×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: H2O (氧化氢) (Nữ Bản; 女版)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
197
H2O (氧化氢) (Nữ Bản; 女版)
flac
Tiểu Hồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: H2O (氧化氢) (Nữ Bản / 女版) (Single).
H2O
flac
Trương Quốc Vinh.
1984.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Monica.
H2O
flac
Hans Zimmer.
2009.
English
Pop - Rock.
Writer: Hans Zimmer;Joshua Bell.
Album: Angels And Demons OST.
H2O
flac
Kine Hirokazu.
2011.
Instrumental
Other.
Album: Record Of Topographic Ocean.
H2O Medley: H2O; Tâm Sự Thiếu Nữ; Lần Đầu Tiên; Ngọn Gió Tự Do
flac
Trương Quốc Vinh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
UNDERSTAND (Nữ Bản / 女版)
flac
Kim Tân Phi.
2022.
Korean
Pop - Rock.
Album: UNDERSTAND (Nữ Bản / 女版) (Single).
H2O (氧化氢) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版)
flac
Lý Tiêm Tiêm.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: H2O (氧化氢) (Single).
Letting Go (Nữ Bản / 女版)
flac
Trần Chi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Letting Go (Nữ Bản / 女版) (EP).
Letting Go (Nữ Bản / 女版)
flac
Trần Chi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Letting Go (Nữ Bản / 女版) (EP).
H2O (水)
flac
Lay.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lit (莲).
Stay (Nữ Thanh Bản / 女声版)
flac
Tảo Đạo Cơ.
2021.
English
Pop - Rock.
Album: Stay (Nữ Thanh Bản / 女声版) [Single].
Bàn Đào Tiên Nữ
flac
Huỳnh Tấn Sang.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Lời;Bạch Mai.
Bàn Đào Tiên Nữ
flac
Huỳnh Tấn Sang.
2013.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Lời;Bạch Mai.
Album: Tiếng Ễnh Ương Buồn (Vol.4).
Bàn Đào Tiên Nữ
flac
Phi Nhung.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Chim Trắng Mồ Côi & Bàn Đào Tiên Nữ.
Chỉ Mong (但愿) (Nữ Bản; 女版) (DJcandy版)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chỉ Mong (但愿) (EP).
Nụ Hồng Ban Mai
flac
Sa Khang.
2010.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoài An.
Album: Chuyện Tôi.
Chỉ Mong (但愿) (Nữ Bản; 女版) (DJcandy版)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Chỉ Mong (但愿) (EP).
Tam Quốc Luyến (三国恋) / Nữ Bản (女版)
flac
Nguyễn Ngôn Ruany.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Quốc Luyến (三国恋) / Nữ Bản (女版).
Kiêu (骁) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Tình Tiểu Dao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Tiểu Dao Hát Lại (晴小瑶の翻唱).
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版)
flac
Tiểu A Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Dư Hương (余香) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Nguyệt Nha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dư Hương (余香) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版)
flac
Miêu Điền Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版)
flac
Miêu Điền Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tất Sát Kỹ (必杀技) (Nữ Bản / 女版)
flac
A Lê Việt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tất Sát Kỹ (必杀技) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版)
flac
Quy Khứ Lai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版)
flac
Đàn Miên Hoa Đích Tiểu Hoa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版)
flac
Thiển Ảnh A.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Y Nhân Hồi (伊人回) (Nữ Bản / 女版)
flac
Dương Tử.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Y Nhân Hồi (伊人回) (EP).
Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版)
flac
Đàn Miên Hoa Đích Tiểu Hoa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Sức Sống Viva (活着viva) (Nữ Bản / 女版)
flac
Phanh Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sức Sống Viva (活着viva) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Ngục Tù Tình Yêu (Nữ Bản / 女版)
flac
Vượng Tử Tiểu Q.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Single).
Bùn Xuân (春泥) (Nữ Bản / 女版)
flac
1 Quả Bóng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bùn Xuân (春泥) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Thu Thu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版)
flac
Ciyo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版)
flac
Uông Lục Lục.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Để Trống (放空) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Tình Tiểu Dao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Tiểu Dao Hát Lại (晴小瑶の翻唱).
Giá Như (假如) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Từ Vi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giá Như (假如) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Tấm Vé Đơn (单人券) (Nữ Bản / 女版)
flac
Súc Phì Áp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tấm Vé Đơn (单人券) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Du Sơn Luyến (Bản Nữ) (游山恋 (女版))
flac
Tào Thư Tán.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Du Kinh (游京) / Nữ Sinh Bản (女生版)
flac
Đặng Hạm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Du Kinh (游京) / Nữ Sinh Bản (女生版) (Single).
Duyên Thệ (缘逝) (Nữ Bản / 女版)
flac
Lượng Thanh Open.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Duyên Thệ (缘逝) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tất Sát Kỹ (必杀技) (Nữ Bản / 女版)
flac
A Lê Việt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tất Sát Kỹ (必杀技) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版)
flac
Quy Khứ Lai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版)
flac
Tiểu A Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版)
flac
Ciyo.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Bùn Xuân (春泥) (Nữ Bản / 女版)
flac
Vượng Tử Tiểu Kiều.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bùn Xuân (春泥) (EP).
Cửa Sổ (窗) (Nữ Sinh Bản; 女生版)
flac
Tô Uyển Uyển.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cửa Sổ (窗) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Giá Như (假如) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Từ Vi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giá Như (假如) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版)
flac
Uông Lục Lục.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Bùn Xuân (春泥) (Nữ Bản / 女版)
flac
Vượng Tử Tiểu Kiều.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bùn Xuân (春泥) (EP).
«
1
2
3
4
5
»