×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hí Hồng Trang (戏红妆)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Ai ga Umareta Hi
flac
Miwako Fujitani.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: Dramatic Songs.
MHATLP (Hi-Lo Edit)
flac
Da Hool.
Instrumental
English.
Natsu no Hi
flac
Chisato Moritaka.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: The Singles CD2 (1991-1995).
Itsuka Hareta Hi Ni
flac
Tatsuro Yamashita.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Opus: All Time Best 1975-2012 (CD3).
Puchda Hi Nahin
flac
Neha Kakkar.
2019.
Other country
Pop - Rock.
Writer: Babbu.
Album: Puchda Hi Nahin (Single).
Natsu No Hi
flac
Tatsuro Yamashita.
1976.
Japan
Pop - Rock.
Album: Circus Town (2002 Remaster Edition).
Hi-Lo (Hollow)
flac
Bishop Briggs.
2018.
English
Pop - Rock.
Album: Church Of Scars.
Ano Hi no Gogo
flac
Okui Masami.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Hi Dad Soup
flac
Carter Burwell.
1995.
Instrumental
English.
Album: A Goofy Movie: Songs And Music From The Original Motion Picture Soundtrack.
Motto Ii Hi ni
flac
Ayaka.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Motto Ii Hi ni.
Hi - LITTLE ANGEL
flac
Takako Ohta.
1987.
Japan
Pop - Rock.
Album: POP STATION.
Ano hi Kawashita Yakusoku
flac
Matsui Jurina.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Privacy.
Tetsu no Hi
flac
Jun Togawa.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: Teichiku Works: Jun Togawa 30th Anniversary [CD2].
Hí Ngẫu (戏偶)
flac
GALI.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hí Ngẫu (戏偶) (Single).
Umi wo Mitsumeru hi
flac
Aoi Teshima.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aoi Toshoshitsu.
Ask (ถามให้ชัวร์)
flac
D Gerrard.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: Ask (ถามให้ชัวร์) (Single).
Kuuhaku no Hi
flac
Plastic Tree.
2000.
Japan
Pop - Rock.
Album: Parade.
Sugishi Hi no Hikari
flac
Yasuharu Takanashi.
2013.
Instrumental
Japanese.
Album: FAIRY TAIL Original Soundtrack VOL.4 Disc 1.
Shoka no Hi
flac
Spitz.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Mikke.
Mưa Hồng (红雨)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hồng Đậu (红豆)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Tơ Hồng (红线)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mạc Thanh L.
Album: Tơ Hồng (红线).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Tiên (红笺)
flac
La Hạ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hồng Tiên (红笺) (EP).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Hồng Ngọc (红玉)
flac
UKEYZ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Như Hồng (如虹)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Ngày Hồng (天虹)
flac
Uông Minh Thuyên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Hong Kong Hong Kong
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD5).
Hồng Hồng, Tuyết Tuyết
flac
Bạch Vân.
2005.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thơ;Dương Khuê.
Album: Ca Trù - Thề Non Nước.
Khảo Hồng (拷红)
flac
Trần Tùng Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Số Hồng (数红)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Hồng Y 紅 衣
flac
Nguỵ Tân Vũ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Hồng Cách Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿).
Hồng Môn (鸿门)
flac
Thôi Minh Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môn (鸿门).
Nguyên Hồng (元红)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
Nguyên Hồng (元红)
flac
An Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
Hồng Liên (红莲)
flac
SING Nữ Đoàn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Hồng Mã (红马)
flac
Hứa Lam Tâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Mã (红马) (Single).
Hồng Môn (鸿门)
flac
Loan Âm Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môn (鸿门).
Hồng Nhan (红颜)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Văn Huyễn.
Album: Thái Ca (太歌).
Thanh Hồng (青虹)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Hồng (青虹) (Single).
Hồng Tuyệt (红绝)
flac
Hồ Hạ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福 动画原声带) (OST).
Hồng Âm (鸿音)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Âm (鸿音) (Single).
Số Hồng (数红)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Hồng Trần (红尘)
flac
Nguỵ Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần (红尘).
«
6
7
8
9
10
»