×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hei An Ru Sneaking
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
278
Trời Đã Tối (天已黑)
flac
Đặng Luân.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đổng Đông Đông;Trần Hi.
Album: Hoan Lạc Tụng 2.
Phím Đàn Đen Trắng (黑白键)
flac
Hà Khiết.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Gian Tươi Đẹp Của Anh Và Em (电视剧 你和我的倾城时光 原声带) (OST).
Màu Đen (彩色的黑) (Live)
flac
Cát Khắc Tuyển Dật.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 8 (歌手·当打之年 第8期).
Hắc Cùng Bạch (黑与白)
flac
Tất Thư Tận.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Action Bii.
Thiên Nga Đen (黑天鹅)
flac
Đồng Vân Hy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nga Đen (黑天鹅) ("亲爱的亚当"Dear Adam OST) (Single).
Đen Và Trắng (黑白色)
flac
Ma Viên Thi Nhân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đen Và Trắng (黑白色) (Single).
An Ny (安妮)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Bất An (不安)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
An'itsu (安逸)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Trường An (长安)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An (长安) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Đáp Án (答案)
flac
Dục Huyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lương Mang;Dương Khôn.
Album: Đáp Án (Sầm Tiên Sinh).
Đáp Án (答案)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Anh (想念你).
Bất An (不安)
flac
Vương Phi.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Nóng Nảy (浮躁).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
An'un (暗雲)
flac
Anant-Garde Eyes.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD1).
Đáp Án (答案)
flac
Từ Tiểu Phụng.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Gió Đêm (夜风中) (EP).
Trời Đã Tối (天已黑)
flac
Dương Tông Vỹ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đổng Đông Đông;Trần Hi.
Album: Hoan Lạc Tụng 2.
Trắng Và Đen (黑与白)
flac
Trương Học Hữu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Thái Trác Nghiên / Charlene Choi.
Album: Platinum Collection (CD 2).
Hoa Hồng Đen (黑玫瑰)
flac
Lý Dực Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Trời Đã Tối (天已黑)
flac
Dương Tông Vỹ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ode To Joy 2 OST.
Trời Đã Tối (天已黑)
flac
Dương Tông Vỹ.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Ode To Joy 2 OST.
Reversal Dance (傾城大黒舞)
flac
Queen Bee.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: BL.
Hey Đừng Đi (嘿别走)
flac
Vương Đồng Học Able.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hey Đừng Đi (嘿别走) (Single).
Phép Thuật Hắc Ám (黑魔法)
flac
Youngior.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Phép Thuật Hắc Ám (黑魔法) (Single).
Hắc Tuấn Mã (黑骏马)
flac
Thương Nhĩ Nhạc Đội.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hắc Tuấn Mã (黑骏马) (Single).
黒猫の邪気デレ ヴァイオリン×ピアノ
flac
Aoki Lapis, IA, Tone Rion.
2020.
Instrumental
Japanese.
Writer: TAM.
Album: Ore no Imouto ga Konnani Ensou Suru Wake ga Nai.
Black Wings 黑翼之神
flac
Bloody Tyrant.
2020.
English
Pop - Rock.
Album: Myths Of The Islands.
Đen Và Trắng (黑与白)
flac
Tề Chấn Gia.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Càn (放肆) (EP).
Đen Và Trắng (黑白色)
flac
Ma Viên Thi Nhân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đen Và Trắng (黑白色) (Single).
Trường An (长安)
flac
Hoàng Vũ Hoằng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
An Ajwoyo (안아줘요)
flac
Na Yeon Ju.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Way To Go, Rose (Run, Jang Mi) OST.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Tâm An (心安)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Thái Cầm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
«
2
3
4
5
6
»