×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ge Ge! Daijuutai!! (げげっ!大渋滞!!)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
2
Ge Ge! Daijuutai!! (げげっ!大渋滞!!)
flac
Hyakkoku Hajime.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hyakkoku Hajime.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 11 (K-ON! The Movie Original Soundtracks).
歌
flac
Ken Hirai.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ken Hirai Singles Best Collection 歌バカ 2(初回生産限定盤A).
Cách (隔)
flac
Đan Tịch.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cách (隔).
凱歌
flac
未来古代楽団 (Kiwako Ashimine).
Japan
Pop - Rock.
Writer: Taketeru Sunamori, Miyako Matsuoka.
Album: Grimms Notes Original Soundtrack.
革命のマスカレード
flac
Mimori Suzuko.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: tone..
岛歌
flac
Chen Yue.
2013.
Instrumental
Chinese.
Khung Hình (一格格)
flac
Hạ Tiểu Hạ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khung Hình (一格格) (Single).
Attic (Ge Lou; 阁楼)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Stylish Index.
Khung Hình (一格格)
flac
Hạ Tiểu Hạ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khung Hình (一格格) (Single).
Tiểu Ca Ca (小哥哥)
flac
Hồ Ngải Đồng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Ca Ca (小哥哥).
姐姐哥哥 (&Kin Law)
flac
Cally Kwong.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Universal DSD.
Tiểu Ca Ca (小哥哥)
flac
Quản Nhạc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Center.
Một, Hai (一个,两个)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
Xiao Zhu Ge (小猪歌)
flac
SNH48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 董冬冬.
Album: Xiao Zhu Ge (小猪歌).
Fan Ren Ge (烦人歌)
flac
813.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điên Đảo Thế Giới (顛倒世界).
Anh Trai Ngốc Nghếch (傻哥哥)
flac
Lý Thù.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lòng Cảm Động (感动的心).
Không Hoà Hợp (格格不入)
flac
Tô Bội Khanh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song Episode 7 (中国好歌曲 第7期).
Nhất Cách Cách (一格格)
flac
Ngạo Thất Gia.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Cách Cách (一格格).
Sở Ca (Chŭ Ge; 楚歌)
flac
Fu Na.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Đóng Băng (定格)
flac
Lưu Nhân Ngữ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: LRY18 (EP).
Đóng Băng (定格)
flac
Lưu Nhân Ngữ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: LRY18 (EP).
Đương Ca (当歌)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đương Ca (当歌).
Ly Ca (离歌)
flac
Tín Nhạc Đoàn.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Chí Huyền.
Đại Ca (大哥)
flac
Kha Thụ Lương.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Little (细细个)
flac
Fiona Fung.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sweet Melody.
K歌之王
flac
Trần Dịch Tấn.
Chinese
Pop - Rock.
Cắt Bỏ (割捨)
flac
Châu Tuyền Hùng.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lòng Rất Rối Loạn (我的心太乱).
Tửu Ca (饮歌)
flac
Twins.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Such A Better Day (CD1).
Koiuta (恋歌)
flac
Aki Yashiro.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Golden Best.
Boat Song (船歌)
flac
Đặng Lệ Quân.
1985.
Japan
Pop - Rock.
Album: Đêm Hội Biểu Diễn NHK Gồm 2CD (NHK演唱会全记录2CD) (CD1).
Tình Ca (情歌)
flac
Lương Tịnh Như.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Rơi Nước Mắt Vì Anh Ấy Nữa (別再為他流淚).
Musouka (夢想歌)
flac
Yonezawa Madoka.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Naoko Sutani;Michio Kinugasa.
Album: WHITE ALBUM2 Original Soundtrack ~setsuna~.
Tiffany (新歌)
flac
Lương Tịnh Như.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD1.
Utakata Uta (うたかた歌)
flac
Masaki Suda.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Utakata Uta (うたかた歌) (Single).
Sè Lǔ Zhī Gē
flac
Hayao Miyazaki.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Premium Orgel Of Ghibli (2CD).
Trì Hoãn (耽搁)
flac
Vương Cự Tinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trì Hoãn (耽搁) (Single).
Huyền Ca (弦歌)
flac
A Vân Ca.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Huyền Ca (弦歌) ("星汉灿烂"Tinh Hán Xán Lạn - Love Like The Galaxy OST) (Single).
Ca Sĩ (歌者)
flac
Thái Trình Dục.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Trình Dục (蔡程昱).
Trăm Tàu (百舸)
flac
Vương Tuấn Khải.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trăm Tàu (百舸) (Single).
Ca Sĩ (歌者)
flac
Tổ Á Nạp Tích.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ (歌者) ("三体"Tam Thể OST) (Single).
Phong Cách (风格)
flac
Duy Kim.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Cách (风格) (Single).
Vãn Ca (晚歌)
flac
Tiên Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Phong Cách (风格)
flac
Duy Kim.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Cách (风格) (Single).
Tư Cách (资格)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Cách (资格) (Single).
Tình Ca (情歌)
flac
Vương Lịch Hâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Ca (情歌) (Single).
Như Ca (如歌)
flac
Trương Kiệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đàm Toàn;Đạm Tư Tư;Hoàng Nhân Thước.
Album: Liệt Hoả Như Ca OST (烈火如歌 电视原声带).
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hương Hương.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bán Yêu Khuynh Thành (半妖傾城).
Thuyền Ca (船歌)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại 11: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话11-童丽与古筝).
Musouka (夢想歌)
flac
Suara.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: Musouka (夢想歌).
Pastoral Song (牧歌)
flac
Rong Zheng.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Chinese Bamboo Flute.
«
1
2
3
4
5
»