×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Give Me Feelings (Gei Wo Gan Jue; 给我感觉)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
81
Give Me Feelings (Gei Wo Gan Jue; 给我感觉) (Unplugged)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Instrumental
Chinese.
Album: Feel A*Mei (Feeling; Gan Jue; 感覺).
Give Me Feelings (Gei Wo Gan Jue; 给我感觉)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Can I Hug You? Lover (Wo Ke Yi Bao Ni Ma? Ai Ren; 我可以抱你嗎愛人).
Give Me Feelings (Gei Wo Gan Jue; 给我感觉)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Give Me Feelings (Gei Wo Gan Jue; 给我感觉) (String Version)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Feel A*Mei (Feeling; Gan Jue; 感覺).
Give Me Feelings (Gei Wo Gan Jue; 给我感觉)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Feel A*Mei (Feeling; Gan Jue; 感覺).
Cấp Ngã Cảm Giác (给我感觉)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Cảm Giác Cho Em (给我感觉) (Unplugged Version)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Cấp Ngã Cảm Giác (Tiểu Hiệu) (Gĕi Wǒ Găn Jué (Xiăo Hào); 给我感觉 (小号))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Feelings (爱的感觉)
flac
Various Aritists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Background Music CD3.
Feel You Love Me (感觉到你爱我)
flac
Seth.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Feel You Love Me (感觉到你爱我) (Single).
Give Me Your Love (给我你的爱)
flac
Thái Bội Hiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Give Me Your Love (给我你的爱) (Single).
Give Me Your Love (给我你的爱)
flac
Tank.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghỉ! Nghiêm! Anh Yêu Em (稍息立正我爱你 电视剧原声带) (OST).
Please Give Me A Better Rival (Qing Ni Gei Wo Hao Yi Dian De Qing Di; 请你给我好一点的情敌)
flac
Hebe Tian.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Love.
Following My Feelings (跟著感覺走)
flac
Trương Huệ Muội.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).
You Make Me Feel It (你让我有感觉)
flac
Coco Lee.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hôm Nay Và Mãi Mãi (Today And Forever; 今天到永远).
I Decided To Stay Brave (Wo Jue Ding Yong Gan Liu Xia Lai; 我决定勇敢留下来)
flac
Nhạc Beat.
1991.
Instrumental
Chinese.
Album: Có Phải Anh Nên Im Lặng Mà Bước Đi (我是不是该安静的走开).
Feelings (情感)
flac
Wang Wei.
2010.
Instrumental
English.
Album: Love Songs On The Piano.
Can You Feel Me (你的感觉)
flac
Lay.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Winter Special Gift.
Cảm Giác (感觉)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Thôi Địch.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Pure Love (感觉)
flac
Trương Lương Dĩnh.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Thôi Địch.
Kankaku (感覚)
flac
Hatsune Miku.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kuwagata-P.
Album: フラッシュバックサウンド (Flashback Sound).
Cảm Giác (感觉)
flac
Ôn Triệu Luân.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Địa Tình Duyên (天地情缘).
Anh Cảm Giác Tim Em Không Còn Đó Nữa (我感觉你心不在)
flac
Ôn Triệu Luân.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mãi Mãi Là Em.
Anh Không Cảm Giác Được Em (我感觉不到你)
flac
Vu Khải Hiền.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bản Tình Ca Ngốc Của Vu Khải Hiền (巫启贤的傻情歌精选).
Marry Me Today (今天你要嫁给我)
flac
Lưu Tử Linh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love About The Woman's Heart.
Marry Me Today (今天你要嫁给我)
flac
Huang Jiang Qin.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Yan Hu.
Gã Cho Anh Đi (嫁给我吧; Marry Me)
flac
Nine One One.
2018.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Dao Bài Thúc Thúc DJ CK (Uncle Shake It) x 911 Mixtape Vol.2.
You Gave Me The Strength (你给我力量)
flac
Giang Nhược Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Skytree.
Cảm Giác Hoàn Mỹ Là Thế Nào (感觉是多么的美)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Hoa Tuyết (风花雪).
Koisuru Kankaku (恋する感覚)
flac
Base Ball Bear.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Base Ball Bear.
Album: The Cut.
Anxious Feelings (Kinchō Kan; 緊張感)
flac
Hideki Taniuchi.
2007.
Instrumental
Japanese.
Album: Death Note Original Soundtrack II.
Tôi Chỉ Muốn Cảm Giác Cô Đơn (我只想要一个人的感觉) (Live)
flac
Tiêu Kính Đằng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 7 (歌手·当打之年 第7期).
Give me Give me
flac
SPARK SPEAKER.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Meaning of Life.
Drip (给我乖)
flac
Meng Jia.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Brian Lee;Tiger Cave;Tushar Apte.
Album: Drip (给我乖).
Tsubasa wo Kudasai (Please Give Me Wings; 翼をください)
flac
Hayashibara Megumi.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Cảm Giác Thật Sự (真感觉)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Nhạc Phim Do Trần Tuệ Lâm Hát (陈慧琳的主题曲).
Cảm Giác Thực Sự (真感觉)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色).
Cảm Giác Dễ Chịu (好感觉)
flac
Đới Bội Ni.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: So Penny (好佩妮).
Cảm Giác Thật Sự (真感觉)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD1).
Cảm Giác Thực Sự (真感觉)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: BPM Dance Collection (CD1).
Cảm Giác Thật Sự (真感觉)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Giác Thật Sự (真感觉).
Bài Hát Mẹ Để Lại Cho Tôi (妈妈留给我一首歌)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD2).
Xin Cảm Ơn (絕對感激)
flac
Lữ Phương.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Đến Nơi Đến Chốn (脚踏实地).
Thank You For Giving Me (谢谢你给我的)
flac
Phó Như Kiều.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thank You For Giving Me (谢谢你给我的) (Single).
Thank You For Giving Me (谢谢你给我的)
flac
Phó Như Kiều.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thank You For Giving Me (谢谢你给我的) (Single).
Marry Me Today (Hôm Nay Em Phải Lấy Anh;今天妳要嫁給我)
flac
Thái Y Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Mỹ Lệ (太美麗).
You Gave Me The Strength (你给我力量; Mandarin Version)
flac
Giang Nhược Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Skytree.
The Song Mother Sang To Me (妈妈留给我一首歌)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String 2 (弦情岁月2).
Give Me
flac
Nine Muses.
2010.
Korean
Pop - Rock.
Album: Prosecutor Princess OST.
Give Me
flac
Kiria x Tsubasa Oribe (CV: Yoshino Nanjo Inori Minase).
Japan
Pop - Rock.
«
1
2
3
4
5
»