×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Fragrant Rice (Hương Gạo; 稻香) (Live)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
249
Kokuhaku (告白) (Album Mix)
flac
Supercell: Koeda.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ryo.
Album: Zigaexperientia (Supercell 3rd Album).
Mặt Trăng (Chợ Gạo minishow)
flac
Bùi Lan Hương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
糟糕的歌者
flac
Hoa Chúc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Chén (一碗).
Hương Hương (香香)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上).
Hương Bưởi Quê Hương
flac
Khánh Hoà.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thiên Hương.
Curry Nochi Rice (#8 “Shinkan!” Mix) (わたしの恋はホッチキス(#8『新歓!』Mix)
flac
Ho-Kago Tea Time.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Inaba Emi.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 3 (Ho-Kago Tea Time Album -Live mix & Studio mix-).
Firewood, Rice, Oil, Salt, Soy Sauce, Vinegar, Tea (柴米油盐酱醋茶)
flac
Vương Lực Hoành.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The 18 Martial Arts (十八般武藝).
Mama Don't Want No Peas An' Rice An' Cocoanut Oil
flac
Burl Ives.
1961.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: The Versatile Burl Ives.
Mice Loves Rice (Lao Shu Ai Da Mi; 老鼠爱大米) (Exr Dance Remix)
flac
Jocie.
2005.
Chinese
Dance - Remix.
Album: High Party.
Gạo Trắng Trăng Thanh (Vọng Cổ)
flac
Lệ Thuỷ.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Hoàng Thi Thơ;Vọng Cổ;Loan Thảo.
Album: Tiếng Hát Minh Vương & Lệ Thuỷ: Gạo Trắng Trăng Thanh.
Takane No Ringo (高嶺の林檎)
flac
NMB48.
2014.
Instrumental
Japanese.
Album: Takane No Ringo (高嶺の林檎) (Single).
Sơn Chi Cao (山之高)
flac
Đổng Trinh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Mẹ Ngồi Sàng Gạo (Tân Cổ)
flac
Minh Vương.
2002.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nhạc;Bắc Sơn;Vọng Cổ;Thế Châu.
Album: Tiếng Hát Minh Vương 2: Ơn Nghĩa Sinh Thành (Tân Cổ).
Ngọn Đồi Trên Cao (高岗上)
flac
Vũ Diệc Văn.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Phượng Hoàng Bay Lượn (The Pair Fly Together; 凤凰于飞).
Hut Cakes Regga (热蛋糕鬼)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Takane No Ringo (高嶺の林檎)
flac
NMB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜) Type M.
Gạo Trắng Trăng Thanh (Pre 75)
flac
Nguyễn Hữu Thiết.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Chờ người nơi ấy (Chợ Gạo minishow)
flac
Bùi Lan Hương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
Kokuhaku no Junban (告白の順番)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kaerimichi wa Toomawari Shitaku Naru (帰り道は遠回りしたくなる) Type-C.
Tự; Thông Báo (序; 告白)
flac
Boy Story.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I=U=WE: Tự (I=U=WE: 序).
TV Commercials (電視廣告)
flac
Dương Thích An.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Devotion (還願) (Original Soundtrack).
Trăng Lên Cao (月儿高)
flac
Pikachu Đa Đa.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Trăng Lên Cao (月儿高) (Single).
Kokuhaku no Junban (告白の順番)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: 作詞:秋元康 作曲:安部純.
Album: 帰り道は遠回りしたくなる [Kaerimichi wa Toomawari shitaku naru] (Special Edition).
Nguyệt Nhân Cao (月儿高)
flac
Dàn Nhạc Giao Hưởng Trung Quốc.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 1 -The Butterfly Lovers - Pipa Concerto.
Gạo Trắng Trăng Thanh (Pre 75)
flac
Hữu Thiết.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Album: Ngọc Cẩm Và Nguyễn Hữu Thiết 1: Tiếng Hát Quê Hương (Pre 75).
Takane No Ringo (高嶺の林檎)
flac
NMB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Takane No Ringo (高嶺の林檎) (Single).
Đội Gạo Đường Xa (Tân Cổ)
flac
Minh Vương.
2003.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Kiên Giang.
Album: Tiếng Hát Minh Vương 4: Tần Quỳnh Khóc Bạn (Tân Cổ).
Joshikousei Wa Yamerarenai (女子高生はやめられない)
flac
AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team B 4th Stage: Idol No Yoake.
Nói Với Tôi (告诉我)
flac
Vũ Diệc Văn.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Phượng Hoàng Bay Lượn (The Pair Fly Together; 凤凰于飞).
Takane No Ringo (高嶺の林檎)
flac
NMB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜) Theater Edition.
Saa Ikou! (最高!(さあ行こう!))
flac
Poppin'Party.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Double Rainbow/Saa Ikou! (二重の虹/最高!).
KOUKETSU NA KOKOROZASHI (高潔な志)
flac
Tatsuya Kato.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Tatsuya Kato;Q-MHz;Kengo Minamida;h-wonder;Tamaru Yamada.
Album: DISC 2 - Shuumatsu Nani Shitemasu ka? Isogashii Desu ka? Sukutte Moratte Ii Desu ka? Original Soundtrack: Aoi Kioku.
Làm Thế Nào (怎么搞)
flac
Hùng Tử Kỳ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Toàn Tích Hùng Tử Kỳ (全析 熊梓淇).
糟糕,没甜起来
flac
Mịch Nhã Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạnh Phúc Trong Tầm Tay OST (幸福,触手可及! 电视剧原声带).
Tự Làm Cao (自命清高)
flac
Ông Tử Minh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm · Tri (感·知).
Tự Làm Cao (自命清高)
flac
Ông Tử Minh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm · Tri (感·知).
Nói Lời Tạm Biệt (说告别)
flac
Lưu Nghiêu Nghiêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nói Lời Tạm Biệt (说告别) (Single).
Cây Kem Nhỏ (小雪糕)
flac
Dụ Đãi Hoàn Nhĩ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cây Kem Nhỏ (小雪糕) (Single).
Đêm Tỏ Tình (告白之夜)
flac
Dụ Ngôn Gia.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Tỏ Tình (告白之夜) (Single).
Free My Love (让爱高飞)
flac
Châu Bách Hào.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Free My Love (让爱高飞) (Single).
Siêu Nhân Gao (DJ Hùng Chivas Remix)
flac
DJ Hùng Chivas.
2015.
Vietnamese
Dance - Remix.
Confessing Balloons (告白氣球)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Bay Càng Cao (飞得更高)
flac
Uông Phong.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song - CD3.
Mộng Cao Nguyên (梦高原)
flac
Ô Lan Thác Á.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Nghe Tiếng Gió Gào (听风啸)
flac
Huỳnh Tông Trạch.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Thần Thám Địch Nhân Kiệt OST (少年神探狄仁杰).
Kokuhaku Rival Sengen (告白ライバル宣言)
flac
Sana.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: HoneyWorks.
Album: Suki ni Naru Shunkan wo. (好きになるその瞬間を。).
Sai & Kou (最&高) (Extended Mix)
flac
Kyary Pamyu Pamyu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nakata Yasutaka.
Album: Ii Suta (良すた).
After The Confession (告白の後)
flac
Taro Iwashiro.
2003.
Instrumental
Korean.
Album: Memories Of Murder OST.
Hankou Yokokujou (犯行予告状)
flac
Haneoka Kei.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Tsukimonogatari Music Collection II.
Don't Start Now (Chợ Gạo minishow)
flac
Bùi Lan Hương.
English
Pop - Rock.
Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
«
4
5
6
7
8
»