×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Gueri De Toi
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
297
Em Là Gì Của Tôi (你是我的谁)
flac
Hoà Hối Tuệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Bắt Được Cầu Vồng OST (抓住彩虹的男人 电视剧原声带).
Thế Giới Của Chúng Tôi (我們的世界)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 深深愛過你.
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格)
flac
S.H.E.
Chinese
Pop - Rock.
Diện Mạo Của Tôi (我的模样)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thay Đổi (改变).
Tổ Quốc Của Tôi (我的祖国)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD1).
Người Phụ Nữ Tôi Yêu (我爱的女人)
flac
Ôn Triệu Luân.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mãi Mãi Là Em.
Người Giống Như Tôi (像我这样的人)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
Tối Mỹ Đích Tâm Động (最美的心动)
flac
Chu Tử Diễm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyện Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt OST (愿我如星君如月OST).
Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁)
flac
Châu Thâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁) (Single).
Đôi Mắt Của Tôi (你的目光)
flac
Vương Dã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候)
flac
Trình Jiajia.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候).
Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲)
flac
An Tĩnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲) (Single).
Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候)
flac
Tiểu Nhạc Ca.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候).
Đáp Án Của Tôi (我的答案)
flac
Châu Thâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án Của Tôi (我的答案) (Single).
Khi Tôi Còn Bé (小小的我)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khi Tôi Còn Bé (小小的我) (Single).
Ánh Sáng Của Tôi (我的光) (Live)
flac
Phàm Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 6 (2021中国好声音 第6期).
Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候)
flac
Lưu Lãng Đích Đông Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩)
flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Tôi Theo Đuổi Giấc Mơ Của Tôi (我和我追逐的梦)
flac
Lưu Đức Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD3).
Tôi Và Giấc Mơ Tôi Theo Đuổi (我和我追逐的梦)
flac
Lưu Đức Hoa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Kim Khúc EP4 (刘德华金曲第四辑).
Tôi Là Người Yêu Của Chính Tôi (我是我的情人)
flac
A Tiễu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Lang Thang (陪我去流浪) (EP).
Thanh Xuân Của Tôi, Tôi Làm Chủ (我的青春我做主)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Xuân Của Tôi, Tôi Làm Chủ (我的青春我做主) (Single).
Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主)
flac
Lý Tuấn Nghị.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tiểu Khôi, Vi Kỳ.
Album: Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主).
Bí Mật Của Tôi (我的秘密)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Ánh Trăng Của Tôi (我的月光)
flac
Alan.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Moon Light (Lan Sắc;兰色) (EP).
Bí Mật Của Tôi (我的秘密)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Secret.
Phong Thái Của Tôi (真我的风采)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phan Nguyên Lương;Đỗ Tự Trì.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD3.
Hoá Ra Là Tôi (原来的我)
flac
Tề Tần.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD4).
Bữa Tối Cuối Cùng (最后的晚餐)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Sinh Ca Cơ (天生歌姬).
Người Yêu Của Tôi (給我的愛人)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Janice Xưng Tội (珍妮丝的告白)
flac
Vệ Lan.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Imagine.
Siêu Nhân Của Tôi (我的超人)
flac
Kim Sa.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đổi Mùa (换季).
Tình Ca Của Tôi (我的情歌)
flac
Châu Hoa Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Trong Tiếng Hát Của Tôi (我的歌声里)
flac
Lý Đại Mạt.
Chinese
Pop - Rock.
Mãi Mãi Bên Em (Je Veux Auprès De Toi)
flac
Anh Tú.
1989.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Premier Amour.
Làm Tôi Thực Thụ (做個真的我)
flac
Trần Thục Hoa.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phim Hay Nhạc Hay Hát Không Ngừng - Chín Thiên Vương Rock Record (滚石九大天王烧得厉害.好戏好歌唱不停).
Đừng Để Tôi Biết Em Dối Gian (Version 1)
flac
Lâm Hùng.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Hùng.
Album: Tình Tiếc Nuối.
Hoài Niệm Của Tôi (我懷念的)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Người Yêu Tôi Không Có Gì Để Mặc (Live)
flac
Lộn Xộn.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Lộn Xộn.
Tiếp Đến Là Tôi (下一頁的我)
flac
Vương Tâm Lăng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: (Sticky)² (黏黏)².
Để Tôi Quên Đi (让我忘记)
flac
Châu Hoa Kiện.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Càng Chờ Đợi, Càng Hy Sinh (期待更多付出更多).
Anh Là Của Tôi (你是我的)
flac
Vu Văn Văn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Undefined (尚未界定).
Ánh Sáng Đen Tối Nhất (最黑暗的光)
flac
Hứa Tĩnh Vận.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Đen Tối Nhất (最黑暗的光) ("神探大战"Detective vs Sleuths OST) (Single).
Thì Ra Là Tôi (原来的我)
flac
Lý Hành Lượng.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Quên Được Cảm Xúc Ban Đầu (不忘初心).
Không Phải Của Tôi (不是我的)
flac
SHARK Vệ Bân Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Phải Của Tôi (不是我的) (Single).
Hãy Để Tôi Nghiêm Túc (就让我当真)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Miss Buyer (买定离手我爱你 电视剧原声带) (OST).
Gửi Tôi Của Tương Lai (致未来的我)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bầu Trời Của Thiếu Niên Nhiên Dã OST (燃野少年的天空 影视原声大碟) (EP).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲) ("特战荣耀"Glory Of Special Forces OST) (Single).
Người Sai Là Tôi (错的人是我)
flac
Trần Vịnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Sai Là Tôi (错的人是我) (EP).
Ca Sĩ Tồi Tệ (糟糕的歌者)
flac
Hoa Chúc.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Chén (一碗) (EP).
«
2
3
4
5
6
»