×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hắc Nhai (黑街) (DJR7)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
292
Artists
16
Lang Hặc Panh Khòng Lụ Nhinh
flac
Lục Khười Tay.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Lang Hặc Panh Khòng Lụ Nhinh.
Rồi Mẹ Như Cánh Hạc Bay
flac
Thuỳ Dương.
2000.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Mẹ Thường Hằng.
Hắc Đồng Thoại (黑童话)
flac
Aster A Tư Đặc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hắc Đồng Thoại (黑童话) (Single).
1000 Con Hạc Giấy (Part 3)
flac
Kenlly TK.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Tống Tửu Ô Hắc Lợi (Vọng Cổ)
flac
Thanh Hải.
1997.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Viễn Châu.
Album: Vọng Cổ - Tần Quỳnh Khóc Bạn.
Tống Tửu Ô Hắc Lợi (Tân Cổ)
flac
Thanh Hải.
2003.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Viễn Châu.
Album: Trần Quỳnh Khóc Bạn (Tân Cổ).
Phép Thuật Hắc Ám (黑魔法)
flac
Youngior.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Phép Thuật Hắc Ám (黑魔法) (Single).
Hắc Tuấn Mã (黑骏马)
flac
Thương Nhĩ Nhạc Đội.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hắc Tuấn Mã (黑骏马) (Single).
Hoa Nhài (茉莉花) (Live)
flac
Hy Lâm Na Y Cao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Khúc Thanh Xuân Tập 1 (金曲青春 第1期).
Thiên Nhai Khách (天涯客)
flac
Cung Tuấn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Tư Ếch Gửi Thư Cho Hai Nhái
flac
Văn Hường.
Vietnamese
Bolero.
Vô Tế Nhai (无际涯)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Ly (琉璃).
Thiên Nhai (Chân Trời; 天涯)
flac
Quách Phú Thành.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhìn Về Xa Xăm (天涯凝望).
Mưa Hoa Nhài (茉莉雨)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Địa Cầu (新地球).
Thiên Sinh Nhai (Tian Ya Ge)
flac
Michelle Xie.
Chinese
Pop - Rock.
Vọng Thiên Nhai (望天涯)
flac
Lý Đại Côn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Du Thiên Nhai (游天涯)
flac
Hắc Kỳ Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Du Thiên Nhai (游天涯) (Single).
Thiên Nhai Đạo (天涯道)
flac
Châu Hoa Kiện.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Hoa Kiện;Trương Đại Xuân.
Album: Sánh Điêu Thuyền (賽貂蟬).
Lão Tửu Nhai (老酒街)
flac
Hà Đồ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xướng Cấp Nhĩ Đích Ca (唱给你的歌).
Hoa Nhài (茉莉花) (Live)
flac
Hoắc Tôn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ 2018 Ep 11 (歌手2018 第十一期).
Thiên Nhai Ngâm (天涯吟)
flac
Hồ Yêu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nhai Ngâm (天涯吟).
Vọng Thiên Nhai (望天涯)
flac
Lý Đại Côn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Đối Nhai (对街) (DJ版)
flac
Tề Hân Vũ.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Đối Nhai (对街) (EP).
Vô Tế Nhai (无际涯)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Ly (琉璃).
Thiên Nhai Khách (天涯客)
flac
Cung Tuấn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Mai Aow Nhai (ไม่เอาไหน)
flac
Muzu.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Fresh Vol.4.
Hoa Nhài (茉莉花) (Live)
flac
Cung Lâm Na.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập Bổ Sung (为歌而赞第二季 番外篇).
Du Thiên Nhai (游天涯)
flac
Hắc Kỳ Tử.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Du Thiên Nhai (游天涯) (Single).
Sở Hữu Toàn Bộ (所有的全部) (DJR7 Bản / DJR7版)
flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Sở Hữu Toàn Bộ (所有的全部) / Nguyên Xướng Bản (原唱版) [Single].
Sao Cũng Được (随便吧) (Quảng Đông DJR7 Bản / 粤语DJR7版)
flac
R7.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Sao Cũng Được (随便吧) (Quảng Đông Bản / 粤语版) (EP).
