×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Herbstfeldzüge
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
2
歌
flac
Ken Hirai.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ken Hirai Singles Best Collection 歌バカ 2(初回生産限定盤A).
Cách (隔)
flac
Đan Tịch.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cách (隔).
凱歌
flac
未来古代楽団 (Kiwako Ashimine).
Japan
Pop - Rock.
Writer: Taketeru Sunamori, Miyako Matsuoka.
Album: Grimms Notes Original Soundtrack.
革命のマスカレード
flac
Mimori Suzuko.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: tone..
岛歌
flac
Chen Yue.
2013.
Instrumental
Chinese.
Khung Hình (一格格)
flac
Hạ Tiểu Hạ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khung Hình (一格格) (Single).
Attic (Ge Lou; 阁楼)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Stylish Index.
Khung Hình (一格格)
flac
Hạ Tiểu Hạ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khung Hình (一格格) (Single).
Tiểu Ca Ca (小哥哥)
flac
Quản Nhạc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Center.
Một, Hai (一个,两个)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
Xiao Zhu Ge (小猪歌)
flac
SNH48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 董冬冬.
Album: Xiao Zhu Ge (小猪歌).
Fan Ren Ge (烦人歌)
flac
813.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điên Đảo Thế Giới (顛倒世界).
Anh Trai Ngốc Nghếch (傻哥哥)
flac
Lý Thù.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lòng Cảm Động (感动的心).
Không Hoà Hợp (格格不入)
flac
Tô Bội Khanh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song Episode 7 (中国好歌曲 第7期).
Nhất Cách Cách (一格格)
flac
Ngạo Thất Gia.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Cách Cách (一格格).
Sở Ca (Chŭ Ge; 楚歌)
flac
Fu Na.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Tiểu Ca Ca (小哥哥)
flac
Hồ Ngải Đồng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Ca Ca (小哥哥).
姐姐哥哥 (&Kin Law)
flac
Cally Kwong.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Universal DSD.
Tình Ca (情歌)
flac
Vương Lịch Hâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Ca (情歌) (Single).
Như Ca (如歌)
flac
Trương Kiệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đàm Toàn;Đạm Tư Tư;Hoàng Nhân Thước.
Album: Liệt Hoả Như Ca OST (烈火如歌 电视原声带).
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hương Hương.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bán Yêu Khuynh Thành (半妖傾城).
Thuyền Ca (船歌)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại 11: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话11-童丽与古筝).
Musouka (夢想歌)
flac
Suara.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: Musouka (夢想歌).
Pastoral Song (牧歌)
flac
Rong Zheng.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Chinese Bamboo Flute.
Yi Ge Ren Xiang Zhe Yi Ge Ren (一个人想着一个人)
flac
Pets Ceng.
Chinese
Pop - Rock.
Tửu Ca (饮歌)
flac
Twins.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Twins 13 Năm - Party Time (Twins13周年大浪漫派对).
Điếu Văn (悲歌)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Banka (挽歌)
flac
Đặng Lệ Quân.
1975.
Japan
Pop - Rock.
Album: Passengers At Night/Life Of A Woman (夜の乗客/女の生きがい).
Tình Ca (情歌)
flac
Trần Tùng Linh.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Đến Ngàn Năm (爱到一千年).
Homies (哥兒們)
flac
Vương Lực Hoành.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Heroes Of Earth (Gai Shi Ying Xiong; 盖世英雄).
Sở Ca (楚歌)
flac
Trương Học Hữu.
1985.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Amour Nàng Của Xa Xôi (Amour 遙遠的她).
Ballad (歌謠)
flac
Lý Vinh Hạo.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: En (嗯).
哀歌(エレジー)
flac
Ken Hirai.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ken Hirai Singles Best Collection 歌バカ 2(初回生産限定盤A).
君と見たソラの歌
flac
VOEZ.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: VOEZ.
Album: Voez (Original Soundtrack), Vol.1.
Ca Chuẩn (歌隼)
flac
Kim Đại Châu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Vĩnh Cách - 永隔
flac
Lương Tâm Di & Dương Kỳ Dục - 梁心颐 & 杨奇煜.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Cách Diêm (隔檐)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cách Diêm (隔檐) (Single).
Thất Cách (失格)
flac
Cao Tiến.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Cách (失格) (Single).
Ode (颂歌)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String 2 (弦情岁月2).
Kakumei (革命)
flac
Fukuyama Masaharu.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Akira.
Như Ca (如歌)
flac
JandZ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Tư Cách (资格)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Cách (资格) (Single).
Thất Cách (失格)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thất Cách (失格) (Single).
Nekoshikkaku (猫失格)
flac
ReoNa.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shall we Dance (シャル・ウィ・ダンス?) (Special Edition).
Định Cách (定格)
flac
Nhan Nhân Trung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Đời Một Kiếp OST (一生一世 影视原声带) (EP).
Kình Ca (擎歌)
flac
Sunnee.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Kình Ca (擎歌) (EP).
Như Ca (如歌)
flac
Trương Kiệt.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Đàm Toàn;Đạm Tư Tư;Hoàng Nhân Thước.
Album: Liệt Hoả Như Ca OST (烈火如歌 电视原声带).
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hà Thịnh Minh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bán Yêu Khuynh Thành (半妖傾城).
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hà Thịnh Minh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Demon Girl (半妖倾城) OST.
Boat Song (船歌)
flac
Đặng Lệ Quân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD2).
«
1
2
3
4
5
»