×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Epitome XI
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
12
Hí Ngẫu (戏偶)
flac
GALI.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hí Ngẫu (戏偶) (Single).
Hô Hấp (呼吸)
flac
SNH48.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nắm Giữ Kỷ Lục Vũ Trụ (宇宙捕捉纪录).
Thủy Triều (潮汐)
flac
An Tô Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Triều (潮汐) (Single).
Thất Tịch (七夕)
flac
Ân Hán.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trân Tu Ký - Delicacies Destiny (珍馐记 网剧原声带) (OST).
Hy Vọng (希望)
flac
Trát Tây Bình Thố.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hy Vọng (希望) (Single).
Tây Hành (西行)
flac
Tổ Á Nạp Tích.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Hành (西行) (Vong Xuyên Phong Hoa Lục / 忘川风华录) (Single).
夕暮れと共に
flac
Hatsune Miku / 初音ミク.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: doriko.
Tây Cuồng (西狂)
flac
Hùng Nhữ Lâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tây Cuồng (西狂) (Single).
Xâm Nhập (侵袭)
flac
Trần Tín Triết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xâm Nhập (侵袭) (Single).
Silly Girl (犀利Girl)
flac
SpeXial.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dangerous.
Hy Vọng (希望)
flac
Trát Tây Bình Thố.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hy Vọng (希望) (Single).
Bất Tức (不熄)
flac
Trần Lạc Nhất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Tức (不熄) ("诺亚之心"Noah's Heart Game OST) (Single).
Đông Tây (东西)
flac
Hoa Đồng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông Tây (东西) (Single).
Hít Thở (呼吸)
flac
Triệu Lỗi.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hít Thở (呼吸) (Single).
Thích, Không Thích (喜欢, 不喜欢)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thích, Không Thích (喜欢, 不喜欢) (Single).
Thích, Không Thích (喜欢, 不喜欢)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thích, Không Thích (喜欢, 不喜欢) (Single).
Mưa Phùn Rửa Núi Xanh (细雨洗青山)
flac
Diệp Lệ Nghi.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bến Thượng Hải (上海滩).
Cung Hỷ Cung Hỷ (恭喜恭喜)
flac
Tôn Nam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cung Hỷ Cung Hỷ (恭喜恭喜) (Single).
莫名的喜欢
flac
嘿人李逵Noisemakers.
English
Rap - HipHop.
Mừng Hụt (空欢喜)
flac
Vương Tĩnh Văn Không Mập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mừng Hụt (空欢喜) (Single).
Song Hỷ (囍)(Chinese Wedding)
flac
Cát Đông Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cát Đông Kỳ.
Album: Song Hỷ (囍)(Chinese Wedding).
Thích Em (喜歡你)
flac
Beyond.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Xi Ran Ning Po – Introspection
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wonderland (幻境).
Thích Anh (喜欢你)
flac
Trần Khiết Nghi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD4).
Kibouteki Refrain (希望的リフレイン)
flac
AKB48.
2014.
Instrumental
Japanese.
Album: Kibouteki Refrain (希望的リフレイン) (AKB48 38th Single).
I Like (我喜歡)
flac
Fish Leong.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs CD1.
Yuuhi no Ijiwaru (夕陽のいじわる)
flac
Watanabe Mayu.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Valentine Kiss.
Thích Em (喜欢你)
flac
by.
Chinese
Pop - Rock.
Thích Em (喜欢你)
flac
Hoàng Gia Cường.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Nhân Bang (男人帮).
Trò Chơi (Game; 游戏)
flac
Trương Đông Lương.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Prince (王子).
Wishful Milenio (千禧愿)
flac
Tề Dự.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: C'est La Vie (这就是人生).
Hạnh Phúc Thứ Xa Xỉ
flac
Ken Hải.
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Ken Hải.
Natsu Yuuzora (夏夕空)
flac
Niklas Gabrielsson.
2015.
English
Pop - Rock.
Writer: Ezaki Toshiko.
Album: Rasmus Faber presents Platina Jazz ~Anime Standards Vol.5~.
Tôi Thích (我喜欢)
flac
Lương Tịnh Như.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD1.
Em Thích (我喜欢)
flac
Hứa Hiểu Nặc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Gặp Nhau (喜相逢)
flac
Lương Triều Vỹ.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
奇襲~プログレスたちの迎擊
flac
Takatsugu Wakabayashi.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Ange Vierge Original Soundtrack Vol.2.
Fates Fall (希望の陰)
flac
League of Legends.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Fates Fall (希望の陰).
404 Tinh Hệ (404星系)
flac
Lý Thiên Trạch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 404 Tinh Hệ (404星系) (Single).
Yuuyami to Orenji (夕闇とオレンジ)
flac
Kagamine Rin.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hikarisyuyo.
Album: Centralia (セントラリア).
Múa Diễn (耍把戏)
flac
A Vũ ayy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Múa Diễn (耍把戏) (Single).
Loving Bond (怪喜欢)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rất Muốn Đến Thế Giới Của Em Để Yêu Em - 0.1% World (好想去你的世界爱你 电影原声专辑) (OST).
Đêm Giao Thừa (除夕)
flac
Lâm Tiểu Âm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Giao Thừa (除夕) (Single).
Chơi Đùa Siêu Nghiêm Túc (超认真嬉戏)
flac
Trần Lạp.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồi Du (洄游).
Mừng Hụt / 空欢喜
flac
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯.
Chinese.
Thích Anh (喜欢你)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Xấu Xí (丑八怪)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngoài Ý Muốn (意外).
Nói Chia Tay (惜别)
flac
ShiJin.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Melody Of The Night.
Độc Diễn (独角戏)
flac
Hứa Như Vân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD1).
Distant Worlds (Final Fantasy XI)
flac
Masuda Izumi.
Japan
Pop - Rock.
«
5
6
7
8
9
»