×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hai Nụ Cười
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
374
Nụ Cười Mê Người (迷人的笑)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1973.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Bóng Dáng Nụ Cười (Shadow Of Your Smile)
flac
Thu Hà.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Ngoại.
Album: Hãy Giữ Tình Yêu.
Nụ Cười Ngày Mai (明天的微笑)
flac
Lương Tịnh Như.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD2.
Cho Em Tình Người Cho Em Nụ Cười
flac
Gia Huy.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lê Minh Hiền.
Album: Tầm Thanh Cứu Khổ - Tâm Ca 9.
Lời Nói Dối Sau Nụ Cười (Piano Version)
flac
Hồ Tuấn Phúc.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Lời Nói Dối Sau Nụ Cười (Piano Version) (Single).
你的浅笑 / Nụ cười của em
flac
Lữ Phương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Lưu Giữ Nụ Cười (保持微笑)
flac
Hồ 66.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Giữ Nụ Cười (保持微笑) (Single).
Bắt Chước Nụ Cười (模仿笑容)
flac
Thấu Thấu Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: TV Song Song (平行TV) (EP).
Lưu Giữ Nụ Cười (保持微笑)
flac
Nhiếp Khả Dĩ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Giữ Nụ Cười (保持微笑) (Single).
Mitsubachi Girl (Mifeng Nuhai; 蜜蜂女孩)
flac
SNH48.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Halloween Night (Wanshengjie Zhi Ye; 万圣节之夜).
Cô Bé Bán Diêm (卖火柴的女孩)
flac
A Đệ Tử.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Nên Trưởng Thành (该不该长大).
Cô Gái Và Biển Khơi (少女与海)
flac
Hoắc Tôn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngoạn Lạc (玩乐).
Cô Gái Kỳ Lạ (怪怪牌女孩)
flac
Ngô Dịch Dư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Gái Kỳ Lạ (怪怪牌女孩) (Single).
心仪女孩常驻身边
flac
Mịch Nhã Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạnh Phúc Trong Tầm Tay OST (幸福,触手可及! 电视剧原声带).
Girl's Pony Tail (女孩的马尾)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: You Are The Apple Of My Eye OST.
Tiên Nữ Không Kiêng Cữ (DJ Bác Sĩ Hải Remix)
flac
Avatar Boys.
2015.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Avatar Boys.
Đàn Bà Và Trẻ Con (女人与小孩)
flac
Tề Dự.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chyi Greatest Hits.
Ngày Em Hai Mươi Tuổi (Nữ Ca 10)
flac
Hương Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Duy.
Album: Hoan Ca - Nữ Ca.
Cô Gái Kỳ Lạ (怪怪牌女孩)
flac
Ngô Dịch Dư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Kỳ Lạ (怪怪牌女孩) (Single).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩)
flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Girl Don't Cry (女孩不哭)
flac
Niko Chơi Guitar.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Girl Don't Cry (女孩不哭) ("女孩不哭"Girl Don't Cry OST) (Single).
Cô Nàng Dễ Thương (灿烂女孩)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fiery Heart (火热的心).
Proud Of You (挥着翅膀的女孩)
flac
Joey Yung.
Chinese
Pop - Rock.
Cô Gái Vỏ Sò (贝壳女孩)
flac
Lay.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Namanana - The 3rd Album (Regular).
Cô Gái Và Biển Khơi (少女与海)
flac
Hoắc Tôn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoắc Tôn;Điền Mịch;Cam Thế Giai.
Album: Cô Gái Và Biển Khơi (少女与海).
Cô Bé Vui Vẻ (快乐女孩)
flac
Lưu Tích Quân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Thu Ngôn.
Album: Cô Bé Vui Vẻ (快乐女孩) ("甜心格格" Công Chúa Ori OST) Single.
Cô Gái Thần Kỳ (神奇女孩)
flac
Đào Tinh Oánh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanks To Momoko 谢谢 陶晶莹.
Bad Girls Club (坏女孩俱乐部)
flac
Kons.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Bad Girls Club (坏女孩俱乐部) (Single).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩)
flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Cô Gái Yêu Nắng (阳光女孩)
flac
Đường Thi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Yêu Nắng (阳光女孩) (Single).
Cô Gái Đuổi Gió (追风的女孩)
flac
Cao Thắng Mỹ.
Chinese
Pop - Rock.
Cô Gái Đánh Đàn (弹琴的女孩)
flac
Tề Dự.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: You Are All My Memory (你是我所有的回忆).
Thôn Nữ (Ni Fa Hai) (DJ Trang Chubby Remix)
flac
Tịnh Cường.
2020.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Đạt Khói.
Cô Gái Váy Ngắn (超短裙女孩)
flac
Quách Chính Chính.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Váy Ngắn (超短裙女孩) (Single).
Girl Don't Cry (女孩不哭)
flac
Niko Chơi Guitar.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Girl Don't Cry (女孩不哭) ("女孩不哭"Girl Don't Cry OST) (Single).
Shinkai Shoujo (深海少女) (Deep Sea Girl)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yuuyu-P.
Album: Hatsune Miku 5th Anniversary Best ~memories~ (初音ミク 5thバースデー ベスト ~memories~).
Giận Biển Cô Hồng (怒海孤鸿)
flac
Vương Kiệt.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Kiệt LPCD45.
Mitsubachi Girl (Mifeng Nuhai; 蜜蜂女孩)
flac
SNH48.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Halloween Night (Wanshengjie Zhi Ye; 万圣节之夜).
Đàn Bà Và Trẻ Con (女人与小孩)
flac
Tề Dự.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Camel, Fish And Bird (骆驼飞鸟鱼).
Corner Girl (转角那个女孩)
flac
Lý Duy Phong.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Tồn Tại (爱存在).
Loại Con Gái Đó (那种女孩)
flac
Produce 101 China.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Little Match Girl (卖火柴的小女孩)
flac
Mã Tư Duy.
2021.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hắc Mã (黑马).
Cô Gái Váy Ngắn (超短裙女孩)
flac
Quách Chính Chính.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Gái Váy Ngắn (超短裙女孩) (Single).
Sức Mạnh Nụ Cười (微笑的力量)
flac
Trần Khiêm Văn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sức Mạnh Nụ Cười (微笑的力量).
Nước Mắt Sau Nụ Cười (DJ Phan Hiếu Remix)
flac
Trương Khải Minh.
2015.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Đinh Huy.
Album: Trương Khải Minh DJ Remix.
Một Lần Hiện Diện (Nụ Cười Chua Cay) (Pre 75)
flac
Chế Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tú Nhi;Bằng Giang.
Album: Nhạc Tình Xanh 3 (Pre 75).
Nụ Cười Cảm Mến (倾心一笑中)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sở Lưu Hương (楚留香).
Nụ Cười Của Anh (你的微笑)
flac
Lâm Gia An.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: F.I.R;Tạ Hựu Tuệ;Bành Tư Mẫn.
Album: Produce 101 China - Tập 2 (Live Album).
Nụ Cười Của Anh (你的浅笑)
flac
A Lê Việt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) (Single).
Nụ Cười Của Anh (你的浅笑)
flac
A Lê Việt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) (Single).
«
6
7
8
9
10
»