×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Duo Qing De Yan Jing
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
334
Ngôn Ngữ Của Thơ Ca (诗的语言)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Nước Mắt Của Thiên Sứ (天使的眼淚)
flac
Superband Tung Quán Tuyến.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bắc Trên Xe Lửa (北上列車).
Vẫn Lạc Đích Yên Hỏa (陨落的烟火)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẫn Lạc Đích Yên Hỏa (陨落的烟火) (Single).
Bỏ Lỡ Pháo Hoa (错过的烟火)
flac
Châu Kiệt Luân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tác Phẩm Vĩ Đại Nhất (最伟大的作品).
Mùa Hè Sắc Màu (夏天的颜色)
flac
Fine Nhạc Đoàn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Quan Nam.
Album: Mùa Hè Sắc Màu (夏天的颜色).
The Promise Of The Past 逝去的诺言
flac
Fu Na 付娜.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Melody Of Lights On Fishing Boats 渔光曲.
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会)
flac
GOBLINBABY.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Không Thể Bỏ Hút Thuốc (戒不掉的烟)
flac
Siêu Tinh Nam Hài.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Thể Bỏ Hút Thuốc (戒不掉的烟) (Single).
Pháo Hoa Trầm Mặc (沉默的烟火)
flac
Kim Ngư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Pháo Hoa Trầm Mặc (沉默的烟火) (Single).
The Pas Promise 逝去的諾言
flac
Tong Li 童麗.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 600 Sec 零時十分 (2021 Version).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会)
flac
GOBLINBABY.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
The Day Without A Cigarette (Mei You Yan Chou De Ri Zi; 沒有煙抽的日子)
flac
Trương Huệ Muội.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).
Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐)
flac
Dương Tông Vĩ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
The Big Wild (远飞的大雁)
flac
Tan Yan Jian.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Hi-Fi Bamboo Flute.
Coast (Vành Đai Ven Biển; 沿海地带)
flac
Huyền Tử.
Chinese
Pop - Rock.
Lời Hứa Đã Mất (逝去的诺言)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
Gào Thét Trong Câm Lặng (无言的呐喊)
flac
Various artists.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD2).
Kết Cục Không Lời (无言的结局)
flac
Lâm Thục Dung.
Chinese
Pop - Rock.
Nước Mắt Sao Bằng (流星的眼淚)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 深深愛過你.
Nước Mắt Trang Trí (裝飾的眼淚)
flac
Mai Diễm Phương.
Chinese
Pop - Rock.
Nước Mắt Của Ngôi Sao (星星的眼泪)
flac
Huyền Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Đại Của Anh, Thời Đại Của Em (我的时代, 你的时代 电视剧影视原声带 ) (OST).
Nước Mắt Của Vì Sao (星星的眼泪)
flac
Ngạo Thất Gia.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Của Vì Sao (星星的眼泪) (Single).
Cô Gái Trong Mắt Anh (我眼中的她)
flac
Trương Quốc Vinh.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Nước Mắt Của Vì Sao (星星的眼泪)
flac
Ngạo Thất Gia.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nước Mắt Của Vì Sao (星星的眼泪) (Single).
Hồng Nhan Dễ Già (红颜易老)
flac
Tiểu Mạn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Nhan Dễ Già (红颜易老) (EP).
Thực Nghiệm Thất Cơ Địa 《实验室基地》
flac
Trần Trí Dật.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Nước Mắt Của Cáo (狐的眼泪)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Của Cáo (狐的眼泪) (Single).
Pháo Hoa Rực Rỡ (灿烂的焰火)
flac
Trương Khả Doanh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Pháo Hoa Rực Rỡ (灿烂的焰火) (Single).
Tears No More (刚刚好 的眼泪)
flac
Ngụy Gia Oánh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Light In The Night Sky (夜空裡的光).
Snow-Buried Tales 雪掩的往事
flac
HOYO-MiX.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Genshin Impact - Vortex of Legends.
Rockin' With Fire (迸发的炽焰)
flac
HOYO-MiX.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Genshin Impact - The Stellar Moments (原神-闪耀的群星) (OST).
Hoa Trong Đá (岩石里的花)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đặng Tử Kỳ;Lupo Groinig.
Album: Hoa Trong Đá (岩石里的花) (Single).
Nước Mắt Hoa Anh Đào (樱花的眼泪)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nữ (天女).
The Gone Promise (逝去的诺言)
flac
Đoàn Ngân Doanh.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Song By Beauty (琴牵美人吟).
Pháo Hoa Dễ Lạnh (烟花易冷)
flac
Hàn Xuân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Đơn Quay Quanh (寂寞缠绕).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言)
flac
Đặng Lệ Quân.
1984.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
The Past Promise (逝去的诺言)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hifi Music No.1.
Tears Of Emergency (緊急的眼淚)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Giấc Mộng Không Màu (无颜色的梦)
flac
Thang Bảo Như.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dũng Khí Của Em (我敢).
Ngụ Ngôn Sula Và Lampa (Sula与Lampa的寓言)
flac
Đào Triết.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Bình Thịnh Thế (太平盛世).
Ánh Mắt Cô Đơn (寂寞的眼) (Live)
flac
Châu Hoa Kiện.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hôm Nay Hát Gì World Tour Trạm Đài Bắc (今天唱什麼世界巡迴演唱會Live台北場) (CD1).
Giấc Mơ Màu Sắc (梦想的颜色) (Live)
flac
Vương Hồng Ân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Hồng Ân.
Album: Sing My Song 2015 - Season 2 - Ep 10.
I'm Ares (讨厌的艾瑞斯)
flac
Ngải Di Lương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fade To Exist (垂直活着,水平留恋着).
The Forgotten Promise (逝去的诺言)
flac
Various Artists.
1993.
Instrumental
Chinese.
Album: The Popular Chinese Music Played On Guzheng (古筝演奏经典).
Yêu Nhan Sắc Của Anh (爱你的颜色)
flac
Đường Thi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Nhan Sắc Của Anh (爱你的颜色) (Single).
Lời Nói Dối Trầm Mặc (沉默的谎言)
flac
Hướng Tư Tư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Nói Dối Trầm Mặc (沉默的谎言) (Single).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪)
flac
Hy Lâm Na Y Cao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
Pháo Hoa Rực Rỡ (灿烂的焰火)
flac
Trương Khả Doanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Pháo Hoa Rực Rỡ (灿烂的焰火) (Single).
Vẫn Lạc Đích Yên Hỏa (陨落的烟火)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vẫn Lạc Đích Yên Hỏa (陨落的烟火) (Single).
Lời Nói Dối Của Thần (神的谎言)
flac
Trương Đan.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Nói Dối Của Thần (神的谎言).
«
6
7
8
9
10
»