×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Fang (แฝง)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
11
Buông Xuống (放下)
flac
Diệp Quỳnh Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Buông Xuống (放下) (Single).
Có Thể (不妨)
flac
Vu Mông Lung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Thể (不妨) (Single).
Phương Bắc (北方)
flac
Nhậm Tố Tịch.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Left Right (亲爱的小孩 电视剧原声带) (OST).
Mặc Kệ (放任)
flac
Di Tửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mặc Kệ (放任) (Single).
Không Ngại (无妨)
flac
Kim Mân Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Hè Của Trương Vệ Quốc - Guo's Summer (张卫国的夏天 电视剧原声带) (OST).
Phòng Bị (防备)
flac
Gia Nghệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chúng Ta Như Tinh Hà Rực Rỡ - Almost Famous (星河璀璨的我们 网剧原声专辑) (OST).
Trục Xuất (放逐)
flac
Hồ 66.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trục Xuất (放逐) (Single).
Phương Hoa (芳华)
flac
A Vân Ca.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phương Hoa (芳华) (Single).
Phóng Túng (放纵)
flac
Quái A Di.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phóng Túng (放纵) (Single).
Khối Đường (方糖)
flac
An Hải Đào.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Khối Đường (方糖) (Single).
Trang Điểm (仿妆)
flac
Lục Tam Tam.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trang Điểm (仿妆) (Single).
Phương Xa (远方)
flac
Hứa Nghệ Na.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phương Xa (远方) (Single).
Có Thể (不妨)
flac
Vu Mông Lung.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Có Thể (不妨) (Single).
Phương Xa (远方)
flac
Tất Thư Tận.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phương Xa (远方) (Single).
Tiểu Phương 小芳
flac
Lưu Tử Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Phương Xa (远方)
flac
Hồng Bố Điều.
Chinese
Pop - Rock.
Phương Xa (远方)
flac
Hồng Bố Điều.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Butterfly Lovers OST.
Phương Xa (远方)
flac
Hồng Bố Điều.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Butterfly Lovers.
Phương Xa (Yuan Fang)
flac
Hồng Bố Điều.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Buông Tay (放手)
flac
Lâm Chí Huyễn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ultimate Terry Lin.
ไม่อยากฟัง
flac
Mindset.
2017.
Other country
Pop - Rock.
Album: ไม่อยากฟัง (Single).
Ánh Chớp (放闪)
flac
Ôn Lam.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Yêu Thương Chính Mình (爱上自己).
虹の作り方
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Regular].
Phóng Thích (释放)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Nói Và Trái Tim Không Đồng Nhất (心口不一).
草原の彼方
flac
Emiko Shiratori.
1982.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Emiko Shiratori.
Album: Lady.
Phóng Phi (放飞)
flac
Hứa Tung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Rể (赘婿 影视剧原声带) (OST).
Perplexed (彷徨)
flac
Mạc Tây Tử Thi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Rất Sáng (月光白得很).
旅途前方
flac
Bao.Uner.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Bao.Uner.
Album: Arknights Original Soundtrack 01.
Trục Xuất (放逐)
flac
Hồ 66.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trục Xuất (放逐) (Single).
Magnifier (放大鏡)
flac
Châu Dư Thiên.
2020.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Magnifier (放大鏡) (Single).
Blooming (盛放)
flac
Mộng Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Blooming (盛放) (Single).
Không Ngại (无妨)
flac
Kim Mân Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hè Của Trương Vệ Quốc - Guo's Summer (张卫国的夏天 电视剧原声带) (OST).
Phương Hướng (方向)
flac
Chu Hưng Đông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Chuyện Của Năm Tháng - The Old Dreams (光阴里的故事 影视原声) (OST).
Thả Thuyền (放舟)
flac
Độc Dược.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thả Thuyền (放舟) (Single).
Hàng Xóm (街坊)
flac
Đổng Gia Hồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hàng Xóm (街坊) (Single).
Heart Undefended (Xin Bu She Fang; 心不设防)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Kelly.
Zai Shui Yi Fang (在水一方)
flac
Liu Gang.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Release (Thích Phóng; 释放)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Each Leaf Has A Life (Nhất Diệp Nhất Bồ Đề; 一叶一菩提).
Houkago Stride (放課後ストライド)
flac
GUMI.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: first trip.
Darashinai Aishikata (だらしない愛し方)
flac
AKB48.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: #SukiNanda (#好きなんだ) (Type-B).
Darashinai Aishikata (だらしない愛し方)
flac
AKB48.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: #SukiNanda (#好きなんだ) (Type-D).
Có Sao Đâu (何妨)
flac
Yêu Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Sao Đâu (何妨).
Căn Phòng (房间) (Live)
flac
Đại Thiếu Đông.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 2 (创造营2021 第二期).
Phòng 502 (502号房间)
flac
Sơn K.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phòng 502 (502号房间) (Single).
Liên Khúc: Xuân A Fang
flac
Khánh Phương.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Bảo Nam;Khánh Phương;Nguyễn Văn Chung.
Album: Nhạc Xuân Giáp Ngọ 2014.
Houkago Race (放課後レース)
flac
SKE48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bukiyou Taiyou (不器用太陽) (SKE48 15th Single).
Darashinai Aishikata (だらしない愛し方)
flac
AKB48.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: #SukiNanda (#好きなんだ) (Theater Edition).
Red Imitation (红模仿)
flac
Châu Kiệt Luân.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Darashinai Aishikata (だらしない愛し方)
flac
AKB48.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: #SukiNanda (#好きなんだ) (Type-E).
Opposite Direction (反方向)
flac
Quang Lương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Unique (绝类).
«
1
2
3
4
5
»