Search and download songs: Gabu And Mei
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 296

Không Hoàn Mỹ (不完美) flac
Nguỵ Đại Huân. 2022. Instrumental Chinese. Album: I Am A Super Star (超时空大玩家 原声专辑) (OST).
Đêm Tuyệt Đẹp (夜太美) flac
Quách Hạo Minh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Tuyệt Đẹp (夜太美) (EP).
I Am Perfect (我完美) flac
K.A Ca Ca. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: 14 Ngày Thoát Khỏi Thiên Hà (14DAYS逃离银河系) (EP).
Vẻ Đẹp Của Tội Lỗi (罪美) flac
Trần San Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dạy Dỗ (调教) (EP).
Mỹ Nhân Đăng (美人灯) flac
Ngân Lâm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lưu Ly (琉璃).
Cửa Không Khóa (门没锁) flac
Mạnh Giai (孟佳). 2022. Instrumental Chinese. Album: Cửa Không Khóa (门没锁) ("青春重置计划5 请回答1999"Kế Hoạch Khôi Phục Tuổi Thanh Xuân 5 Vui Lòng Trả Lời 1999) (Single).
Hoa Hồng Thép (铿锵玫瑰) flac
Điện Khí Anh Đào. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Cửa Không Khóa (门没锁) (Live) flac
Đường Hán Tiêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 5 (为歌而赞第二季 第5期).
銀梅花 -昊天の巫女- flac
Eisyo-kobu/影翔鼓舞. 2018. Japan Dance - Remix. Album: Beloved Blossom.
Lady Of The Pier (Du Mei Shin) / 碼頭姑娘 (杜美心) flac
Lưu Chỉ Dung. 2019. Instrumental Chinese. Album: Devotion (還願) (Original Soundtrack).
Thiện Phòng Mai Ảnh (Chán Fáng Méi Yǐng; 禅房梅影) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Not This Song (Mei You Zhe Shou Ge; 没有这首歌) flac
Hậu Huyền. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Love You So (很有爱).
Neriyakanaya ~Kyora Amami~ (ネリヤカナヤ ~美ら奄美~) flac
ReoNa. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Neriyakanaya ~Kyora Amami~ (ネリヤカナヤ ~美ら奄美~) (Single).
Hồng Mai Phi (红梅妃) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Mai Phi (红梅妃).
Mỹ Lệ Hải (美丽海) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hồi Du (洄游).
999 Đoá Hoa Hồng (999朵玫瑰) flac
Thái Chánh Tiêu. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Boukyaku to Bigaku (忘却と美学) flac
Nogizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Umaretekara Hajimete Mita Yume (Regular Edition).
Mai Hoa Dẫn (梅花引) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Có Hay Không (有没有) flac
By2. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 90' Now (90'闹Now).
Bong Bóng Xà Phòng (泡沬) flac
Đặng Tử Kỳ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Xposed.
Mộng Hoa Mai (梅花梦) flac
Đồng Lệ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thoại II: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话II-古筝与童丽的故).
Uổng Ngưng My (枉凝眉) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Cảnh Xuân Tươi Đẹp (春光美) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thoại X: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话X-童丽与古筝的邂逅).
Hoa Hồng Trắng (白玫瑰) flac
Trần Dịch Tấn. Chinese Pop - Rock.
Cô Em (Hot Girl; 辣妹子) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Ngữ (春语).
Hoa Hồng Vàng (黄玫瑰) flac
Đao Lang. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Áo Choàng Rực Rỡ Trên Vai Cô Gái (身披彩衣的姑娘).
Cảnh Xuân Tươi Đẹp (春光美) flac
Vương Hạo. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 8 (那个季节里的歌8).
Uổng Ngưng Mi (枉凝眉) flac
Đàm Viên Kiện. 2011. Instrumental Chinese. Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Không Có Thời Gian (没时间) flac
Mạc Văn Uý. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Mười Năm Hoàng Kim (滚石香港黄金十年).
Ngu Mỹ Nhân (虞美人) flac
Không Linh. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Cầm Khiêu - Không Linh (龙图腾 琴挑·空灵).
Không Có Thời Gian (沒時間) flac
Mạc Văn Uý. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Uổng Ngưng Mi (枉凝眉) flac
Đàm Viên Kiện. 2011. Instrumental Chinese. Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Cửa Không Khoá (没锁门) flac
Từ Giai Oánh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Bản Tin Tìm Người (寻人启事).
Ý Nghĩ Hoàn Hảo (想得美) flac
Đinh Đang. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
Sự Hoàn Hảo (美麗在望) flac
Dung Tổ Nhi. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Love Joey Love The Greatest Hits 1.
Không Ngủ Được (睡了没) flac
Hoàng Phẩm Nguyên. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Sóng Biển (海浪).
Beautiful Mood (美丽心情) flac
Đổng Mẫn. Instrumental Chinese.
Không Còn Nữa (没有了) flac
Tăng Bái Từ. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Dịch Kiệt Tề;Ngũ Quan Ngạn. Album: Thanh Âm Ẩn Giấu (谜之音).
Hoa Hồng Đỏ (红玫瑰) flac
Bành Tịch Ngạn. 2018. Instrumental Chinese. Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 4 (梦想的声音第三季第4期).
Thanh Mai Lão (青梅老) flac
HITA. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Mai Lão (青梅老).
Ngu Mỹ Nhân (虞美人) flac
Kỳ Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngu Mỹ Nhân (虞美人) (Single).
Tiểu Mỹ Hảo (小美好) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Uổng Ngưng Mi (枉凝眉) flac
Trần Lực. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: 紅樓夢 (Hồng Lâu Mộng).
Mỹ Nhân Ngư (美人鱼) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Fragile (没那么脆弱) flac
Lý Ngọc Tỷ. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sing With Me.
Cửu Muội (九妹) (改编版Live) flac
Trần Thụy Phong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 1 (创造营2021 第一期下).
Nhất Tiễn Mai (一剪梅) flac
Lâm Bảo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Tiễn Mai (一剪梅) (Single).
Mỹ Hầu Vương (美猴王) flac
Khải Nhạc Kailer. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Mỹ Hầu Vương (美猴王) (Single).
Chocolate Parade (feat. 妃苺 / Kiichigo) flac
Freezer. 2018. Japan Dance - Remix. Album: Can You Decorate?.