×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hồng Trần Ẩn (红尘隐)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Nợ Trần
flac
Elvis Phương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kỳ.
Album: Tiếng Hát Và Kỷ Niệm 4.
Trần Luỵ
flac
Thanh Thuý.
1999.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Y Vũ.
Album: Trần Luỵ.
Trăn Trở
flac
Dương Thuỵ Anh.
2007.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Ôi! Đàn Cò.
Trần Luỵ
flac
Thanh Thuý.
Vietnamese
Pop - Rock.
Trằn Trọc
flac
Lưu Chí Vỹ.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Thái Hoàng.
Album: Bạc Trắng Tình Đời.
LK: Bạc Trắng Lửa Hồng, Ăn Năn, Nhành Cây Trứng Cá, Người Đã Quên, Mùa Mưa Đi Qua, Sầu Lẻ Bóng
flac
Cẩm Ly.
2021.
Vietnamese
Bolero.
Bỉ Ngạn Đỏ Nở Hoa (彼岸红花开) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
DJ Mặc Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bỉ Ngạn Đỏ Nở Hoa (彼岸红花开) (EP).
Liên Khúc Bạc Trắng Lửa Hồng - Ăn Năn - Nhành Cây Trứng Cá - Người Đã Quên - Sầu Lẻ Bóng
flac
Cẩm Ly.
2020.
Vietnamese
Bolero.
Album: Tuyệt Phẩm Trữ Tình Xưa & Nay.
Đồng Hồ Big Ben; Ám Hiệu; Cầu Vồng; Cơn Gió Lốc (大笨钟; 暗号; 彩虹; 龙卷风) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Trân Trọng
flac
Tô Hữu Bằng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song - CD2.
Nợ trần
flac
Elvis Phương.
2000.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tôi Bán Đường Tơ.
Đường Trần
flac
Gia Huy.
2008.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lam Phương.
Album: Bé Yêu (Tình Khúc Lam Phương).
Nợ Trần
flac
Elvis Phương.
1985.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kỳ.
Album: Tứ Quý 2: Nắng Thuỷ Tinh (Tape).
Nợ Trần
flac
Kỳ Anh.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kỳ.
Album: Từ Ngày Tình Bỏ Ra Đi.
Tình Trần
flac
Huy Diệc.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tình Trần.
Phàm Trần
flac
Danh Vũ Linh.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Phàm Trần (Single).
Trân Yêu
flac
Khánh Phương.
2007.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Khánh Phương.
Album: Mưa Thuỷ Tinh.
Bụi Trần
flac
Hồ Quang Hiếu.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Đình Vũ.
Album: Tìm Em.
Trằn Trọc
flac
Lưu Chí Vỹ.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Thái Hoàng.
Trần Kiếp
flac
Giang Nam Thành.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Trần
flac
Huy Diệc.
2021.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Tình Trần.
Hồng Đậu Hồng (红豆红)
flac
Đồng Lệ (童丽).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
An Ny (安妮)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Bất An (不安)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
An'itsu (安逸)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Mưa Hồng (红雨)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hồng Đậu (红豆)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Hồng Trang (红妆)
flac
Cách Cách.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 草原上的月光.
Tơ Hồng (红线)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mạc Thanh L.
Album: Tơ Hồng (红线).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Tiên (红笺)
flac
La Hạ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hồng Tiên (红笺) (EP).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Hồng Ngọc (红玉)
flac
UKEYZ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Như Hồng (如虹)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Ngày Hồng (天虹)
flac
Uông Minh Thuyên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Hong Kong Hong Kong
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD5).
Hồng Hồng, Tuyết Tuyết
flac
Bạch Vân.
2005.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thơ;Dương Khuê.
Album: Ca Trù - Thề Non Nước.
Khảo Hồng (拷红)
flac
Trần Tùng Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Số Hồng (数红)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Hồng Y 紅 衣
flac
Nguỵ Tân Vũ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Hồng Cách Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿).
Hồng Môn (鸿门)
flac
Thôi Minh Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môn (鸿门).
«
5
6
7
8
9
»