×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Fragrant Rice (Hương Gạo; 稻香)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
226
Confession (过气告白)
flac
Đặng Nhạc Chương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Confession (过气告白) (Single).
Hạt Gạo Làng Ta ( Remix )
flac
GD Nameless.
2019.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Congkey.
Nỗi Lòng Cô Gánh Gạo
flac
Phương Thuỳ.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Trang Nhật Ký.
Plateau (青藏高原)
flac
Tan Yanjian.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Fever God Flute.
Scapegoat (代罪羔羊)
flac
Hứa Tĩnh Vận.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Scapegoat (代罪羔羊) (Single).
Điểm Nổi Bật (高光)
flac
Trần Tử Tình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điểm Nổi Bật (高光) (Single).
Nguyệt Nhân Cao (Yuè R Gāo; 月儿高)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Binz - OK ( Green Gao Remix )
flac
Binz.
2020.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Binz ( Green Gao Remix ).
Two Confession (二つの告白)
flac
RADWIMPS.
2019.
Instrumental
Japanese.
Album: Weathering With You (天気の子).
Cơm Áo Gạo Tiền (Remix)
flac
Kim Ny Ngọc.
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Thuận.
Album: Cơm Áo Gạo Tiền (Remix) (Single).
Cơm Áo Gạo Tiền (Remake)
flac
Kim Ny Ngọc.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Thuận.
Album: Cơm Áo Gạo Tiền (Remake) (Single).
Kizuna ~Spirit of Gao Renger~
flac
Salia.
2001.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hyakujū Sentai Gaoranger Music & Song Collection.
糟糕的歌者
flac
Hoa Chúc.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Chén (一碗).
Your Post (君の投稿)
flac
Hatsune Miku.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Your Post (君の投稿) (Single).
Nỗi Lòng Cô Gánh Gạo
flac
Thuý Hà.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Khuyết danh.
Album: Chỉ còn là kỷ niệm.
Đi Theo Anh(Gạo Remix)
flac
Marr D, Bin.
2018.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Marr D, Bin.
Leo Cao (步步高)
flac
Tạ Vũ Hân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Tỏ Tình Thế Kỷ Mới (新世纪爱情宣言).
Hoa Gạo (Fleurs De Kapokier)
flac
Đại Lâm Linh.
2009.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Ngọc Đại;Thơ;Phan Huyền Thư.
Album: Đại Lâm Linh.
Gào Thét (呐喊) (Live)
flac
Tiêu Chiến.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh · Our Song Vol. 10 (中国梦之声·我们的歌 第10期).
Hò Giã Gạo (Pre 75)
flac
Ngọc Thanh.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Dân Ca Miền Trung.
Kokuhaku (告白) (Album Mix)
flac
Supercell: Koeda.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ryo.
Album: Zigaexperientia (Supercell 3rd Album).
Mặt Trăng (Chợ Gạo minishow)
flac
Bùi Lan Hương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
糟糕的歌者
flac
Hoa Chúc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Chén (一碗).
Hương Hương (香香)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上).
Hương Bưởi Quê Hương
flac
Khánh Hoà.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thiên Hương.
Curry Nochi Rice (#8 “Shinkan!” Mix) (わたしの恋はホッチキス(#8『新歓!』Mix)
flac
Ho-Kago Tea Time.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Inaba Emi.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 3 (Ho-Kago Tea Time Album -Live mix & Studio mix-).
Firewood, Rice, Oil, Salt, Soy Sauce, Vinegar, Tea (柴米油盐酱醋茶)
flac
Vương Lực Hoành.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The 18 Martial Arts (十八般武藝).
Mama Don't Want No Peas An' Rice An' Cocoanut Oil
flac
Burl Ives.
1961.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: The Versatile Burl Ives.
Mice Loves Rice (Lao Shu Ai Da Mi; 老鼠爱大米) (Exr Dance Remix)
flac
Jocie.
2005.
Chinese
Dance - Remix.
Album: High Party.
Gạo Trắng Trăng Thanh (Vọng Cổ)
flac
Lệ Thuỷ.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Hoàng Thi Thơ;Vọng Cổ;Loan Thảo.
Album: Tiếng Hát Minh Vương & Lệ Thuỷ: Gạo Trắng Trăng Thanh.
Takane No Ringo (高嶺の林檎)
flac
NMB48.
2014.
Instrumental
Japanese.
Album: Takane No Ringo (高嶺の林檎) (Single).
Sơn Chi Cao (山之高)
flac
Đổng Trinh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Mẹ Ngồi Sàng Gạo (Tân Cổ)
flac
Minh Vương.
2002.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nhạc;Bắc Sơn;Vọng Cổ;Thế Châu.
Album: Tiếng Hát Minh Vương 2: Ơn Nghĩa Sinh Thành (Tân Cổ).
Ngọn Đồi Trên Cao (高岗上)
flac
Vũ Diệc Văn.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Phượng Hoàng Bay Lượn (The Pair Fly Together; 凤凰于飞).
Hut Cakes Regga (热蛋糕鬼)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Takane No Ringo (高嶺の林檎)
flac
NMB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜) Type M.
Gạo Trắng Trăng Thanh (Pre 75)
flac
Nguyễn Hữu Thiết.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Chờ người nơi ấy (Chợ Gạo minishow)
flac
Bùi Lan Hương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
Kokuhaku no Junban (告白の順番)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kaerimichi wa Toomawari Shitaku Naru (帰り道は遠回りしたくなる) Type-C.
Tự; Thông Báo (序; 告白)
flac
Boy Story.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I=U=WE: Tự (I=U=WE: 序).
TV Commercials (電視廣告)
flac
Dương Thích An.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Devotion (還願) (Original Soundtrack).
Trăng Lên Cao (月儿高)
flac
Pikachu Đa Đa.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Trăng Lên Cao (月儿高) (Single).
Kaycee Rice World of Dance Live OC 2016 ( Get Me Bodied x No Problem x Manolo )
flac
Beyoncé.
English
Pop - Rock.
Kokuhaku no Junban (告白の順番)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: 作詞:秋元康 作曲:安部純.
Album: 帰り道は遠回りしたくなる [Kaerimichi wa Toomawari shitaku naru] (Special Edition).
Nguyệt Nhân Cao (月儿高)
flac
Dàn Nhạc Giao Hưởng Trung Quốc.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 1 -The Butterfly Lovers - Pipa Concerto.
Gạo Trắng Trăng Thanh (Pre 75)
flac
Hữu Thiết.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Album: Ngọc Cẩm Và Nguyễn Hữu Thiết 1: Tiếng Hát Quê Hương (Pre 75).
Takane No Ringo (高嶺の林檎)
flac
NMB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Takane No Ringo (高嶺の林檎) (Single).
Đội Gạo Đường Xa (Tân Cổ)
flac
Minh Vương.
2003.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Kiên Giang.
Album: Tiếng Hát Minh Vương 4: Tần Quỳnh Khóc Bạn (Tân Cổ).
Joshikousei Wa Yamerarenai (女子高生はやめられない)
flac
AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team B 4th Stage: Idol No Yoake.
Nói Với Tôi (告诉我)
flac
Vũ Diệc Văn.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Phượng Hoàng Bay Lượn (The Pair Fly Together; 凤凰于飞).
«
3
4
5
6
7
»