×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Gu Shin-Ju
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
127
Haru Nora Shin (春の羅針)
flac
adieu.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Adieu 2 (EP).
Đắm Say Rồi (Shin x HHD Remix)
flac
Sùng Chẩn Páo.
2021.
Vietnamese
Dance - Remix.
Album: Đắm Say Rồi (Single).
Em Thật Là Ngốc (Son2m; Shin Remix)
flac
Vũ Duy Khánh.
2017.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Lê Bảo Bình.
Shin'en ni Mau Senritsu Shanikusai
flac
ZAQ.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: ZAQ.
Album: ~Chuunibyou Ougi: Sankyoku no Kiwami~.
Tiếng Tơ Lòng (Shin x HHD Remix)
flac
H-Kray.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Tơ Lòng.
Nun Mul I Ju Rug Ju Rug
flac
Kim Min Seok.
2019.
Korean
Pop - Rock.
Album: Yoo Hee Yeol's Sketchbook 10th Anniversary Project: 9th Voice 'Sketchbook x Kim Min Seok' Vol.21 (Single).
Kashmir Ju Ju (Kevin's Abstract Mix)
flac
First Street.
2002.
English
Dance - Remix.
Album: Buddha Sounds I.
Ju Yeohoaneun Gwangdaehasidoda (주 여호와는 광대하시도다)
flac
Naul.
2005.
Korean
Pop - Rock.
Album: Back To The Soul Flight.
谷原
flac
Akkogorilla.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tokyo Banana.
古刹
flac
Chen Yue.
2013.
Instrumental
Chinese.
孤独ギター
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-N].
Không Sợ (无惧)
flac
A YueYue.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
居場所 (Ibasho)
flac
Mori Calliope (森カリオペ).
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: 居場所 (Ibasho).
Một Câu (一句)
flac
Mịch Nhã.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Chrysanthemum (菊花台)
flac
Wang Hua.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Guzheng And Flute - Universal Love.
Cự Ly (距離)
flac
Ngô Vũ Phi.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Nhất Phong;Lời;Trần Thi Tuệ.
Lục Bình (萍聚)
flac
Huang Jiang Qin.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Zhong Guo Xian Dai Erhu - Golden String.
Steal Away (주인공)
flac
Park Ji Yoon.
2000.
Korean
Pop - Rock.
Album: Best (Forever Park Ji Yoon).
Bình Tụ (萍聚)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Lục Bình (萍聚)
flac
Lý Dực Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Shinonomegiku (東雲菊)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Mashiro-iro Symphony: Love Is Pure White CD1.
Khoảng Cách (距离)
flac
Diêu Thư Hoàn.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Viva Ju Juy
flac
The Platters.
1963.
Other country
Pop - Rock.
Album: The Platters Sing Latino.
주인찾기 2
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Korean.
Album: Steal My Heart / Catch Me OST (캐치미).
The End (句点)
flac
Lý Ngọc Tỷ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing With Me.
Khoảng Cách (间距)
flac
en.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảng Cách (间距) (Single).
Biển Cam (橘海)
flac
Anh Họ Khúc Giáp Của Em.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Biển Cam (橘海) (Single).
Quốc Kịch (国剧)
flac
Chu Hưng Đông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Đầu (对对碰) (EP).
Bình Tụ (萍聚)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bình Tụ (萍聚) (EP).
Hà Cụ (何惧)
flac
Đa Lượng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hà Cụ (何惧) ("剑侠情缘之刀剑决"Kiếm Hiệp Tình Duyên Chi Đao Kiếm Quyết OST) (Single).
Loại Trừ (出局)
flac
Ông Tử Minh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm · Tri (感·知).
Nửa Câu (半句)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nửa Câu (半句) (Single).
Ký Cư (寄居)
flac
Phó Tinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ký Cư (寄居) (Single).
Quốc Kịch (国剧)
flac
Chu Hưng Đông.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đối Đầu (对对碰) (EP).
京剧(Peking-Opera)
flac
JuggShots.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: JuggShots.
Album: 京剧(Peking-Opera) (Single).
Mặt Nạ (面具)
flac
Hồ 66.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Lục Bình (萍聚)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 1 (蜕变1).
Siêu Sao (巨星)
flac
Lý Long Cơ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thuý.
Trò Hề (闹剧)
flac
Na Anh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Lãng Mạn Đau Đớn (心酸的浪漫).
Mặt Nạ (面具)
flac
Trương Vũ.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Lời Khó Nói Hết (Can't Say In A Word; 一言难尽).
Lục Bình (萍聚)
flac
Lý Dực Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát I (七情六慾絕對精采十三首 I).
连续剧
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Trò Hề (闹剧)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Cơn Bão (飓)
flac
Lưu Vũ Hân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: XANADU (EP).
Một Câu (一句)
flac
Lâm Tây Á.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Câu (一句) ("你好, 火焰蓝"Xin Chào, Ngọn Lửa Xanh OST) (Single).
Loại Trừ (出局)
flac
Ông Tử Minh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm · Tri (感·知).
Huyền Bí (谜局)
flac
Tào Dần.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Mặt Nạ (面具)
flac
Hồ 66.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Không Sợ (无惧)
flac
Ngốc A Nã.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sợ (无惧) (Single).
Cát Cánh (桔梗)
flac
Hà Khiết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cát Cánh (桔梗) (EP).
«
1
2
3
4
5
»