×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ge Sou Ya -karaoke
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
23
Ge Sou Ya -karaoke
flac
Hatsune Miku.
2019.
Instrumental
Japanese.
Writer: Clean Tears.
Album: Kaede - ver.2.0.
Ge Sou Ya
flac
Hatsune Miku.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Clean Tears.
Album: Kaede - ver.2.0.
Oh Ya Ya Ya (노는 게 제일 좋)
flac
Lunarsolar.
2020.
Korean
Pop - Rock.
Album: Solar : Flare (Single).
Oh Ya Ya Ya (노는 게 제일 좋)
flac
Lunarsolar.
2020.
Instrumental
Korean.
Album: Solar : Flare (Single).
Vua Karaoke (K歌之王)
flac
Trần Dịch Tấn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Wandering Girl Singer (天涯歌女)
flac
Various Artists.
1994.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoà Tấu Đàn Tì Bà.
The Wandering Songstress (天涯歌女)
flac
Đặng Lệ Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Hội Biểu Diễn Ở Malaysia (马来西亚演唱会现场实录) (CD2).
The Wandering Songstress (天涯歌女)
flac
Kim Hải Tâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lung Linh (玲珑).
Thiên Sinh Nhai (Tian Ya Ge)
flac
Michelle Xie.
Chinese
Pop - Rock.
NADA SOU SOU (淚そうそう)
flac
Noon.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Album: Smilin'.
Nada Sou Sou (涙そうそう)
flac
Mamamoo.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: 4colors.
Karaoke
flac
DJ Khaled.
2008.
English
Pop - Rock.
Writer: T-Pain.
Album: Thr33 Ringz.
Thiên Nhai Ca Nữ (Tiān Yá Gē Nǚ; 天涯歌女)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Nhất Thuỷ Cách Thiên Nhai (Yī Shuǐ Gé Tiān Yá; 一水隔天涯)
flac
Funa.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Karaoke
flac
Im Chang Jung.
2018.
Korean
Pop - Rock.
Album: There Has Never Been A Day I Haven't Loved You (Regular).
Karaoke
flac
Drake.
2010.
English
Rap - HipHop.
Album: Thank Me Later.
Nada Sou Sou
flac
Solar.
2018.
Korean
Pop - Rock.
Album: Solar Sensitivity, Part.6 (EP).
Nada Sou Sou
flac
Kim Ny Ngọc.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Sou Janai
flac
Morning Musume.
2016.
Japan
Dance - Remix.
Album: Sekushikyatto no Enzetsu /Mukidashi de Mukiatte /Sou Janai.
Being Separated By A River (一水隔天涯)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: The Most Lyrical - Piano Music II.
一水隔天涯 Nhất Thuỷ Cách Thiên Nhai
flac
Various Artists.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Á Tư Cách Đặc (亚斯格特)
flac
Nguyệt Trần.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Á Tư Cách Đặc (亚斯格特) (Single).
Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方) (EP).
Water Line To Skyline (一水隔天涯)
flac
Đoàn Ngân Doanh.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Song By Beauty (琴牵美人吟).
Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女)
flac
Châu Tấn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1227.
Á Tư Cách Đặc (亚斯格特)
flac
Nguyệt Trần.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Á Tư Cách Đặc (亚斯格特) (Single).
Nhất Thuỷ Cách Thiên Nhai (一水隔天涯)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoà Tấu China - Hoà Tấu Đàn Tranh.
I'm A Singer (天涯歌女)
flac
Lâm Anh Bình.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Art Of Guzheng: The Moon Over My Heart (Vol.4).
Cách Nhã Chi Luyến (格雅之恋)
flac
Thôi Vĩ Lập.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cách Nhã Chi Luyến (格雅之恋) (Single).
Cách Nhã Chi Luyến (格雅之恋)
flac
Thôi Vĩ Lập.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cách Nhã Chi Luyến (格雅之恋) (Single).
Sakura Sou
flac
Gackt.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Love Letter.
Sou Zeniki
flac
UVERworld.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: TYCOON.
Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方)
flac
Tiểu Vân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方) (EP).
Nhất Thuỷ Cách Thiên Nhai (一水隔天涯)
flac
Duan Yin Ying.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).
Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女)
flac
Trần Tùng Linh.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Nhất Thuỷ Cách Thiên Nhai (一水隔天涯)
flac
Huang Jiang Qin.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Zhong Guo Xian Dai Erhu - Golden String.
Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女)
flac
Thẩm Đan.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Nữ Ca Sĩ Nơi Xa Xôi (天涯歌女)
flac
Vũ Diệc Văn.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Phượng Hoàng Bay Lượn (The Pair Fly Together; 凤凰于飞).
Sou Janai
flac
Morning Musume.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Sekushikyatto no Enzetsu /Mukidashi de Mukiatte /Sou Janai.
Ultra Sou
flac
Bokutachi no Iru Tokoro.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bokuiru.
Mimawa Sou
flac
King Giddra.
1995.
Japan
Rap - HipHop.
Album: Sora Kara no Chikara.
Kasumi sou
flac
Shizuka Kudo.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: RIN.
Kai Sou
flac
Yuki Hayashi.
2014.
Instrumental
Japanese.
Album: DRAMAtical Murder BOX.
Sou (Kanade)
flac
KOBASOLO.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Korekushon.
Sou Eu
flac
Sergio Mende.
2014.
Other country
Pop - Rock.
Album: Magic.
Recollection (Sou)
flac
Hideakira Kimura.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hideakira Kimura.
Album: Ouroboros - Kono Ai Koso, Seigi. (TV Drama) Original Soundtrack.
Kitana Sou
flac
Takashi Ohmama.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Hana Nochi Hare Hanadan Next Season (Original Soundtrack).
Ya!
flac
Sandeul.
2016.
Korean
Pop - Rock.
Album: Stay As You Are.
ya
flac
Kodi Green.
2022.
Korean
Pop - Rock.
Album: LONER:LASTALBUM (EP).
Ya
flac
Lee Min Hyuk (HUTA).
2019.
Korean
Rap - HipHop.
Album: Hutazone (Regular).
«
1
2
3
4
5
»