×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: El Día De Mi Suerte
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
453
Họa Địa Vi Lao (画地为牢)
flac
Thường Bách Tùng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Họa Địa Vi Lao (画地为牢).
Địa Ngục Biến Tướng (地狱变相)
flac
Ice Paper.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nối Tiếp Thành Ngữ (成語接龍).
Thiên La Địa Võng (天罗地网)
flac
Tiểu Tiểu La.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên La Địa Võng (天罗地网) (Single).
Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Thu Thu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Xông Ra Địa Cầu (冲出地球)
flac
Đỗ Băng Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Lạc Địa Thành Thương (落地成伤)
flac
Trạch Điển.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Địa Thành Thương (落地成伤) (Single).
Vô Y Chi Địa (无依之地) (Live)
flac
Cát Khắc Tuyển Dật.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP11 (闪光的乐队 第11期).
Nhất Bái Thiên Địa (一拜天地)
flac
Hưu Hưu Mãn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mãn Nhãn Đô Thị Nhĩ (满眼都是你).
Xông Ra Địa Cầu (冲出地球)
flac
Đỗ Băng Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Dũng Giả Địa Bàn (勇者地盘)
flac
Tam Vô Marblue.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Dừng! Hãy Để Tôi Kiểm Tra Hướng Dẫn (暂停!让我查攻略) (OST).
Tiểu Tâm Địa Hoạt (小心地滑)
flac
MC Trương Thiên Phú.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Tâm Địa Hoạt (小心地滑) (Single).
Dia De Los Muertos (Day Of The Dead)
flac
Aurelio Voltaire.
2006.
English
Pop - Rock.
Writer: Voltaire.
Album: Zombie Prostitude (EP).
Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊) (Single).
Địa Tinh Đụng Hải Tinh (地星撞海星)
flac
Bạch Vũ.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Chu Nhất Long;Bạch Vũ;Laureate.
Thiên Địa Hữu Tình (天地有情)
flac
La Gia Lương.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Bắc Địa Lúc Này (北地此时)
flac
An Cửu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bắc Địa Lúc Này (北地此时) (Single).
Vô Y Chi Địa (无依之地)
flac
Thượng Văn Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vô Y Chi Địa (无依之地) (Single).
Thiên Địa Nhất Mạt Hồng (天地一抹红)
flac
Ngũ Âm JW.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Thất Nhi Chí (如七而至) (动画《狐妖小红娘》七周年特别纪念专辑).
Cực Địa Truy Kích (极地追击)
flac
Ngải Phúc Kiệt Ni.
2021.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Cực Địa Truy Kích (极地追击) (Single).
Đại Địa (大地) (DJ Lưu Siêu / DJ刘超)
flac
Thu Thu.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Thục Địa Nan Quy (熟地难归)
flac
Vu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thục Địa Nan Quy (熟地难归) (Single).
Lạc Địa Thành Thương (落地成伤)
flac
Trạch Điển.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lạc Địa Thành Thương (落地成伤) (Single).
Băng Thiên Tuyết Địa (冰天雪地)
flac
Hà Tuyên Lâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Băng Thiên Tuyết Địa (冰天雪地)
flac
Hà Tuyên Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Địa Lão Thiên Hoang (地老天荒)
flac
Trương Đan Phong.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Thiên Địa Vô Sương (天地无霜)
flac
Đặng Luân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tát Đỉnh Đỉnh;Dụ Giang.
Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Thiên Địa Hữu Tình (有情天地)
flac
Lê Minh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Nhất Bái Thiên Địa (一拜天地)
flac
HBY.
Chinese
Pop - Rock.
Thiên Trường Địa Cửu (天长地久)
flac
Tôn Nam.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Chọn Lọc Của Tôn Nam (楠得精选).
Ôm Lấy Địa Cầu (擁抱地球)
flac
Châu Hoa Kiện.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phương Hướng Của Trái Tim (心的方向).
Thiên Địa Hữu Linh 《天地有靈》
flac
Mr. Sầm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Thù;Lưu Nhan Gia;Trâu Địch.
Album: Thiên Địa Hữu Linh (岑先生).
Nhất Bái Thiên Địa (一拜天地)
flac
Hoàng Thi Phù.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Vãng Hĩ (俱往矣).
Địa Vị Tối Cao (最高地位)
flac
Ngải Thần.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Địa Vị Tối Cao (最高地位) (Single).
Lạc Địa Thành Thương (落地成伤)
flac
Trạch Điển.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lạc Địa Thành Thương (落地成伤) (Single).
Comforting Quietude 难得的静谧
flac
HOYO-MiX.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Genshin Impact - The Shimmering Voyage - Disc 1: Fairytale of the Isles.
EL.
flac
Indigo La End.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Nagisa nite.
EL
flac
YEN TOWN BAND.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: diverse journey.
Địa Vị Tối Cao (最高地位)
flac
Ngải Thần.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Địa Vị Tối Cao (最高地位) (Single).
Thiên Địa Vô Sương (天地无霜)
flac
Dương Tử.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tát Đỉnh Đỉnh;Dụ Giang.
Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Thiên Trường Địa Cửu (天長地久)
flac
Châu Khải Sinh.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD1.
Địa Lão Thiên Hoang (地老天荒)
flac
Quan Thục Di.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD1.
Tam Ma Địa (Sān Mó Dì; 三摩地)
flac
Ngô Đức Thụ.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Ta Là Bà Thổ Địa (我是土地婆)
flac
Vương Tông Hiền.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phản Chuyển Nhân Sinh (反转人生; Full OST).
Lãng Vị Tiên Địa (浪味仙地)
flac
Trần Lạp.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chơi (玩).
Tảo Địa Tiểu Tăng (扫地小僧)
flac
Trạch Quốc Đồng Học.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tảo Địa Tiểu Tăng (扫地小僧).
Thiên Địa Sinh Mộng (天地生梦)
flac
Tây Qua JUN.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Địa Sinh Mộng (天地生梦).
Lưu Lạc Địa Cầu (流浪地球)
flac
Bành Thiên Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lạc Địa Cầu (流浪地球) (EP).
Thực Nghiệm Thất Cơ Địa 《实验室基地》
flac
Trần Trí Dật.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Lưu Lạc Địa Cầu (流浪地球)
flac
Bành Thiên Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Lạc Địa Cầu (流浪地球) (EP).
Tuyệt Địa Phản Kích (绝地反击)
flac
Vương Tình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyệt Địa Phản Kích (绝地反击) (Single).
«
3
4
5
6
7
»