×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Gen Niflheim
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
177
Artists
5
Một Que Diêm (一根火柴)
flac
Diệp Thiên Văn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cánh Hoa Rơi.
Chơi Đùa Với Tôi (跟我玩)
flac
Tiêu Kính Đằng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Song.
Đi Theo Anh (跟我来)
flac
Đồng An Cách.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đồng An Cách.
Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD1).
Kokoro No Hane (心の羽根)
flac
AKB48.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Kokoro No Hane (心の羽根) (Single).
Hiyoku no Hane (比翼の羽根)
flac
eufonius.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yosuga no Sora OP Single - Hiyoku no Hane (TVアニメ『ヨスガノソラ』オープニング主題歌 比翼の羽根).
Broken Wings (Yabureta Hane; 破れた羽根)
flac
Takahashi Minami.
2013.
Instrumental
Other.
Album: Takahashi Minami (Single).
Touhikou (逃避行) / 1st Gen
flac
SDN48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: SDN48 1st Stage "Yuuwaku no Garter" (誘惑のガーター) [1st Gen].
Futsuu no Anata (普通のあなた) / 1st Gen
flac
SDN48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: SDN48 1st Stage "Yuuwaku no Garter" (誘惑のガーター) [1st Gen].
I'm sure. / 2nd & 3rd Gen
flac
SDN48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: SDN48 1st Stage "Yuuwaku no Garter" (誘惑のガーター) [2nd & 3rd Gen].
Aisareru Tame ni (愛されるために) / 2nd & 3rd Gen
flac
SDN48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: SDN48 1st Stage "Yuuwaku no Garter" (誘惑のガーター) [2nd & 3rd Gen].
Please Follow Me (請跟我來)
flac
Various Artists.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2010台中 HI-END Audio Show.
Broken Wings (Yabureta Hane; 破れた羽根)
flac
Takahashi Minami.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Takahashi Minami (Single).
Tsukubaneasagao (衝羽根朝顔)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Mashiro-iro Symphony: Love Is Pure White CD1.
Jajauma Lady (じゃじゃ馬レディー) / 1st Gen
flac
SDN48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: SDN48 1st Stage "Yuuwaku no Garter" (誘惑のガーター) [1st Gen].
All In (オールイン) / 2nd & 3rd Gen
flac
SDN48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: SDN48 1st Stage "Yuuwaku no Garter" (誘惑のガーター) [2nd & 3rd Gen].
Warera no Nejiro e!! (我らの根城へ!!)
flac
Fujisawa Yoshiaki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Fujisawa Yoshiaki.
Album: YuruYuri Nachuyachumi! Special Sound CD OST Zenbuiri.
Bankon Sakusetsu (盤根錯節)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Terminal Terminal & Owarimonogatari Music Collection III.
Đi Theo Em (跟随我)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh (零) (Tìm Kiếm Linh Thiếu Nữ / 寻找羚少女Chapter.1).
Falling Leaf Returns To Root (Luo Ye Gui Gen; 落叶归根)
flac
Vương Lực Hoành.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Open Fire CD2.
Gen Wo Dao Hai Bian Zhuan Zhuan (跟我到海边转转)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Scarecrow.
Đi Cùng Tôi (跟我走)
flac
Na Anh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Lãng Mạn Đau Đớn (心酸的浪漫).
Fang Xia Wu Qi Gen Wo Zou (放下武器跟我走)
flac
Quách Phú Thành.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Phải Anh Nên Im Lặng Mà Bước Đi (我是不是该安静的走开).
Koi no Konkyo (恋の根拠) / Highway Girls
flac
SKE48.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: So~Yu~Toko Aru Yo Ne? (ソーユートコあるよね?) Type-C.
Xin Hãy Theo Anh (请跟我来)
flac
Châu Thâm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dư Âm (回味).
LALALA Message (LALALA メッセージ) (AKB48 Next Gen Senbatsu)
flac
AKB48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kimi Wa Melody (君はメロディー) -Type E-.
Nguồn Gốc Của Tình Yêu (爱的根源)
flac
Lôi Tụng Đức.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: BPM Dance Collection (CD2).
LALALA Message (LALALA メッセージ) (AKB48 Next Gen Senbatsu)
flac
AKB48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kimi Wa Melody (君はメロディー) -Type C-.
Đón Gió Cùng Mây (迎著风跟着云)
flac
Đặng Lệ Quân.
1980.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Cùng Quê (原乡人).
Following My Feelings (跟著感覺走)
flac
Trương Huệ Muội.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).
Cân Vãng Sự Kiền Bôi (跟往事干杯)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Đông - Plum.
Suỵt! Mình Nói Cậu Nghe (嘘!我跟你讲)
flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋)
flac
Cách Bích Lão Phàn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) (Single).
Lá Rụng Về Cội (落叶归根) (Live)
flac
Châu Hưng Triết.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 1 (中国梦之声·我们的歌第三季 第1期).
Bả Căn Lưu Trụ (Cổ Tranh) (Bă Gen Liù Zhù (Gŭ Zheng); 把根留住 (古筝))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Orchid.
Ở Bên Em (跟我在一起)
flac
Mùi Vị Rất Tuyệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Bên Em (跟我在一起).
Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋)
flac
Thái Kiện Nhã.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Bạn Chạy Vào Anh Ta (若你碰到他).
LALALA Message (LALALA メッセージ) (AKB48 Next Gen Senbatsu)
flac
AKB48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kimi wa Melody (君はメロディー) -Type A-.
Cạn Ly Với Chuyện Cũ (跟往事干杯)
flac
Giang Trí Dân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 5 (一人一首成名曲5).
Bả Căn Lưu Trú (把根留住)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
High Heel In September (九月的高跟鞋)
flac
Tề Dự.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chyi's Voice Biography 1978-1990.
Vốn Dĩ Chưa Từng Yêu (根本沒愛過)
flac
Phan Vỹ Bá.
2017.
Chinese
Rap - HipHop.
Writer: Phan Vỹ Bá;JerryC.
Album: illi Dị Loại (异类).
Bả Căn Lưu Trụ (把根留住)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kodoku na Runner (孤独なランナー) / 1st Gen
flac
SDN48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: SDN48 1st Stage "Yuuwaku no Garter" (誘惑のガーター) [1st Gen].
Futsuu no Anata (普通のあなた) / 2nd & 3rd Gen
flac
SDN48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: SDN48 1st Stage "Yuuwaku no Garter" (誘惑のガーター) [2nd & 3rd Gen].
Không Mang Giày Cao Gót (不穿高跟鞋)
flac
Vivi Jiang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 4 (梦想的声音第三季第4期).
Vampire Keikaku (ヴァンパイア計画) / 2nd & 3rd Gen
flac
SDN48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: SDN48 1st Stage "Yuuwaku no Garter" (誘惑のガーター) [2nd & 3rd Gen].
Bén Rễ Xuống Đất (生根落地)
flac
Trần Dao.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bén Rễ Xuống Đất (生根落地) ("少女大人"Thiếu Nữ Đại Nhân OST) (Single).
Cùng Dương Cầm Nói Chuyện (跟钢琴说话)
flac
Châu Hưng Triết.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cát Đại Vi;Châu Hưng Triết.
Album: Học Cách Yêu (学着爱).
Nguồn Gốc Của Tình Yêu (爱的根源) (Live)
flac
CoCo Lý Mân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP12 (中国梦之声·我们的歌第二季 第12期).
Hãy Liên Lạc Với Anh (请跟我联络)
flac
Lý Dịch Phong.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phanh Nhiên Tâm Động OST.
«
1
2
3
4
»