×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hồ Điệp Bôi (蝴蝶杯)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
438
Mộng Trung Hồ Điệp (梦中蝴蝶)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
Hồ Điệp Xuyên Hoa (穿花蝴蝶)
flac
Dung Tổ Nhi.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Who Will Love Me.
Giang Hồ - Thiểm Điệp (江湖·闪蝶)
flac
Hà Đồ.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: EDIQ.
Hồ Điệp Xuyên Hoa (穿花蝴蝶)
flac
Dung Tổ Nhi.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Hắc Sắc Hồ Điệp Kết (黑色蝴蝶结)
flac
Quyên Tử.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hắc Sắc Hồ Điệp Kết (黑色蝴蝶结) (Single).
Hắc Sắc Hồ Điệp Kết (黑色蝴蝶结)
flac
Quyên Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hắc Sắc Hồ Điệp Kết (黑色蝴蝶结) (Single).
Bao Công Kỳ Án (Mộng Uyên Ương Hồ Điệp)
flac
Hoàng Tâm.
1995.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bao Công Kỳ Án.
Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (Tùng Gain Remix)
flac
Dương Edward.
2021.
Vietnamese
Dance - Remix.
Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (OST Bao Thanh Thiên)
flac
Sỹ Ben.
Chinese
Pop - Rock.
Lưỡng Chỉ Hồ Điệp (两只蝴蝶)
flac
Lưu Phương.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 再醉一次·精选二.
Dương Quan Tam Điệp (Nhị Hồ; 陽關三疊)
flac
Mẫn Huệ Phân.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD1 - Dương Quan Tam Điệp.
Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Live)
flac
Thiệu Minh Minh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 1 (创造营2021 第一期).
Hồ Bơi Lớn Cho Vịt Con (小鸭子的大泳池)
flac
Phó Như Kiều.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Nhi Đồng (大儿童).
Đại Thảo Nguyên Hô Luân Bối Nhĩ (呼伦贝尔大草原)
flac
Jamyang Dolma.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
New Butterfly Dream (Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng; 新鸳鸯蝴蝶梦)
flac
Đổng Trinh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng (新鸳鸯蝴蝶梦)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
Vũ Điệp - Nhị Hồ (雨蝶 二胡 Yǔ Dié - Erhu)
flac
V.A.
1999.
Instrumental
Chinese.
Album: Lovely Strings.
Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng (新鸳鸯·蝴蝶梦) (Live)
flac
A Vân Ca.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh · Our Song Vol. 11 (中国梦之声·我们的歌 第11期).
Hồ Bơi Không Nuớc (没有水的游泳池)
flac
Lương Tịnh Như.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dũng Khí (勇气).
Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鴛鴦蝴蝶夢)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鴛鴦蝴蝶夢)
flac
Huang An.
Chinese
Pop - Rock.
Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鴛鴦蝴蝶夢)
flac
Lucia Kim Chi.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Nhật Ngân.
Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng (新鸳鸯蝴蝶梦)
flac
Singularity Band.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Vô Song (天下无双 Tian Xia Wu Shuang).
Hồ Điệp Biết Nàng Yêu Ai (蝴蝶知道她爱谁)
flac
Trương Kiệt.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồ Điệp Biết Nàng Yêu Ai (蝴蝶知道她爱谁) (Single).
Hồ Điệp Chi Luyến “Lương Chúc” (蝴蝶之恋 “梁祝”)
flac
Zhang Yi.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String.
Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版)
flac
Tôn Nghệ Kỳ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng (新鸳鸯蝴蝶梦)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng (新鸳鸯蝴蝶梦) (Single).
Hồ Điệp Biết Nàng Yêu Ai (蝴蝶知道她爱谁)
flac
Trương Kiệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồ Điệp Biết Nàng Yêu Ai (蝴蝶知道她爱谁) (Single).
Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦)
flac
Hoàng An.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD1).
Uyên Ương Hồ Điệp Mộng (新鸳鸯蝴蝶梦)
flac
Trác Y Đình.
Chinese
Pop - Rock.
Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦) (McCy Remix)
flac
Hoàng An.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: Hoàng An.
Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版)
flac
Tôn Nghệ Kỳ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鴛鴦蝴蝶夢)
flac
Huang An.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鴛鴦蝴蝶夢)
flac
Trác Y Đình.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 3 (蜕变3).
Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng (新鸳鸯蝴蝶梦)
flac
Phí Ngọc Thanh.
Chinese
Pop - Rock.
Liên Khúc: Tình Đã Phai; Xa Em Kỷ Niệm; Mộng Uyên Ương Hồ Điệp
flac
Hoàng Dũng.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Người Em Cùng Xóm 1 (Liên Khúc: Disco - Cha Cha Cha).
Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng (新鸳鸯蝴蝶梦)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng (新鸳鸯蝴蝶梦) (Single).
Hồ Điệp, Tỷ Tỷ, Hòa Ca (蝴蝶,姐姐,和歌) (Live)
flac
Quách Khúc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Flowers Bloom in Spring EP5 (春天花会开 第5期).
Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng (Bản Quảng Đông) (新鴛鴦蝴蝶夢 粤语版)
flac
Hà Gia Kính.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Hoa Khai Tịnh Đế Hồ Điệp Song Song Phi (花开并蒂蝴蝶双双飞)
flac
Hiến Minh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Khai Tịnh Đế Hồ Điệp Song Song Phi (花开并蒂蝴蝶双双飞) (Single).
Hoa Khai Tịnh Đế Hồ Điệp Song Song Phi (花开并蒂蝴蝶双双飞)
flac
Hiến Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Khai Tịnh Đế Hồ Điệp Song Song Phi (花开并蒂蝴蝶双双飞) (Single).
Liên Khúc 1: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp; Yesterday Once More; The Good; The Bad; The Ugly; Con Yêu; Chiều Một Mình Qua Phố
flac
Mộng Thi.
1999.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Liên Khúc Hải Âu 5.
Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản DJ Hà Bằng Bản / 女声版DJ何鹏版)
flac
Tôn Nghệ Kỳ.
2019.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản DJ Hà Bằng Bản / 女声版DJ何鹏版)
flac
Tôn Nghệ Kỳ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Ho!
flac
Twice.
2018.
Korean
Pop - Rock.
Album: What Is Love? (EP).
Ho!
flac
Twice.
2018.
Korean
Pop - Rock.
Writer: Joren Van Der Voort;Ji Hyo;Micky Blue;The Elev3n.
Album: Summer Nights (EP).
Bối Bối (贝贝)
flac
Ông Kiệt (Winjay).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bối Bối (贝贝) (Single).
Bối Bối (贝贝)
flac
Ông Kiệt (Winjay).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bối Bối (贝贝) (Single).
Bối Rối
flac
Đông Nhi.
2010.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đông Nhi.
Album: The First Step.
Bội Bạc
flac
Hoàng Châu.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Sơn.
Album: Duyên Tiền Định.
«
1
2
3
4
5
»