×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Giả Mạo (篡改)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
256
桃色冒险
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Nekojitacha Momiletea (猫舌カモミールティー)
flac
Nogizaka46.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: ごめんねFingers Crossed (Special Edition).
XxX Cat (バツ猫)
flac
Hatsune Miku.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kikou Miku 6 (きくおミク6).
Phiêu Lưu (冒险)
flac
Dương Cống.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiêu Lưu (冒险) (Single).
Maopo (茅坡)
flac
Tưởng Tưởng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Maopo (茅坡) (Single).
Cảm Lạnh (感冒)
flac
Trần Chi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Lạnh (感冒) (Single).
11時の白猫
flac
Mitsukiyo.
2019.
Instrumental
Japanese.
Album: 夢箱 [Yumebako].
Maopo (茅坡)
flac
Tưởng Tưởng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Maopo (茅坡) (Single).
Ngoại Hình (外貌)
flac
Quan Kiếm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngoại Hình (外貌) (Single).
Cảm Lạnh (感冒)
flac
Trần Chi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm Lạnh (感冒) (Single).
Phiêu Lưu (冒险)
flac
Dương Cống.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phiêu Lưu (冒险) (Single).
Ngoại Hình (外貌)
flac
Quan Kiếm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngoại Hình (外貌) (Single).
Kế Hoạch Mạo Hiểm (冒险计划) (Live)
flac
Bá Viễn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 8 (创造营2021 第八期).
Cùng Tôi Mạo Hiểm (陪我冒险)
flac
Vương Tử Dị.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Tôi Mạo Hiểm (陪我冒险) (From"Minuscule - Mandibles From Far Away 2" OST) Single.
Cùng Tôi Mạo Hiểm (陪我冒险)
flac
Vương Tử Dị.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cùng Tôi Mạo Hiểm (陪我冒险) (From"Minuscule - Mandibles From Far Away 2" OST) Single.
Tôi Mạo Hiểm (Thiếu Niên Vương; 我冒险)
flac
Ngô Kỳ Long.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tiếng Phổ Thông Của Ngô Kỳ Long 2003 (吴奇隆2003国语影音全记录).
Mario Mạo Hiểm (玛丽叔叔的冒险)
flac
Tạ Dung Nhi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Không Xứng (你不配).
Một Người Mạo Hiểm (一个人冒险)
flac
Thôi Tử Cách.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vợ Là Lớn Nhất (老婆最大).
Cảm Mạo Vạn Tuế (感冒万岁)
flac
Chu Tinh Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Bo Peep;Chu Tinh Kiệt.
Album: Cảm Mạo Vạn Tuế (感冒万岁).
Mạo Hiểm Vì Tình Yêu (为爱冒险)
flac
Hồ Hồng Quân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Có Hạnh Phúc không (你幸福吗).
Tâm Linh Mạo Hiểm (心灵的冒险)
flac
Vương Tâm Lăng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Linh Mạo Hiểm (心灵的冒险) (Single).
Phượng Mao Lân Giác (凤毛麟角)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phượng Mao Lân Giác (凤毛麟角) (Single).
Ngược Hướng Mạo Hiểm (反向冒险)
flac
Nguyễn Đậu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngược Hướng Mạo Hiểm (反向冒险) (Single).
Cosmology of NyanNyan (猫猫的宇宙論)
flac
Hatsune Miku.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Object N from Star Nayutan (ナユタン星からの物体N).
Đại Mạo Hiểm Ngày Hè (夏日大冒险)
flac
Nạp Đậu Nado.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Mạo Hiểm Ngày Hè (夏日大冒险) (Single).
Ngược Hướng Mạo Hiểm (反向冒险)
flac
Nguyễn Đậu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngược Hướng Mạo Hiểm (反向冒险) (Single).
Ông Già Bà Già
flac
Lương Gia Huy.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tô Tài Năng.
Giả Vờ Giả Vịt
flac
Mộ Tử Tiểu Quai.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Lịch Hâm.
Ơi, Con Chim Chào Mào
flac
Ngọc Khuê.
2006.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nguyễn Vĩnh Tiến.
Album: Giọt Sương Bay Lên (Nguyễn Vĩnh Tiến, Vol1).
Bouken Desho Desho?(冒険でしょでしょ?)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Tomita Akiko.
Album: Rasmus Faber presents Platina Jazz ~Anime Standards Vol.2~.
Mugiwara boshi (麦わら帽子)
flac
IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: LeftyMonster-P.
Album: IA THE WORLD ~刻~ (Koku).
Ajisai to Neko (アジサイと猫)
flac
Migiwa Takezawa.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Migiwa Takezawa.
Album: Ajisai to Neko - Single.
Tsuki no Neko (月の猫)
flac
Kikuya Tomoki.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki;Mizuno Daisuke.
Album: Hentai Ōji to Warawanai Neko。 SPECIAL BONUS CD 01 (変態王子と笑わない猫。 第1巻 キャラクターソング&サントラ収録CD).
Cat Planet (猫之城 )
flac
GARNiDELiA.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Cat Planet (猫之城 ).
Hikiwatasu Neko (引き渡す猫)
flac
Kikuya Tomoki.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki;Mizuno Daisuke.
Album: Hentai Ōji to Warawanai Neko。 SPECIAL BONUS CD 01 (変態王子と笑わない猫。 第1巻 キャラクターソング&サントラ収録CD).
Molly Cat (莫利猫)
flac
Neon Vệ Bách.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Molly Cat (莫利猫) (Single).
Bouken'ou! (冒険王!)
flac
Lyrical Lily.
2021.
Japan
Dance - Remix.
Album: Bouken'ou! (冒険王!).
Giá Như
flac
Chillies.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Giá Như (Single).
Giá Như
flac
Tripot.
2020.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Tripot.
Album: Giá Như (Single).
Giả Vờ
flac
Ngọt.
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: 3 (Tuyển Tập Nhạc Ngọt Mới Trẻ Sôi Động 2019).
Giã Từ
flac
Đan Nguyên.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tô Thanh Tùng.
Album: Có Thế Thôi.
Giã Từ
flac
Đàm Vĩnh Hưng.
2009.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tô Thanh Tùng.
Album: Những Bài Hát Đoạt Giải Mai Vàng CD2.
Băng Giá
flac
Khởi My.
2011.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Rapper.
Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Giả Vờ
flac
Thuỷ Tiên.
2008.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thuỷ Tiên.
Album: BHD Soundtrack Collection 2008.
Giá Băng
flac
Bằng Kiều.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tuấn Nghĩa;Mạnh Hùng.
Album: Đánh Thức Tầm Xuân.
Trả Giá
flac
Vy Oanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tô Tài Năng.
Yêu Giả
flac
Quang Hà.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Bảo Chinh.
Album: The Best Of Quang Hà.
Giã Từ
flac
Phương Dung.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tô Thanh Tùng.
Album: Chuyện Ngày Xưa.
Sống Giả
flac
Lâm Hùng.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Hùng.
Album: Một Người Một Quá Khứ.
Giã Từ
flac
Ngọc Sơn.
2000.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tô Thanh Tùng.
Album: Ngọc Sơn 4 - Chiều Cuối Tuần.
«
1
2
3
4
5
»