×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Em Tựa Trăng Rằm (你看你看月亮的脸)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
266
Tựa Như Cánh Phù Du
flac
Hồ Nhật Huy.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tuấn Nguyễn.
Album: Tựa Như Cánh Phù Du (Single).
Tựa Vào Lòng Chúa Giêsu
flac
V.A.
Vietnamese
Pop - Rock.
Perng Roo Tua (เพิ่งรู้ตัว)
flac
Matung Radubdow.
2018.
Other country
Pop - Rock.
Album: Perng Roo Tua (เพิ่งรู้ตัว) (Single).
Yêu Tựa Kiếp (爱字劫)
flac
Dư Phong.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghĩa Kỳ Quân Thân Yêu OST (亲爱的义祁君OST).
Tựa Cánh Bèo Trôi (Tân Cổ)
flac
Bích Hạnh.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hoàng Minh;Vc;Quế Chi.
Album: Tân Cổ Giao Duyên 11 - Lòng Mẹ (Pre 75).
Tựa Cánh Bèo Trôi (Tân Cổ)
flac
Kim Thuỷ.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hoàng Minh.
Album: Thành Phố Buồn (Pre 75).
Ngồi Tựa Mạn Thuyền (Đàn Bầu Remix)
flac
DJ Boy Koy.
Instrumental
Vietnamese.
Ngồi Tựa Song Đào (Tân Cổ)
flac
Minh Cảnh.
1971.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Dân Ca;Viết Chung;Vọng Cổ;Quế Chi.
Album: Tân Cổ: Quán Gấm Đầu Làng (Trước 1975).
Đào Liễu Ngồi Tựa Sông Đào
flac
Phương Linh.
Vietnamese
Bolero.
Tựa Bụi Cỏ Lan (Vọng Cổ)
flac
Út Bạch Lan.
1969.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Quy Sắc.
Album: Cải Lương: Lương Sơn Bá (Trước 1975).
Silenzioso Slow (Abbassa La Tua Radio)
flac
Norma Bruni.
2018.
Other country
Pop - Rock.
Album: Vintage Italian Radio.
Khon Klai Tua (คนใกล้ตัว)
flac
Fai Apapat.
2015.
Other country
Pop - Rock.
Album: Nàng Dâu Hoàng Gia OST (เพลงประกอบละคร สะใภ้จ้าว) (Single).
Thư Tình Đêm Rằm (月半情书)
flac
Lâm Tà Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thư Tình Đêm Rằm (月半情书).
Hòn Đảo Rừng Rậm (岛屿森林)
flac
Triệu Nãi Cát.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hòn Đảo Rừng Rậm (岛屿森林) (Single).
Động Vật Rừng Rậm (动物森林)
flac
Phạm Vỹ Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Băng Qua Rừng Rậm (越过森林)
flac
Lương Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Băng Qua Rừng Rậm (越过森林) (Single).
Chúa Là Nơi Con Nương Tựa
flac
Hoàng Oanh.
1994.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Kim.
Album: Chúa Là Nơi Con Nương Tựa.
Draw Tua Bethlehem (Far Over Bethlehem)
flac
Charlotte Church.
2000.
English
Pop - Rock.
Album: Dream A Dream (U.S. Edition).
La Mia Casa È La Tua (Live)
flac
Giò Di Tonno.
2002.
Other country
Pop - Rock.
Writer: Riccardo Cocciante;Luc Plamondon;Pasquale Panella.
Album: Notre Dame De Paris: Live Arena Di Verona CD1.
Lux Tua (Paul Oakenfold Radio Edit)
flac
Hibernate.
2015.
English
Dance - Remix.
Album: Paul Oakenfold - We Are Planet Perfecto, Vol. 5: Back To My House [Part 2].
Kon Tua Lek (คนตัวเล็ก)
flac
Potato.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Friends.
Taam Tua Mai Thook (ทำตัวไม่ถูก)
flac
Chino Nsk.
2019.
Other country
Pop - Rock.
Album: Taam Tua Mai Thook (ทำตัวไม่ถูก) (Single).
Rak Tua Eng (รักตัวเอง)
flac
IRONBOY.
2022.
Other country
Pop - Rock.
Album: Rak Tua Eng (รักตัวเอง) (Single).
Bang Kai Tua (บังขายถั่ว)
flac
Taitosmith.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: Taitosmith (ไททศมิตร).
