Search and download songs: Duo Qing De Yan Jing
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 350

Ngôn Ngữ Của Thơ Ca (诗的语言) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Nước Mắt Của Thiên Sứ (天使的眼淚) flac
Superband Tung Quán Tuyến. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Bắc Trên Xe Lửa (北上列車).
Vẫn Lạc Đích Yên Hỏa (陨落的烟火) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Lạc Đích Yên Hỏa (陨落的烟火) (Single).
Bỏ Lỡ Pháo Hoa (错过的烟火) flac
Châu Kiệt Luân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tác Phẩm Vĩ Đại Nhất (最伟大的作品).
Mùa Hè Sắc Màu (夏天的颜色) flac
Fine Nhạc Đoàn. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Quan Nam. Album: Mùa Hè Sắc Màu (夏天的颜色).
The Promise Of The Past 逝去的诺言 flac
Fu Na 付娜. 2004. Instrumental Chinese. Album: Melody Of Lights On Fishing Boats 渔光曲.
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) flac
GOBLINBABY. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Không Thể Bỏ Hút Thuốc (戒不掉的烟) flac
Siêu Tinh Nam Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Bỏ Hút Thuốc (戒不掉的烟) (Single).
Pháo Hoa Trầm Mặc (沉默的烟火) flac
Kim Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Trầm Mặc (沉默的烟火) (Single).
The Pas Promise 逝去的諾言 flac
Tong Li 童麗. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: 600 Sec 零時十分 (2021 Version).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) flac
GOBLINBABY. 2022. Instrumental Chinese. Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
The Day Without A Cigarette (Mei You Yan Chou De Ri Zi; 沒有煙抽的日子) flac
Trương Huệ Muội. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).
Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac
Dương Tông Vĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
The Big Wild (远飞的大雁) flac
Tan Yan Jian. 2005. Instrumental Chinese. Album: Hi-Fi Bamboo Flute.
Coast (Vành Đai Ven Biển; 沿海地带) flac
Huyền Tử. Chinese Pop - Rock.
Lời Hứa Đã Mất (逝去的诺言) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
Gào Thét Trong Câm Lặng (无言的呐喊) flac
Various artists. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD2).
Kết Cục Không Lời (无言的结局) flac
Lâm Thục Dung. Chinese Pop - Rock.
Nước Mắt Sao Bằng (流星的眼淚) flac
Tiết Chi Khiêm. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: 深深愛過你.
Nước Mắt Trang Trí (裝飾的眼淚) flac
Mai Diễm Phương. Chinese Pop - Rock.
Nước Mắt Của Ngôi Sao (星星的眼泪) flac
Huyền Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Đại Của Anh, Thời Đại Của Em (我的时代, 你的时代 电视剧影视原声带 ) (OST).
Nước Mắt Của Vì Sao (星星的眼泪) flac
Ngạo Thất Gia. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Của Vì Sao (星星的眼泪) (Single).
Cô Gái Trong Mắt Anh (我眼中的她) flac
Trương Quốc Vinh. 1989. Chinese Pop - Rock.
Nước Mắt Của Vì Sao (星星的眼泪) flac
Ngạo Thất Gia. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Của Vì Sao (星星的眼泪) (Single).
Hồng Nhan Dễ Già (红颜易老) flac
Tiểu Mạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Nhan Dễ Già (红颜易老) (EP).
Thực Nghiệm Thất Cơ Địa 《实验室基地》 flac
Trần Trí Dật. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Nước Mắt Của Cáo (狐的眼泪) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Của Cáo (狐的眼泪) (Single).
Pháo Hoa Rực Rỡ (灿烂的焰火) flac
Trương Khả Doanh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Rực Rỡ (灿烂的焰火) (Single).
Tears No More (刚刚好 的眼泪) flac
Ngụy Gia Oánh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Light In The Night Sky (夜空裡的光).
Snow-Buried Tales 雪掩的往事 flac
HOYO-MiX. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Genshin Impact - Vortex of Legends.
Rockin' With Fire (迸发的炽焰) flac
HOYO-MiX. 2021. Instrumental Chinese. Album: Genshin Impact - The Stellar Moments (原神-闪耀的群星) (OST).
Hoa Trong Đá (岩石里的花) flac
Đặng Tử Kỳ. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Đặng Tử Kỳ;Lupo Groinig. Album: Hoa Trong Đá (岩石里的花) (Single).
Nước Mắt Hoa Anh Đào (樱花的眼泪) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nữ (天女).
The Gone Promise (逝去的诺言) flac
Đoàn Ngân Doanh. 2006. Instrumental Chinese. Album: Song By Beauty (琴牵美人吟).
Pháo Hoa Dễ Lạnh (烟花易冷) flac
Hàn Xuân. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Đơn Quay Quanh (寂寞缠绕).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Đặng Lệ Quân. 1984. Chinese Pop - Rock. Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
The Past Promise (逝去的诺言) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hifi Music No.1.
Tears Of Emergency (緊急的眼淚) flac
Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD1.
Giấc Mộng Không Màu (无颜色的梦) flac
Thang Bảo Như. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Dũng Khí Của Em (我敢).
Ngụ Ngôn Sula Và Lampa (Sula与Lampa的寓言) flac
Đào Triết. Chinese Pop - Rock. Album: Thái Bình Thịnh Thế (太平盛世).
Ánh Mắt Cô Đơn (寂寞的眼) (Live) flac
Châu Hoa Kiện. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Hôm Nay Hát Gì World Tour Trạm Đài Bắc (今天唱什麼世界巡迴演唱會Live台北場) (CD1).
Giấc Mơ Màu Sắc (梦想的颜色) (Live) flac
Vương Hồng Ân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Hồng Ân. Album: Sing My Song 2015 - Season 2 - Ep 10.
I'm Ares (讨厌的艾瑞斯) flac
Ngải Di Lương. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Fade To Exist (垂直活着,水平留恋着).
The Forgotten Promise (逝去的诺言) flac
Various Artists. 1993. Instrumental Chinese. Album: The Popular Chinese Music Played On Guzheng (古筝演奏经典).
Yêu Nhan Sắc Của Anh (爱你的颜色) flac
Đường Thi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Nhan Sắc Của Anh (爱你的颜色) (Single).
Lời Nói Dối Trầm Mặc (沉默的谎言) flac
Hướng Tư Tư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Nói Dối Trầm Mặc (沉默的谎言) (Single).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) flac
Hy Lâm Na Y Cao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
Pháo Hoa Rực Rỡ (灿烂的焰火) flac
Trương Khả Doanh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Pháo Hoa Rực Rỡ (灿烂的焰火) (Single).
Vẫn Lạc Đích Yên Hỏa (陨落的烟火) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vẫn Lạc Đích Yên Hỏa (陨落的烟火) (Single).