×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hộ Tống (護航)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
377
Sukeru Hitomi (透ける瞳)
flac
Hashimoto Yukari.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hashimoto Yukari.
Album: Sankarea Original sound track.
Phaolo Tông Đồ
flac
Lm. Quang Lâm.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lm. Quang Lâm.
Album: Chúa Đã Gọi Con.
Tống Từ (宋词)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tống Từ (宋词) (Single).
Tong Bei Quan
flac
Bassagong.
2018.
Korean
Pop - Rock.
Album: Aliens (Regular).
Ống Đèn (灯筒)
flac
Kim Chí Văn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Nhi Nhà Họ Kiều (乔家的儿女 电视剧原声带) (OST).
Thông Bệnh (通病)
flac
Cao Ngư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thông Bệnh (通病).
Same Family (同根)
flac
Lý Vinh Hạo.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ma Tước (麻雀).
Thình Thịch (扑通)
flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thình Thịch (扑通) (Single).
Cùng Thuyền (同舟)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cùng Thuyền (同舟) (Single).
Đồng Sinh (同笙)
flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Sinh (同笙) (Single).
Psychics (通感症)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Chơi (玩家).
Thống Ẩn (痛瘾)
flac
Trần San Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dạy Dỗ (调教) (EP).
Giống Nhau (同样)
flac
Dương Bàn Vũ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Giống Nhau (同样) (Single).
Đồng Hành (同行)
flac
Văn Tuệ Như.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàn Nguyên (还原) (EP).
Đồng Dao (童谣)
flac
Quốc Phong Đường.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Dao (童谣).
Đau Lòng (心痛)
flac
Vương Kiệt.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Kiệt LPCD45.
Khóc (痛哭)
flac
Quách Phú Thành.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Dành Cho Em (给你的情歌).
Tống Biệt (Pre 75)
flac
Thái Thanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Võ Đức Thu;Thơ;Tản Đà.
Album: Nhạc Tuyển Selection - Tiếng Hát Thái Thanh (Pre 75).
Toilet (马桶)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Toilet (马桶)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD2).
Đau Lòng (心痛)
flac
Bạch Vũ Nặc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nobelium Said (锘言).
Warabe Uta (童歌)
flac
Sakaguchi Riko.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Takahata Isao;Sakaguchi Riko.
Album: Studio Ghibli Songs New Edition Dics 2.
Đồng Niên (童年)
flac
Liu Guo Qiang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: The Magic Of Bamboo I.
TÒNG PHU COVER
flac
ÚT NHỊ MINO.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hitomi Tojite (瞳閉じて)
flac
Hiromi Haneda.
2008.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hiromi Haneda.
Album: ZARD Piano Classics (Anata wo Kanjite Itai).
Zutsū (Headache; 頭痛)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Con Cá Lòng Tong
flac
Lê Hoàng Nhi.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tô Tài Năng.
Sảng Khoái (痛快)
flac
Aioz.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sảng Khoái (痛快) (Single).
Đồng Trâm (同簪)
flac
HITA.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Trâm (同簪) (Single).
Đau Đớn (刺痛)
flac
Kim Nhuận Cát.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đau Đớn (刺痛) (Single).
Đồng Mộng (童梦)
flac
Winky Thi (Triệu Cảnh Húc).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Mộng Tập (万梦集) (EP).
Đau Khổ (痛痒)
flac
Giang Mỹ Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đau Khổ (痛痒) ("匆匆的青春"Thanh Xuân Vội Vã - Hasty Youth OST) (Single).
EROGE☆HOLIC(桐乃image)
flac
Tone Rion.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Writer: ALVINE.
Album: Ore no Imouto ga Konnani Ensou Suru Wake ga Nai.
Đồng Dao (童谣)
flac
Phong Y Nhạc Đội.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Dao (童谣) (Single).
Đồng Loại (同类)
flac
Chu Hiểu Âu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Loại (同类) (Single).
Đồng Trâm (同簪)
flac
HITA.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồng Trâm (同簪) (Single).
Giống Nhau (同样)
flac
Dương Bàn Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lambert.
Album: Giống Nhau (同样) (Single).
Đồng Thoại (童话)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Alan (Lan Sắc Ca Cơ;兰色歌姬).
TÒNG PHU COVER
flac
NGUYỄN ĐÌNH VŨ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Joyous Childhood (童趣)
flac
Bandari.
2008.
Instrumental
Chinese.
Writer: Bandari.
Same Kind (同类)
flac
Tôn Yến Tư.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (CD2).
Thiên Thai & Tống Biệt
flac
Hoàng Nam.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Văn Cao;Võ Đức Thu.
Album: Tiền Chiến Bất Hủ 1.
Concentric (《同心円》)
flac
Vanros Kloud.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The 3rd Movement.
我的童年
flac
T.R.Y.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Hitotsu (ひとつ;同心)
flac
Alan.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hitotsu (ひとつ;同心) (Single).
Chintsuu (沈痛)
flac
Kousaki Satoru.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection II Nekketsu Hen.
三岁神童
flac
Nine Treasures.
2013.
English
Pop - Rock.
Album: Nine Treasures.
Tương Tống (Xiang Song)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
与蝶同眠
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Fēng De Tōng Dào
flac
Hayao Miyazaki.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Premium Orgel Of Ghibli (2CD).
«
1
2
3
4
5
»