Search and download songs: Giả Mạo (篡改)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 258

Mèo Con (猫) flac
Hứa Nguỵ Châu. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: The Time - 3nd Quarter (15分钟的独白).
Mèo Đêm (夜猫) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Mèo Đêm (夜猫).
Cảm Mạo (伤风) flac
Ngô Thanh Phong. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Người Vũ Trụ (太空人).
Cảm Lạnh (感冒) flac
Trần Chi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm Lạnh (感冒) (Single).
Mếu Máo (T.T) flac
Ngọt. 2019. Vietnamese Pop - Rock. Album: 3 (Tuyển Tập Nhạc Ngọt Mới Trẻ Sôi Động 2019).
Con Mèo (Cat; 猫) flac
Coco Lee. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Lần Nhớ Đến Anh (Each Time I Think Of You; 每一次想你).
Mèo Ngoan (乖猫) flac
Thái Y Lâm. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Pháo Đài (城堡).
Nekojitacha Momiletea (猫舌カモミールティー) flac
Nogizaka46. 2021. Japan Pop - Rock. Album: ごめんねFingers Crossed (Special Edition).
XxX Cat (バツ猫) flac
Hatsune Miku. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Kikou Miku 6 (きくおミク6).
Maopo (茅坡) flac
Tưởng Tưởng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Maopo (茅坡) (Single).
11時の白猫 flac
Mitsukiyo. 2019. Instrumental Japanese. Album: 夢箱 [Yumebako].
Maopo (茅坡) flac
Tưởng Tưởng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Maopo (茅坡) (Single).
Kế Hoạch Mạo Hiểm (冒险计划) (Live) flac
Bá Viễn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 8 (创造营2021 第八期).
Tôi Mạo Hiểm (Thiếu Niên Vương; 我冒险) flac
Ngô Kỳ Long. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tiếng Phổ Thông Của Ngô Kỳ Long 2003 (吴奇隆2003国语影音全记录).
Cosmology of NyanNyan (猫猫的宇宙論) flac
Hatsune Miku. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Object N from Star Nayutan (ナユタン星からの物体N).
Giả Vờ Giả Vịt flac
Mộ Tử Tiểu Quai. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Lịch Hâm.
Ơi, Con Chim Chào Mào flac
Ngọc Khuê. 2006. Vietnamese Bolero. Writer: Nguyễn Vĩnh Tiến. Album: Giọt Sương Bay Lên (Nguyễn Vĩnh Tiến, Vol1).
Mugiwara boshi (麦わら帽子) flac
IA. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: LeftyMonster-P. Album: IA THE WORLD ~刻~ (Koku).
Tsuki no Neko (月の猫) flac
Kikuya Tomoki. 2013. Instrumental Japanese. Writer: Kikuya Tomoki;Mizuno Daisuke. Album: Hentai Ōji to Warawanai Neko。 SPECIAL BONUS CD 01 (変態王子と笑わない猫。 第1巻 キャラクターソング&サントラ収録CD).
Cảm Mạo Vạn Tuế (感冒万岁) flac
Chu Tinh Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Bo Peep;Chu Tinh Kiệt. Album: Cảm Mạo Vạn Tuế (感冒万岁).
Phượng Mao Lân Giác (凤毛麟角) flac
Tiết Chi Khiêm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phượng Mao Lân Giác (凤毛麟角) (Single).
Ngược Hướng Mạo Hiểm (反向冒险) flac
Nguyễn Đậu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngược Hướng Mạo Hiểm (反向冒险) (Single).
Cùng Tôi Mạo Hiểm (陪我冒险) flac
Vương Tử Dị. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cùng Tôi Mạo Hiểm (陪我冒险) (From"Minuscule - Mandibles From Far Away 2" OST) Single.
Mario Mạo Hiểm (玛丽叔叔的冒险) flac
Tạ Dung Nhi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Không Xứng (你不配).
Đại Mạo Hiểm Ngày Hè (夏日大冒险) flac
Nạp Đậu Nado. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Mạo Hiểm Ngày Hè (夏日大冒险) (Single).
Ngược Hướng Mạo Hiểm (反向冒险) flac
Nguyễn Đậu. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ngược Hướng Mạo Hiểm (反向冒险) (Single).
Cùng Tôi Mạo Hiểm (陪我冒险) flac
Vương Tử Dị. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cùng Tôi Mạo Hiểm (陪我冒险) (From"Minuscule - Mandibles From Far Away 2" OST) Single.
Một Người Mạo Hiểm (一个人冒险) flac
Thôi Tử Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Vợ Là Lớn Nhất (老婆最大).
Tâm Linh Mạo Hiểm (心灵的冒险) flac
Vương Tâm Lăng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Linh Mạo Hiểm (心灵的冒险) (Single).
Ông Già Bà Già flac
Lương Gia Huy. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tô Tài Năng.
Hikiwatasu Neko (引き渡す猫) flac
Kikuya Tomoki. 2013. Instrumental Japanese. Writer: Kikuya Tomoki;Mizuno Daisuke. Album: Hentai Ōji to Warawanai Neko。 SPECIAL BONUS CD 01 (変態王子と笑わない猫。 第1巻 キャラクターソング&サントラ収録CD).
Molly Cat (莫利猫) flac
Neon Vệ Bách. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Molly Cat (莫利猫) (Single).
Bouken'ou! (冒険王!) flac
Lyrical Lily. 2021. Japan Dance - Remix. Album: Bouken'ou! (冒険王!).
Cat Planet (猫之城 ) flac
GARNiDELiA. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Cat Planet (猫之城 ).
Mạo Hiểm Vì Tình Yêu (为爱冒险) flac
Hồ Hồng Quân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Em Có Hạnh Phúc không (你幸福吗).
Bouken Desho Desho?(冒険でしょでしょ?) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Japanese. Writer: Tomita Akiko. Album: Rasmus Faber presents Platina Jazz ~Anime Standards Vol.2~.
Ajisai to Neko (アジサイと猫) flac
Migiwa Takezawa. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Migiwa Takezawa. Album: Ajisai to Neko - Single.
Giá Như flac
Chillies. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Album: Giá Như (Single).
Băng Giá flac
Khởi My. 2011. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Rapper. Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Sống Giả flac
Lâm Hùng. 2006. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lâm Hùng. Album: Một Người Một Quá Khứ.
Giã Từ flac
Bảo Yến. 1998. Vietnamese Bolero. Writer: Tô Thanh Tùng. Album: 12 Tình Khúc Quê Hương Việt Nam: Tơ Hồng.
Giã Từ flac
Quách Thành Danh. 2009. Vietnamese Pop - Rock. Writer: To Thanh Tung. Album: Chuyện Hẹn Hò.
Khóc Giả flac
Lương Nhật Duy. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tống Thanh Tùng.
Giã Từ flac
Đặng Thế Luân. 2012. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tô Thanh Tùng. Album: Ngang Trái.
Giã Từ flac
Ngọc Hân. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tô Thanh Tùng. Album: Giã Từ - Sầu Lẻ Bóng (Acoustic).
Giã Từ flac
Lâm Bảo Phi. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tô Thanh Tùng.
Lạnh Giá flac
Mun Phạm. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thiện Ngôn;Tường Quân. Album: Trả Nụ Cười Lại Cho Em.
Giã Từ flac
Hương Giang. 2009. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tô Thanh Tùng. Album: Ai Cho Tôi Tình Yêu.
Băng Giá flac
Quỳnh Hiểu Băng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Đình Vũ. Album: Băng Giá (Single).