×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hồng Vân Bào (红云袍)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Hồng Hồng
flac
Pháo.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (紅).
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Hồng (红)
flac
Lý Hâm Nhất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mai Khôi Hành Giả (玫瑰行者 网剧原声大碟) (OST).
Liên Khúc Tình Đời - Mưa Bụi - Thiệp Hồng Báo Tin - Con Đường Mang Tên Em - Đêm Lang Thang - Thu Sầu - Trăm Nhớ Ngàn Thương
flac
Cẩm Ly.
2020.
Vietnamese
Bolero.
Album: Tuyệt Phẩm Trữ Tình Xưa & Nay.
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Hồng (红)
flac
Cáo Ngũ Nhân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Somewhere In Time, I Love You (我肯定在几百年前就说过爱你).
Liên Khúc: Sẽ Hơn Bao Giờ Hết; Dĩ Vãng Đó Vẫn Còn; Bên Em Là Biển Rộng
flac
Don Hồ.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Liên Khúc Top Hits 5.
Khi Cô Đơn Vẫn Có Thể Ôm Lấy Em (当我孤独的时候还可以抱着你)
flac
Trịnh Nguyên.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 2).
Liên Khúc Rumba: Gót Hồng Phiêu Du; Mưa Rừng; Rừng Lá Thay Chưa; Vẫn Mãi Yêu Em
flac
Various Artists.
1986.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Nhạc Ngoại Quốc;Huỳnh Anh.
Album: Nhạc Hoà Tấu: Angel Dance (Tape).
Liên Khúc Rumba: Gót Hồng Phiêu Du; Mưa Rừng; Rừng Lá Thay Chưa; Vẫn Mãi Yêu Em
flac
Various Artists.
1996.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Hoà Tấu Khiêu Vũ: Angel Dance 1.
Thời Đại Mỹ Nữ (美少女时代) / Phí Thấm Nguyên, Hồng Bội Vân, Tạ Ny
flac
SNH48 00's Generation.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Vũ;Lời;Lưỡng Xích Hàn Băng.
Album: Thời đại mỹ nữ (美少女时代).
Vết Đỏ Trên Sao Mộc Vẫn Quay (木星上的红斑仍在旋转)
flac
Hoàng Dự Bác.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vết Đỏ Trên Sao Mộc Vẫn Quay (木星上的红斑仍在旋转) (Jupiter) (Single).
Hồng Đậu Hồng (红豆红)
flac
Đồng Lệ (童丽).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Bảo Bối (宝贝)
flac
Vương Nguyên.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Hoàng Thiếu Phong.
Album: Bảo Bối (宝贝).
Báo Tuyết (雪豹)
flac
Đào Triết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 69 Nhạc Chương (六九乐章).
Tầm Bảo (寻宝)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Chơi (玩家).
Bảo Vệ (保护)
flac
Vương Lực Hoành.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Em (你的爱).
Bảo Tàng (宝藏)
flac
Quyển 9.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bảo Tàng (宝藏) (Single).
Bảo bối (宝贝)
flac
Dịch Dương Thiên Tỉ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: TF Teen Go 2 (Live).
Bao Dung (包容)
flac
Trịnh Nguyên.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 1).
海绵宝宝
flac
Hồi Âm Ca.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 回音Echo.
Tầm Bảo (寻宝)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Chơi (玩家).
Bạo Phát (爆发)
flac
Trần Tiểu Xuân.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Heartless You (算你狠).
Báo Đen (黑豹)
flac
VaVa Mao Diễn Thất.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Giải Quyết Bí Ẩn V (V解之谜) (EP).
Bảo Bối (宝贝)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Bảo Bối (宝贝)
flac
Vương Nguyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Thiếu Phong.
Album: Bảo Bối (宝贝).
Bảo Bối (宝贝)
flac
Nhậm Hiền Tề.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Sự Tổn Thương.
Bọt Biển Bảo Bảo
flac
Mr. Sầm ft. Tô Úc Thanh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hồi Âm Ca.
Album: Bọt Biển Bảo Bảo.
Gió Bão (暴风)
flac
YKEY.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Bão (暴风) (Single).
Gió Bão (暴风)
flac
YKEY.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Gió Bão (暴风) (Single).
Tài Bảo (裁宝)
flac
Aos147.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: ∞ (EP).
Mưa Hồng (红雨)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hồng Đậu (红豆)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Hồng Trang (红妆)
flac
Cách Cách.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 草原上的月光.
Tơ Hồng (红线)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mạc Thanh L.
Album: Tơ Hồng (红线).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Tiên (红笺)
flac
La Hạ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hồng Tiên (红笺) (EP).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Hồng Ngọc (红玉)
flac
UKEYZ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Như Hồng (如虹)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Ngày Hồng (天虹)
flac
Uông Minh Thuyên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Hong Kong Hong Kong
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD5).
Hồng Hồng, Tuyết Tuyết
flac
Bạch Vân.
2005.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thơ;Dương Khuê.
Album: Ca Trù - Thề Non Nước.
Khảo Hồng (拷红)
flac
Trần Tùng Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Số Hồng (数红)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
«
1
2
3
4
5
»