Search and download songs: Geç Olmadan
Search songs, artists or lyrics

Tình Ca (情歌) flac
Thôi Tử Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Vợ Là Lớn Nhất (老婆最大).
Boat Song (船歌) flac
Đặng Lệ Quân. 1986. Japan Pop - Rock. Album: Sayonara Concert Live.
Mục Ca (牧歌) flac
Chen Yue. 2000. Instrumental Chinese. Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Đương Ca (当歌) flac
Diệp Huyền Thanh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Định Cách (定格) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Định Cách (定格).
Madrigal (情歌) flac
Bandari. 2005. Instrumental Chinese. Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
Ge Mig Tid flac
Nordman. 2005. Japan Pop - Rock. Album: Anno 2005.
僕の歌は君の歌 flac
Emiko Shiratori. 2004. Japan Pop - Rock. Album: The Classics ~Beauty & Grace~.
Ge Sou Ya -karaoke flac
Hatsune Miku. 2019. Instrumental Japanese. Writer: Clean Tears. Album: Kaede - ver.2.0.
Seika (聖歌) flac
Junya Matsuoka. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Junya Matsuoka. Album: WHITE ALBUM2 Original Soundtrack ~closing~ (CD1).
Ba (三个) flac
Trần Nhất Thiên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhị Thập Xuất Đầu (二十出头 ) (EP).
一首情歌 flac
Chang Shilei. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: My All.
La Paloma (白鸽) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Emotional Hawaii Vol.3 (情牵夏威夷III).
Như Ca (如歌) flac
JandZ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Định Cách (定格) flac
Nhan Nhân Trung. 2021. Instrumental Chinese. Album: Một Đời Một Kiếp OST (一生一世 影视原声带) (EP).
Hí Ca (戏歌) flac
JKAI. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hí Ca (戏歌) (Single).
Cách Đại (隔代) flac
Hứa Tung. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hô Hấp Chi Dã (呼吸之野).
Thất Cách (失格) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Cách (失格) (Single).
Vãn Ca (晚歌) flac
Tiên Vũ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
那个姑娘 flac
truong trach hy. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: nguoi con gai ay.
lullaby (无字歌) flac
Phạn Tạp. 2022. English Pop - Rock. Album: Đồ Uống Hàng Ngày:Baileys (是日饮品: 百利甜).
Đóng Băng (定格) flac
Lưu Nhân Ngữ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: LRY18 (EP).
Đóng Băng (定格) flac
Lưu Nhân Ngữ. 2019. Instrumental Chinese. Album: LRY18 (EP).
Đương Ca (当歌) flac
Diệp Huyền Thanh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Đương Ca (当歌).
Ly Ca (离歌) flac
Tín Nhạc Đoàn. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Chí Huyền.
Đại Ca (大哥) flac
Kha Thụ Lương. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Little (细细个) flac
Fiona Fung. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Sweet Melody.
K歌之王 flac
Trần Dịch Tấn. Chinese Pop - Rock.
Cắt Bỏ (割捨) flac
Châu Tuyền Hùng. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Lòng Rất Rối Loạn (我的心太乱).
Tửu Ca (饮歌) flac
Twins. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Such A Better Day (CD1).
Koiuta (恋歌) flac
Aki Yashiro. 2008. Japan Pop - Rock. Album: Golden Best.
Boat Song (船歌) flac
Đặng Lệ Quân. 1985. Japan Pop - Rock. Album: Đêm Hội Biểu Diễn NHK Gồm 2CD (NHK演唱会全记录2CD) (CD1).
Tình Ca (情歌) flac
Lương Tịnh Như. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Rơi Nước Mắt Vì Anh Ấy Nữa (別再為他流淚).
Musouka (夢想歌) flac
Yonezawa Madoka. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Naoko Sutani;Michio Kinugasa. Album: WHITE ALBUM2 Original Soundtrack ~setsuna~.
Tiffany (新歌) flac
Lương Tịnh Như. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD1.
Utakata Uta (うたかた歌) flac
Masaki Suda. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Utakata Uta (うたかた歌) (Single).
Sè Lǔ Zhī Gē flac
Hayao Miyazaki. 2012. Instrumental Chinese. Album: Premium Orgel Of Ghibli (2CD).
Trì Hoãn (耽搁) flac
Vương Cự Tinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trì Hoãn (耽搁) (Single).
Huyền Ca (弦歌) flac
A Vân Ca. 2022. Instrumental Chinese. Album: Huyền Ca (弦歌) ("星汉灿烂"Tinh Hán Xán Lạn - Love Like The Galaxy OST) (Single).
Ca Sĩ (歌者) flac
Thái Trình Dục. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thái Trình Dục (蔡程昱).
Trăm Tàu (百舸) flac
Vương Tuấn Khải. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trăm Tàu (百舸) (Single).
Ca Sĩ (歌者) flac
Tổ Á Nạp Tích. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ (歌者) ("三体"Tam Thể OST) (Single).
Phong Cách (风格) flac
Duy Kim. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Cách (风格) (Single).
Vãn Ca (晚歌) flac
Tiên Vũ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Phong Cách (风格) flac
Duy Kim. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Cách (风格) (Single).
Tư Cách (资格) flac
Tô Tinh Tiệp. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tư Cách (资格) (Single).
Lân Gia Tiểu Ca Ca (邻家小哥哥) flac
Hân Bảo Nhi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lân Gia Tiểu Ca Ca (邻家小哥哥) (Single).
Zankyosanka (残響散歌) flac
Aimer. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Zankyosanka / Asa Ga Kuru (残響散歌 / 朝が来る) (EP).
Hai Người (两个人) flac
Phẩm Quan. 2020. Instrumental Chinese. Album: Đêm Ấy Sao Chổi Đến 2 OST (彗星来的那一夜II蓝洞之恋 OST原声大碟) (Single).