Cô Ấy Biết Phép Thuật (她会魔法吧) (DJR7 Bản / DJR7版)
flac
DJ Tiểu Ngư Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Ấy Biết Phép Thuật (她会魔法吧) (Single).
You Love Me Bad (你爱我坏) (DJR7 Bản / DJR7版)
flac
Tiểu Quỷ A Thu.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: You Love Me Bad (你爱我坏) (Single).
Sao Cũng Được (随便吧) (Quảng Đông DJR7 Bản / 粤语DJR7版)
flac
R7.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sao Cũng Được (随便吧) (Quảng Đông Bản / 粤语版) (EP).
1000 Con Hạc Giấy (Quá Nồng Nhiệt; 过火)
flac
Vương Tuấn Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Romeo.
Cải Lương: Tiếng Hạc Trong Trăng (3/5)
flac
Hoàng Giang.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Loan Thảo;Yên Ba.
Album: Cải Lương - Tiếng Hạc Trong Trăng (Pre 75).
Close To You (Ngàn Con Hạc Giấy; 千纸鹤)
flac
Phương Đại Đồng.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Back to Wonderland.
Cải Lương: Tiếng Hạc Trong Trăng (4/5)
flac
Hoàng Giang.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Loan Thảo;Yên Ba.
Album: Cải Lương - Tiếng Hạc Trong Trăng (Pre 75).
Cải Lương: Tống Tửu Ô Hắc Lợi (2/2)
flac
Hùng Cường.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Yên Ba;An Dạ Thuỷ.
Album: Cải Lương - Tống Tửu Ô Hắc Lợi (Pre 75).
Miền Sông Nước Trong Mơ (梦里水乡) (DJR7 Bản; DJR7版)
flac
Sở Khả Liên Nhi.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Miền Sông Nước Trong Mơ (梦里水乡) (Single).
Bôi Tửu Kính Tinh Hà (杯酒敬星河) / DJR7 Bản (DJR7版)
flac
Vương Nhược Hy.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bôi Tửu Kính Tinh Hà (杯酒敬星河).
Nghe Lén Cuộc Đối Thoại (偷聽對白) / DJR7 Bản (DJR7版)
flac
joysaaaa.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Nghe Lén Cuộc Đối Thoại (偷聽對白) (Single).
Chỗ Nào Có Rượu Chỗ Nào Say (哪有酒哪儿醉) (DJR7 Bản / DJR7版)
flac
Vương Phú Quý.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chỗ Nào Có Rượu Chỗ Nào Say (哪有酒哪儿醉) (EP).
Cải Lương: Tiếng Hạc Trong Trăng (1/5)
flac
Hoàng Giang.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Loan Thảo;Yên Ba.
Album: Cải Lương - Tiếng Hạc Trong Trăng (Pre 75).
Cải Lương: Tiếng Hạc Trong Trăng (5/5)
flac
Hoàng Giang.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Loan Thảo;Yên Ba.
Album: Cải Lương - Tiếng Hạc Trong Trăng (Pre 75).
Cải Lương: Tiếng Hạc Trong Trăng (2/5)
flac
Hoàng Giang.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Loan Thảo;Yên Ba.
Album: Cải Lương - Tiếng Hạc Trong Trăng (Pre 75).
Hạc Trong Sương (A Crane In The Mist)
flac
Quốc Trung.
2004.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Quốc Trung.
Album: Đường Xa Vạn Dặm (The Road To Infinity).
Ngàn Con Hạc Giấy (Kiếp Phong Ba; 千纸鹤)
flac
Lưu Phương.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD2).
Hắc Ám Diên Vĩ (黑暗鸢尾)
flac
Aki A Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Tiên Hạc Thần Trâm (仙鶴神針)
flac
Hoa Oa.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 85 Kwan Ching Kit HQCD (85關正傑).
Hải Thanh Nã Hạc (Cổ Tranh; 海青拿鹤)
flac
Phạm Thượng Nga.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
«
1
2
3
4
5
»