×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Fragments XI
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
12
Song Hỷ (囍)(Chinese Wedding)
flac
Cát Đông Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cát Đông Kỳ.
Album: Song Hỷ (囍)(Chinese Wedding).
Thích Em (喜歡你)
flac
Beyond.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Xi Ran Ning Po – Introspection
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wonderland (幻境).
Thích Anh (喜欢你)
flac
Trần Khiết Nghi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD4).
Kibouteki Refrain (希望的リフレイン)
flac
AKB48.
2014.
Instrumental
Japanese.
Album: Kibouteki Refrain (希望的リフレイン) (AKB48 38th Single).
I Like (我喜歡)
flac
Fish Leong.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs CD1.
Yuuhi no Ijiwaru (夕陽のいじわる)
flac
Watanabe Mayu.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Valentine Kiss.
Thích Em (喜欢你)
flac
by.
Chinese
Pop - Rock.
Thích Em (喜欢你)
flac
Hoàng Gia Cường.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Nhân Bang (男人帮).
Trò Chơi (Game; 游戏)
flac
Trương Đông Lương.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Prince (王子).
Wishful Milenio (千禧愿)
flac
Tề Dự.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: C'est La Vie (这就是人生).
Hạnh Phúc Thứ Xa Xỉ
flac
Ken Hải.
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Ken Hải.
Natsu Yuuzora (夏夕空)
flac
Niklas Gabrielsson.
2015.
English
Pop - Rock.
Writer: Ezaki Toshiko.
Album: Rasmus Faber presents Platina Jazz ~Anime Standards Vol.5~.
Tôi Thích (我喜欢)
flac
Lương Tịnh Như.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD1.
Em Thích (我喜欢)
flac
Hứa Hiểu Nặc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Gặp Nhau (喜相逢)
flac
Lương Triều Vỹ.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
奇襲~プログレスたちの迎擊
flac
Takatsugu Wakabayashi.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Ange Vierge Original Soundtrack Vol.2.
Fates Fall (希望の陰)
flac
League of Legends.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Fates Fall (希望の陰).
404 Tinh Hệ (404星系)
flac
Lý Thiên Trạch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 404 Tinh Hệ (404星系) (Single).
Yuuyami to Orenji (夕闇とオレンジ)
flac
Kagamine Rin.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hikarisyuyo.
Album: Centralia (セントラリア).
Múa Diễn (耍把戏)
flac
A Vũ ayy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Múa Diễn (耍把戏) (Single).
Loving Bond (怪喜欢)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rất Muốn Đến Thế Giới Của Em Để Yêu Em - 0.1% World (好想去你的世界爱你 电影原声专辑) (OST).
Đêm Giao Thừa (除夕)
flac
Lâm Tiểu Âm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Giao Thừa (除夕) (Single).
Kim Tịch Hà Tịch (今夕何夕)
flac
Từ Giai Oánh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Tịch Hà Tịch OST (今夕何夕 电视剧原声专辑).
Thói Quen Của Nhau (习惯彼此习惯)
flac
Cstudio.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thói Quen Của Nhau (习惯彼此习惯) (Single).
Kim Tịch Nguyên Tịch (今夕元夕)
flac
Dữ Tịch Học Trường.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Tịch Nguyên Tịch - Ký Tân Khí Tật (今夕元夕-记辛弃疾).
Thói Quen Của Nhau (习惯彼此习惯)
flac
Cstudio.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thói Quen Của Nhau (习惯彼此习惯) (Single).
Bà Xã Xì Tin (Remix)
flac
Lý Hào Nam.
2012.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Lý Hạo Nam.
Album: Remix 2012.
Thích Em (喜欢你)
flac
G.E.M.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Distant Worlds (Final Fantasy XI)
flac
Masuda Izumi.
2013.
English
Pop - Rock.
Album: Final Fantasy Vocal Collection.
Cherish (Trân Trọng; 珍惜)
flac
Tôn Lộ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Beautiful Tears (落紅淚).
Quý Trọng (Treasure; 珍惜)
flac
Bành Thanh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Bành Thanh (The Best Of Peng Qing).
Độc Diễn (独角戏)
flac
Hứa Như Vân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Hứa Như Vân (茹此精彩).
Tokutou Seki (特等席)
flac
Masaru Yokoyama.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Shigatsu wa Kimi no Uso Original Soundtrack.
Play - Hấp Dẫn (吸引)
flac
Đào Triết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thầm Yêu (暗恋).
Hạnh Phúc Thứ Xa Xỉ
flac
Ken Hải.
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Ken Hải.
Relationship (线形关系)
flac
邹施如.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No Mention (不提).
习惯你的好
flac
Vương Lý Văn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghe Thấy, Trông Thấy (听见,看见).
Em Thích (我喜欢)
flac
Hứa Hiểu Nặc.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Thích Em (喜歡你)
flac
Đặng Tử Kỳ (G.E.M).
Chinese
Pop - Rock.
関係≧方程式
flac
Study.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Can now, Can now.
Chú cá nhỏ xấu xí
flac
La Chí Tường.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: chú cá nhỏ xấu xí.
Đêm Giao Thừa (除夕)
flac
A-SOUL.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Giao Thừa (除夕) (Single).
Loving Bond (怪喜欢)
flac
Vicky Tuyên Tuyên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rất Muốn Đến Thế Giới Của Em Để Yêu Em - 0.1% World (好想去你的世界爱你 电影原声专辑) (OST).
Loving Bond (怪喜欢)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Rất Muốn Đến Thế Giới Của Em Để Yêu Em - 0.1% World (好想去你的世界爱你 电影原声专辑) (OST).
Believe (相信希望)
flac
F.I.R..
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diamond Heart (钻石之心).
Thói Quen (习惯了)
flac
Dương Tiểu Tráng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thói Quen (习惯了) (Single).
Mối Quan Hệ (关系)
flac
Mê Thỏ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mối Quan Hệ (关系) (Single).
Cung Hỉ Cung Hỉ (恭喜恭喜)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Xuân Đón Hạnh Phúc (迎春接福).
Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮)
flac
Kỳ Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮).
«
6
7
8
9
10
»