Search and download songs: Energy Song ~Zekkouchou Chou!
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 102

Chou No Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) (Sainou Mix) flac
TK From Ling Tosite Sigure. 2020. Japan Dance - Remix. Album: Sainou (彩脳).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Cô Ta Xấu Hơn Tôi (她比我丑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Especial Kelly (CD2).
Dáng Dấp Tên Hề (小丑的姿態) (Live) flac
Dương Nãi Văn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Timequake (Live).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Chinese. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Cô Ta Xấu Hơn Em (她比我丑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu (爱).
Aiiro no Chou (藍色の蝶; Indigo Butterfly) flac
Camui Gackpo. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Machigerita-P. Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. Hatsune Miku (EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. 初音ミク).
Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) flac
TK from Ling tosite sigure. 2020. Instrumental Japanese. Writer: TK. Album: Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) [Limited Edition A].
Tình Yêu Cùng Nỗi Sầu (爱与哀愁) (Live) flac
Trương Bích Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 1 (中国梦之声·我们的歌第三季 第1期).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) flac
Hy Lâm Na Y Cao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
世界上最丑陋的男人 (Live) flac
Chu Hồng Nguyên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
I Live For That Energy (A SOT 800 Anthem) (Mix Cut) flac
Armin Van Buuren. 2017. English Dance - Remix. Album: Live At Tomorrowland Belgium 2017 (Highlights) (Armin Van Buuren).
Euijungbu Song (의정부 Song) flac
Leessang. 2005. Korean Rap - HipHop. Album: Library Of Soul.
Winter Song (윈터 송) flac
Freestyle. 2013. Korean Pop - Rock.
Dessert Song (디저트 송) flac
Rocoberry. 2015. Korean Pop - Rock. Album: Merry Summer.
♡song (Love Song) flac
Dream Ami. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Re: Dream.
Song Within A Song flac
Camel. 1976. English Pop - Rock. Writer: Camel. Album: Moonmadness (Remaster).
Mong Song (夢 送) flac
Mc Mong. 2004. Korean Rap - HipHop. Writer: Mc Mong. Album: 180 Degree.
Hành Tinh Song Song flac
Vũ. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vũ. Album: Hành Tinh Song Song (Single).
Đường Song Song flac
Hakoota Dũng Hà. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Album: Bóng Hình Cô Đơn (Single).
Hành Tinh Song Song flac
Vũ.. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vũ.
Song Song Blue flac
Francis Goya. 2001. Instrumental English. Album: The best Of Francis Goya (Playing His All Time Favorites).
Xiang Song (相送) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài.
Thế Giới Song Song flac
Trịnh Thăng Bình. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Thế Giới Song Song (Single).
Sparrow Song Sparrow Song flac
Keith Kenniff. 2012. Instrumental English. Writer: Keith Kenniff. Album: Branches.
Đường Song Song flac
Du Thiên. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phan Hoàng Tâm.
Song Yeon (송연) flac
Various Artists. 2008. Instrumental Korean. Album: Yi San OST.
夢 送 (Mong Song) flac
MC Mong. Vietnamese Pop - Rock. Album: 180 DEGREE (Vol.1).
Mưa Bụi Tình Sầu (Trời Còn Mưa Mãi; 雨丝情愁) flac
Bạch Vũ Nặc. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Nobelium Said (锘言).
Blown Away That Little Bit Unhappy (吹不散这点点愁) flac
Various Artists. 1986. Chinese Pop - Rock. Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) flac
Lão Phàn Cách Vách. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
Thiếu Niên Tầm Sầu Chỉ Nam (少年寻愁指南) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Tầm Sầu Chỉ Nam (少年寻愁指南).
Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) flac
Lý Tiểu Bối. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) (Single).
Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) flac
Tư Giai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) (Single).
Heart Song (♡song) (Instrumental) flac
Dream Ami. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kimi no Tonari (君のとなり).
Định Mệnh Song Song flac
T-Life. 2015. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: T-Life.
Xiang Song (相送) flac
Various Artists. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Butterfly Lovers OST.
Dòng Sông Dáng Sông flac
Anh Huy. 2004. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vũ Thành An. Album: Hát Cho Tình Yêu Người 2.
Sống Nghĩa Sống Tình flac
Cao Tùng Anh. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Cao Tùng Anh.
Heart Song (♡song) flac
Dream Ami. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: FAST LANE;LISA DESMOND. Album: Kimi no Tonari (君のとなり).
No Smoking Days (Ngày Không Hút Thuốc; 没有烟抽的日子) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Một Kiếp Duyên Một Kiếp Sầu (一世情缘一世愁) flac
Trần Thuỵ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Không Xua Được Nỗi Buồn (挥不去的情愁) flac
Trần Thuỵ. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
右肩の蝶 (Migikata no Chou) / Butterfly on Your Right Shoulder flac
Kagamini Rin. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Migikata. Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. 鏡音リン、鏡音レン (EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. Kagamine Rin, Kagamine Len).
Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) flac
Thiếu Niên Sương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) (Single).
Họa Sầu (画愁) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi). 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) flac
Tư Giai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Họa Sầu (画愁) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi). 2022. Instrumental Chinese. Album: Họa Sầu (画愁) (EP).