×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hồng Tàn (Lo-fi)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Nhất Tiễn Mai·Hồng Ngẫu Hương Tàn Ngọc Điệm Thu (一剪梅·红藕香残玉簟秋)
flac
Âm Khuyết Thi Thính.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Tiễn Mai·Hồng Ngẫu Hương Tàn Ngọc Điệm Thu (一剪梅·红藕香残玉簟秋) (Single).
Nhất Tiễn Mai (Hồng Ngẫu Hương Tàn Ngọc Điệm Thu) (一剪梅 (红藕香残玉簟秋))
flac
G2er.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Tiễn Mai (Hồng Ngẫu Hương Tàn Ngọc Điệm Thu) (一剪梅 (红藕香残玉簟秋)).
虹
flac
Hatsune Miku.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sound Collection – New Original.
Ngày Nào Đó Sẽ Bước Trên Thảm Đỏ (走在红毯那一天)
flac
Bành Giai Tuệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn CD1.
Mashup Hoá Tương Tư / Em Nỡ Sang Đò / Ván Xưa / Hồng Tàn
flac
Jena.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Mashup Hoá Tương Tư / Em Nỡ Sang Đò / Ván Xưa / Hồng Tàn.
แสงไฟ In The City (Intro)
flac
Youngohm.
2020.
Other country
Rap - HipHop.
Album: Bangkok Legacy (บางกอก เลกาซี่).
Mai Keed Fai (ไม้ขีดไฟ)
flac
Big Ass.
2017.
Other country
Pop - Rock.
Album: The Lion.
Hi-fi☆Days (M@STER VERSION)
flac
Little Marching Band Girls (L.M.B.G).
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Miyazaki Makoto.
Album: THE IDOLM@STER CINDERELLA GIRLS STARLIGHT MASTER 03 Hi-fi☆Days.
Hi-fi☆Days (M@STER VERSION)
flac
Little Marching Band Girls (L.M.B.G).
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Miyazaki Makoto.
Album: THE IDOLM@STER CINDERELLA GIRLS STARLIGHT MASTER 03 Hi-fi☆Days.
Fai Sin Chua (ไฟสิ้นเชื้อ)
flac
Ten Nararak.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: Fai Sin Chua (ไฟสิ้นเชื้อ) ("ไฟสิ้นเชื้อ"Dục Vọng Tình Yêu OST) (Single).
Tan
flac
Hồ Nam.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Người Tôi Thích Là Cậu Ấy (OST).
Tan
flac
Tuấn Hưng.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Phạm Đại Minh Nhật.
Tan
flac
Lương Minh Trang.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Gia Ly.
Tan
flac
Rin Bùi.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Đại Minh Nhật.
Tan
flac
Lê Bô.
2021.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Tan (Single).
Icy Flesh And Jade Bones (Cơ Cốt Thanh~Lô Đồng - Tẩu Bút Tạ Mạnh Gián Nghị Kí Tân Trà; 肌骨清~盧仝<走筆謝孟諫議寄新茶>)
flac
Zhang Wei-Liang.
2004.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Wei-Liang.
Album: Tea Music: Poetics Of Tea (茶詩; Trà Thi).
Hồng (红)
flac
Nhậm Nhiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (红) (Single).
Tan
flac
Nguyễn Thạc Bảo Ngọc.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Đại Minh Nhật.
Tan
flac
Jikoro.
2014.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Lil TVK;Jikoro;Ken Nine.
Tan
flac
Auleefree.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Tan
flac
Tuấn Mạnh.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Đại Minh Nhật.
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Tan
flac
Lương Minh Trang.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Gia Ly.
Tan
flac
Kandy.
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Tàn
flac
KayNine.
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Tàn
flac
KayNine.
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Tan
flac
Bell Nguyễn.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Đại Minh Nhật.
Tan
flac
Lương Minh Trang.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Gia Ly.
Tan
flac
VeePee.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Đại Minh Nhật.
Cảm Vấn Lộ Tại Hà Phương (《Tân Tây Du Ký》 Chủ Đề Khúc) 《敢问路在何方(《新西游记》主题曲)》
flac
Đao Lang.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Tan
flac
Tuấn Hưng.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Đại Minh Nhật.
Album: Tan (Single).
Tan
flac
Oringchains.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Oringchains.
Album: Into The O.
Tan
flac
OringChains.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: OringChains.
Tan
flac
Hoàng Tuấn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Đại Minh Nhật.
Tan
flac
Hoàng Tuấn.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Đại Minh Nhật.
Tan
flac
Đức Thịnh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Đại Minh Nhật.
Tan
flac
Tuấn Anh.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Đại Minh Nhật.
Tan
flac
Windrunner.
2022.
English
Pop - Rock.
Album: Tan.
Hồng (红)
flac
Cáo Ngũ Nhân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Somewhere In Time, I Love You (我肯定在几百年前就说过爱你).
Tan
flac
OringChains.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: OringChains.
Tan
flac
Trần Ngọc Quý.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Đại Minh Nhật.
Tan
flac
Đinh Y Văn.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Đại Minh Nhật.
Tan
flac
Đăng Quang.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Đại Minh Nhật.
Tan
flac
Đức Thắng.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Đại Minh Nhật.
Tan
flac
Quốc Trung.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Đại Minh Nhật.
Tan
flac
Lê Bô.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tan (Single).
Hồng Hồng
flac
Pháo.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (紅).
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Hồng (红)
flac
Lý Hâm Nhất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mai Khôi Hành Giả (玫瑰行者 网剧原声大碟) (OST).
«
2
3
4
5
6
»