Search and download songs: Gào Thét Trong Câm Lặng (无言的呐喊)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 258

Mukoku (無告) flac
MY FIRST STORY. 2020. Japan Pop - Rock. Album: V.
Trèo Cao (高攀) flac
Tiểu Nhạc Ca. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trèo Cao (高攀) (Single).
Gạo Trắng Trăng Thanh flac
Hoàng Anh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ.
Gạo Trắng Trăng Thanh flac
Quang Bình. 1994. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Gạo Trắng Trăng Thanh.
Gạo Trắng Trăng Thanh flac
Phượng Mai. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ.
Kokuhaku (告白) flac
Shinoda Minami. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Ishida Hiroo. Album: Demi chan wa Kataritai Character Songs.
Túi Gạo Của Mẹ flac
Headstyle. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: ThinhBoz;Headstyle.
Kokuhaku (告白) flac
Azusa. 2012. Instrumental Other. Album: Amagami SS Plus: Kokuhaku (ED).
Me Ngoi Sang Gao flac
Nhiều ca sĩ. 2010. Vietnamese Pop - Rock. Album: Mẹ Yêu.
Kokuhaku (告白) flac
Ken Hirai. 2016. Japan Pop - Rock. Album: The Still Life.
Gạo Trắng Trăng Thanh flac
Hoàng Tâm. 1994. Vietnamese Bolero. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Nhạt Nắng - Hoàng Tâm 6.
Confession (告白) flac
Taro Iwashiro. 2003. Instrumental Korean. Album: Memories Of Murder OST.
Jaak Kon Rak Gao flac
Living Green. 2009. Instrumental Other. Album: Chiang Mai In Memories.
Cơm Áo Gạo Tiền flac
Thu Xinh. Vietnamese Pop - Rock. Album: Nữ Hoàng Bánh Tráng Trộn với Bolero.
Tỏ Tình (告白) flac
Vương Thất Thất. 2021. Instrumental Chinese. Album: Huynh Thân Yêu Của Ta (亲爱的吾兄 影视原声带) (OST).
Lưu Lạc Trong Thành Phố Không Có Anh (流浪在没有你的城市) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lưu Lạc Trong Thành Phố Không Có Anh (流浪在没有你的城市) (EP).
Gạo Trắng Trăng Thanh flac
Duy Khánh. 1992. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Trường Sơn Duy Khánh 10 - Những Mảnh Tình Quê.
Gạo Trắng Trăng Thanh flac
Trang Anh Thơ. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Gạo Trắng Trăng Thanh.
Gạo Trắng Trăng Thanh flac
Phượng Mai. 1992. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Duyên Quê.
Gạo Trắng Trăng Thanh flac
Kim Thư. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ.
Cao Muội (高妹) flac
Lý Khắc Cần. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD1.
Mẹ Ngồi Sàng Gạo flac
Hương Lan. 2000. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Bắc Sơn. Album: 10 Tình Khúc Dâng Mẹ.
Chuột Yêu Gạo flac
Đặng Tử Kỳ (G.E.M). 2013. Chinese Pop - Rock.
Gạo Trắng Trăng Thanh flac
Duy Khánh. 1987. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Trên Bốn Vùng Chiến Thuật - Tiếng Hát Duy Khánh (Tape).
Gạo Trắng Trăng Thanh flac
Phượng Mai. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Duyên Quê.
Gạo Chờ Nước Sông flac
Ngọc Hải. Vietnamese Pop - Rock. Album: Chưa Nói Cùng Em.
Tháng Ba Hoa Gạo flac
Thanh Trà. 2009. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trung Chính. Album: Cuồn Cuộn Trôi.
Gạo Trắng Trăng Thanh flac
Quang Bình. 1994. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Gạo Trắng Trăng Thanh.
Bay Cao (高飛) flac
Trương Kiệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Nơi Gần Thiên Đường Nhất (最接近天堂的地方).
Cao Muội (高妹) flac
Lý Khắc Cần. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 82 Hits Collection The Very Best Of 1986 - 2014 (CD2).
Takanaru (高鳴る) flac
Fujita Maiko. 2013. Japan Pop - Rock. Album: LOVE STORY BEST.
Cây Rau Má Gạo flac
Tốp Ca. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phương Tài.
12 - 高原蓝 flac
Nhạc Hoa. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: THE MUSIC OF CHINA.
Kokuhaku (告白) flac
Kikuya Tomoki. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Kikuya Tomoki. Album: Matado-Love & Nisekoi Original Soundtrack Selection vol.2.
Cáo Biệt (告别) flac
Lâm Thanh Hà. 1992. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ Chi Đông Phương Bất Bại (笑傲江湖之东方不败).
Stay (Chợ Gạo minishow) flac
Bùi Lan Hương. Vietnamese Pop - Rock. Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
Cáo Từ (告辞) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cáo Từ (告辞) (Single).
Bubugao (步步高) flac
Phùng Đề Mạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bubugao (步步高) (Single).
Cáo Từ (告辞) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cáo Từ (告辞) (Single).
Cơm Áo Gạo Tiền flac
Kim Ny Ngọc. Vietnamese Pop - Rock. Album: The Best Of Kim Ny Ngọc.
Báo Trước (预告) flac
Hàn Tiêu. 2020. Instrumental Chinese. Album: Báo Trước (预告) (Single).
Trời Cao (天高) flac
Úc Khả Duy. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trời Cao (天高).
Gạo Trắng Trăng Thanh flac
Trang Anh Thơ. 2015. Vietnamese Bolero. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Lỡ Làng.
Gạo Trắng Trăng Thanh flac
Thuỳ Dương. 1999. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Dòng Thời Gian 1960 - Vol 1.
Cầu Nguyện (祷告) flac
Lưu Đức Hoa. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Mãi Mãi Nhớ Em (永远记得你).
Gạo Trắng Trăng Thanh flac
Phương Hồng Quế. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Duyên Kiếp.
Mẹ Ngồi Sàng Gạo flac
Duy Linh. 2007. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời 1;Thơ Kiêng Giang & Lời 2;Bắc Sơn. Album: Mẹ Yêu.
Bansoukou (絆創膏) flac
Hatsune Miku. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: mikito-P. Album: Setsuna Plus+.
Kokuhaku (告白) flac
Ray. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Orito Shinji;Lời;KOTOKO. Album: Happy days [Limited Edition] Disc 1.