Rừng Rậm Yên Tĩnh (寂静森林)
flac
Tô Đan.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song Episode 4 (中国好歌曲 第4期).
Phao Phao Rừng Rậm (泡泡森林)
flac
Hoa Chúc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Tựa Cánh Bèo Trôi (Pre 75)
flac
Thanh Tuyền.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Minh.
Album: Tiếng Hát Thanh Tuyền 2: Rừng Lá Thấp (Pre 75).
Ngồi Tựa Lá Diêu (Đàn Bầu Remix)
flac
Various Artists.
Instrumental
Vietnamese.
Puen Tee Suan Tua (พื้นที่ส่วนตัว)
flac
Palmy.
2014.
Other country
Pop - Rock.
Album: Palmy: Greatest Hits (Part 1).
Tựa Vào Song Cửa (靠窗)
flac
A Nhũng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tựa Vào Song Cửa (靠窗) (EP).
Rak Tua Ang (รักตัวเอง)
flac
Room 39.
2015.
Other country
Pop - Rock.
Album: Restart (EP).
Et Plebs Tua Laebitur In Te (Interlude)
flac
Lustravi.
2016.
Instrumental
English.
Writer: Lustravi.
Album: Cult Of The Blackened Veil.
Ngồi Tựa Sông Đào (Tân Cổ)
flac
Minh Cảnh.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Y Vân;Vc;Quế Chi.
Album: Tân Cổ Giao Duyên 22 - Lý Con Sáo (Pre 75).
Ngồi Tựa Sông Đào (Pre 75)
flac
Tam Ca Đông Phương.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Quan Họ Bắc Ninh.
Album: Dân Ca Việt Nam (Pre 75): Tam Ca Đông Phương (Tape).
Bài Nhạc Không Tựa (Part 2)
flac
Mon Shusj.
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: WyTy;Mon Shusj.
Ngồi Tựa Lá Diêu (Đàn Bầu Remix)
flac
Various Artists.
Instrumental
Vietnamese.
Tua Lek Lek (ตัวเล็ก เล็ก)
flac
Mameaw.
Other country
Pop - Rock.
Album: To Beloved.
Tựa Vào Song Cửa (靠窗)
flac
A Nhũng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tựa Vào Song Cửa (靠窗) (EP).
Ru Tua Eek Tee (รู้ตัวอีกที)
flac
MEYOU.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: Ru Tua Eek Tee (รู้ตัวอีกที) (Single).
Ngồi Tựa Song Đào (Tân Cổ)
flac
Minh Cảnh.
Vietnamese
Bolero.
Album: Tân Cổ - Quán Gấm Đầu Làng (Pre 75).
Tựa Tuồng Sân Khấu (Vọng Cổ)
flac
Văn Hường.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Viễn Sơn.
Album: Giọng Ca Văn Hường 4.
Tựa Cánh Bèo Trôi (Pre 75)
flac
Hoàng Oanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Minh.
Album: Chế Linh Đặc Biệt: Mùa Thu Lá Bay (Pre 75).
Ngồi Tựa Mạn Thuyền (Biến Tấu)
flac
Đức Trí.
2007.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Đức Trí.
Album: Áo Lụa Hà Đông OST (The White Silk Dress).
Moon Boat (Ngồi Tựa Mạn Thuyền)
flac
Hương Thanh.
2004.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Quan Họ Bắc Ninh.
Album: Mangustao.
Điểm Tựa Một Bờ Vai (Beat)
flac
Kiun Gia Tuấn, Huỳnh Lâm.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Kiun Gia Tuấn.
Mai Mi Tua Tong (ไม่มีตัวตน)
flac
Wind-Win.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: Mai Mi Tua Tong (ไม่มีตัวตน) (Single).
Rừng Rậm Yên Tĩnh (寂静森林)
flac
Tô Đan.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song (Deluxe Edition).
Grotesque (Alex M.O.R.P.H.; RAM Original Mix)
flac
Alex M.O.R.P.H.
2013.
English
Dance - Remix.
Writer: Armin Van Buuren.
Who Can Make The Dance Ram (12'' Mix)
flac
Yellowman.
2007.
English
Rap - HipHop.
Album: Most Wanted (Best of 2007).
Rừng Rậm Thời Gian (时光森林)
flac
Diệp Gia.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rừng Rậm Thời Gian (时光森林) (Single).
«
6
7
8
9
10
»