×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hồng Ân Chúa Ban
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Nằm Trên Bờ Biển Lúc Năm Giờ Ba Mươi Sáng (躺在凌晨五点半的海岸)
flac
Mèo Của Chủ Nhà.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nằm Trên Bờ Biển Lúc Năm Giờ Ba Mươi Sáng (躺在凌晨五点半的海岸) (Single).
Thành Phong Thành Ẩn Hựu Thành Ma (成瘾成疯又成魔) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Trương Di Nặc.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Thành Phong Thành Ẩn Hựu Thành Ma (成瘾成疯又成魔) (EP).
Thành Phong Thành Ẩn Hựu Thành Ma (成瘾成疯又成魔) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Trương Di Nặc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thành Phong Thành Ẩn Hựu Thành Ma (成瘾成疯又成魔) (EP).
Hơn Cả Tình Bạn Nhưng Chưa Phải Tình Yêu (友情多余暧昧未够)
flac
乐思言.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 胜屿.
Album: 小满的故事之青涩年华 OST.
Hơn Cả Tình Bạn Nhưng Chưa Phải Tình Yêu (友情多余暧昧未够)
flac
Lạc Tư Ngôn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hơn Cả Tình Bạn Nhưng Chưa Phải Tình Yêu (友情多余暧昧未够).
Chẳng Cách Nào Chữa Lành Hết Vết Thương (無法再傷多半次) (0 Giờ Xuất Kích OST)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Hữu Tình (人间有情).
Kiếp Sau Chưa Chắc Đã Gặp Lại (下辈子未必再遇见) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Tường Vy Đoàn Trưởng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiếp Sau Chưa Chắc Đã Gặp Lại (下辈子未必再遇见) (EP).
Hồng Đậu Hồng (红豆红)
flac
Đồng Lệ (童丽).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Mưa Hồng (红雨)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hồng Đậu (红豆)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Hồng Trang (红妆)
flac
Cách Cách.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 草原上的月光.
Tơ Hồng (红线)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mạc Thanh L.
Album: Tơ Hồng (红线).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Tiên (红笺)
flac
La Hạ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hồng Tiên (红笺) (EP).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Hồng Ngọc (红玉)
flac
UKEYZ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Như Hồng (如虹)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Ngày Hồng (天虹)
flac
Uông Minh Thuyên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Hong Kong Hong Kong
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD5).
Hồng Hồng, Tuyết Tuyết
flac
Bạch Vân.
2005.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thơ;Dương Khuê.
Album: Ca Trù - Thề Non Nước.
Khảo Hồng (拷红)
flac
Trần Tùng Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Số Hồng (数红)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Hồng Y 紅 衣
flac
Nguỵ Tân Vũ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Hồng Cách Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿).
Hồng Môn (鸿门)
flac
Thôi Minh Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môn (鸿门).
Nguyên Hồng (元红)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
Nguyên Hồng (元红)
flac
An Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
Hồng Liên (红莲)
flac
SING Nữ Đoàn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
An Ny (安妮)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Bất An (不安)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
An'itsu (安逸)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Chết Chưa Cho Chừa
flac
Tronie Ngô.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tronie Ngô.
An Tức (安息)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案).
An Tâm (安心)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
An Tâm (安心)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Đến Tận Cùng Thế Giới OST (陪你到世界之巅 电视剧原声带).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
«
6
7
8
9
10
»