Search and download songs: Gu (Cukak Remix)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 109
Cố Nhân Thán (故人叹) flac
Kiến Phong. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Nhân Thán (故人叹).
Túy Cô Chu (醉孤舟) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Túy Cô Chu (醉孤舟).
关于你的故事 flac
Diệp Huyền Thanh. 2018. Instrumental Chinese. Album: 关于你的故事.
Chiến Binh Cô Độc (孤勇者) flac
Tổ Á Nạp Tích. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chiến Binh Cô Độc (孤勇者) (Single).
Cố Thanh Hoan (故清欢) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Thanh Hoan (故清欢).
Thiên Cổ Tiếu (千古笑) flac
Kim Chí Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Luận Ai Xứng Danh Anh Hùng - Heroes (说英雄谁是英雄 网剧原声带) (OST).
Thung Lũng Cổ Tích (精灵谷) flac
Húc Nhuận Âm Nhạc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thung Lũng Cổ Tích (精灵谷).
Táng Ngọc Cốt (葬玉骨) flac
Nê Thu Niko. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Táng Ngọc Cốt (葬玉骨).
Cánh Buồm Cô Đơn (孤帆) flac
Diêu Thần. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kỳ Nghỉ Ấm Áp (假日暖洋洋 电视原声带) (OST).
Thành Cổ Tình Yêu (古城情) flac
Hứa Tiêu Nhi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thành Cổ Tình Yêu (古城情) (Single).
Cô Bé Lọ Lem (灰姑娘) flac
Bối Bối Soái. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cô Bé Lọ Lem (灰姑娘) (Single).
Canh Cổ Thâm (更鼓深) flac
Y Tiếu. 202. Chinese Pop - Rock. Album: Canh Cổ Thâm (更鼓深) (EP).
Trục Trặc Nhỏ (小故障) flac
Lôi Vũ Tâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: aGainNaGain (EP).
Puer Chee Wit Gu (เพื่อชีวิตกู) flac
TaitosmitH. 2022. Other country Pop - Rock. Album: Puer Chee Wit Gu (เพื่อชีวิตกู).
Khó Khăn Như Cũ (难如故) flac
Thái Dực Thăng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khó Khăn Như Cũ (难如故) (Single).
Chiến Binh Cô Độc (孤勇者) flac
Minto Bạc Hà Đường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Bài Hát Mỗi Thử Thách (各唱各挑战).
Cốc Vũ Thiên (谷雨天) flac
Hà Đường Nguyệt Sắc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cốc Vũ Thiên (谷雨天) (Single).
Chiếc Ô Cô Độc (孤伞) flac
Sasablue. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chiếc Ô Cô Độc (孤伞) (Single).
Xương Sắt (铮铮铁骨) flac
Various Artists. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Vô Định Cốt (无定骨) flac
Tam Thúc Thuyết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Định Cốt (无定骨) (Single).
Cố Phạm (故犯) (DJ版) flac
Giang Thần. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Cố Phạm (故犯) (EP).
Hiệp Cốt Hương (侠骨香) flac
Tam Kỳ Đạo. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hiệp Cốt Hương (侠骨香) (Single).
Khách Quê (故乡的客人) flac
Trương Di Nặc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khách Quê (故乡的客人) (Single).
Vô Định Cốt (无定骨) flac
Tam Thúc Thuyết. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vô Định Cốt (无定骨) (Single).
布谷鸟/ Chim Đỗ Quyên flac
Instrumental.
Thán Úc Cô (叹郁孤) flac
Tiêu Lỗi. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thán Úc Cô (叹郁孤).
Nhân Từ Cố (人辞故) flac
Lý Viên Kiệt. 2019. Instrumental Chinese. Album: Nhân Từ Cố (人辞故).
Yoake no Kodoku (夜明けの孤独) flac
Keyakizaka46. 2018. Instrumental Japanese. Album: Glass wo Ware! (ガラスを割れ!) Type-A.
Hoa Thiên Cốt (花千骨) flac
Nhâm Diệu Âm. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Thiên Cốt OST (花千骨).
Con Đường Xưa (唐古拉) flac
Hoàn Mã Tam Trí. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hợp Tình Hợp Lý (合情合理).
Sakuranbo To Kodoku (さくらんぼと孤独) flac
AKB48. 2012. Japan Pop - Rock. Album: 1830m.
Người Mông Cổ (蒙古人) flac
Vương Hạo. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cứ Như Vậy Đi.
Nhớ Thôn Xưa (故乡的云) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD2 - Hoa (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Người Mông Cổ (蒙古人) flac
Đồng Lệ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Độc Gia Ái Xướng (独家爱唱).
Sowitary Wind Bwur (孤风残影) flac
Tiểu Trùng. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thần Điêu Đại Hiệp OST.
Kodoku na Aozora (孤独な青空) flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type A].
Gunjou no Tani (群青の谷) flac
Alan. 2011. Japan Pop - Rock. Album: JAPAN PREMIUM BEST & MORE (CD1).
Người Mông Cổ (蒙古人) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Lớn (大声唱).
Dưới Cây Cổ Thụ (古树下) flac
Đặng Lệ Quân. 1979. Chinese Pop - Rock. Album: Ngọt Ngào (甜蜜蜜).
The Great Canyon (大峡谷) flac
12 Girls. 2005. Japan Pop - Rock. Album: Journey To Silk Road Concert (CD 1).
古刹南无 Ksana Namas flac
Various Artists. 2004. Instrumental Chinese. Album: Rhythmize Heartstrings (鼓动心弦).
Yêu Cô Quai (爱姑乖) flac
Nhuyễn Ngạnh Thiên Sư. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm 5 Năm Thành Lập Cinepoly.
Dưới Cây Cổ Thụ (古树下) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
San'ya Sugagaki (三谷菅垣) flac
Notomi Judo I. 1990. Instrumental Japanese. Album: Shakuhachi (Japanese Traditional Music, Vol 5).
Chisa no Kotou (チシャの古塔) flac
Hatsune Miku. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: OSTER project. Album: Story Teller.
Kodoku na Runner (孤独なランナー) flac
SDN48. 2010. Japan Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi. Album: GAGAGA [Type A].
Chocolate Hurray (朱古力萬歲) flac
Dung Tổ Nhi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Nin9 2 5ive.Đường Cổ Lạp (唐古拉) flac
Vương Lân. Chinese Pop - Rock.
Kodoku wa Kizutsukanai (孤独は傷つかない) flac
Takahashi Minami. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kodoku wa Kizutsukanai (孤独は傷つかない).