×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hoá Điên
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
310
Gã Điên Cua Gái (Remix New Version)
flac
DJ Boo Nhỏ.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Trịnh Đình Quang.
Hiện Diện Của Em (Tân Cổ)
flac
Hùng Cường.
1972.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiện Thanh;Vọng Cổ;Viễn Châu.
Album: Tân Cổ 13 Tuyển Chọn: Vang Bóng Một Thời.
Đối Diện Người Tình (Pre 75)
flac
Thanh Thuý.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tâm Anh.
Album: Nghệ Thuật Tâm Anh 3 - Những Chuyện Tình Không Hối Tiếc (Pre 75).
Bóng Đèn Điện (电灯胆)
flac
Đặng Lệ Hân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: SeeThru Stephy Concert Live (看透邓丽欣演唱会) (CD2).
Gã Điên Cua Gái (Chipmunk Remix)
flac
Trịnh Đình Quang.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Trịnh Đình Quang.
Lệ Thuỷ Và Những Vai Diễn
flac
Lệ Thuỷ.
2014.
Vietnamese
Bolero.
Album: Những Trích Đoạn Đặc Sắc.
Điền Tử Phường (田子坊)
flac
Khai Nhất Thương/TSAR.
2017.
Instrumental
Chinese.
Điên Vì Yêu (为爱痴狂)
flac
Various Artists.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Hits For 30 Years (好歌30年金曲典藏) (CD2).
Chiếc Điện Thoại Thần Kì Ending
flac
Hồ Hiểu Tinh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chiếc Điện Thoại Thần Kì.
Trên Đường Lưu Diễn (Vọng Cổ)
flac
Minh Cảnh.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Viễn Châu.
Album: Tiếng Hát Minh Cảnh: Tu Là Cõi Phúc (Tân Cổ).
Kẻ Điên Tin Vào Tình Yêu
flac
Lil Zpoet.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Kẻ Điên Tin Vào Tình Yêu (Single).
Yêu Điên Cuồng (À La Folie)
flac
Thái Kiện Nhã.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Muốn Trao Thế Giới Nụ Hôn Pháp Dài Nhất (我要給世界最悠長的濕吻).
Trường Ca Điện (长歌殿)
flac
Thiên Nguyệt Thỏ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Ca Điện (长歌殿).
Không Diễn Nữa (不演了)
flac
Phan Gia Lệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Diễn Nữa (不演了) (Single).
Tình Sinh Điện (情生电)
flac
Hải Vệ Thập Nhất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Sinh Điện (情生电) (Single).
Chạy Như Điên (狂奔吧)
flac
Subs Trương Nghị Thành.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chạy Như Điên (狂奔吧) (Single).
Nguồn Điện Ảo (幻象供电)
flac
Dư Mạnh Phi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguồn Điện Ảo (幻象供电) (Single).
Quan Diễn Giả (观演者)
flac
Lý Hưởng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quan Diễn Giả (观演者) (Single).
Ái Tình Chủ Diễn (爱情主演) / Điện Âm Bản (电音版)
flac
Âu Dương Thượng Thượng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ái Tình Chủ Diễn (爱情主演) (Single).
Liên Khúc: Điệu Buồn Phương Nam; Bông Điên Điển; Dạ Cổ Hoài Lang
flac
Hà My.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Liên Khúc Quê Hương Đặc Biệt 3: Đò Dọc Đò Ngang.
Hoa Nở Hoa Tàn
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: 20 Tuyệt Phẩm Hoà Tấu Giai Điệu Trung Hoa.
Hoa Nào Hoa Trắng
flac
Lân Nhã.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hoa Nào Hoa Trắng
flac
Kasim Hoàng Vũ.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hoa Nào Hoa Trắng
flac
Kiwi Ngô Mai Trang.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Sa Mạc Tình Yêu.
Hỏa Hoa (火花)
flac
Phan Tu Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hỏa Hoa (火花) ("神印王座"Thần Ấn Vương Tọa OST) (Single).
Hỏa Hoa (火花)
flac
Phan Tu Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hỏa Hoa (火花) ("神印王座"Thần Ấn Vương Tọa OST) (Single).
Hoa Nào Hoa Trắng
flac
Dương Hoàng Yến.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Hoa Nào Hoa Trắng (Single).
Thập Diện Mai Phục 2 (十面埋伏2) (Live)
flac
Hàn Đông.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 2 EP11 (青春有你2 第11期).
Cải Lương: Khi Người Điên Biết Yêu (1/5)
flac
Dũng Thanh Lâm.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Trang Châu Nở.
Album: Cải Lương - Khi Người Điên Biết Yêu (Pre 75).
Cải Lương: Khi Người Điên Biết Yêu (2/5)
flac
Dũng Thanh Lâm.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Trang Châu Nở.
Album: Cải Lương - Khi Người Điên Biết Yêu (Pre 75).
Phòng Hội Diễn (大会堂演奏厅)
flac
Lý Khắc Cần.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 1 (宝丽金88极品音色系列1).
Câu Chuyện Của Vai Diễn (故事的角色)
flac
Vương Kiệt.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD1).
Độc Diễn (Trái Tim Thổn Thức; 独角戏)
flac
Vương Nhã Khiết.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 4 (小调歌后4).
Diễn Viên Và Ca Sĩ (演員和歌手)
flac
Lý Vinh Hạo.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Mẫu (模特).
Thập Diện Mai Phục (Tỳ Bà; 十面埋伏)
flac
Lâm Thạch Thành.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD2 - Thập Diện Mai Phục.
Kinh Hồng Nhất Diện 《惊鸿一面》
flac
Mr. Sầm (岑先生).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hứa Tung;Khoa Tiểu Mộng.
Album: Kinh Hồng Nhất Diện (Sầm Tiên Sinh).
Tàu Điện Ngầm Đau Thương (伤心地铁)
flac
Lý Tông Thịnh.
Chinese
Pop - Rock.
Si Mê Điên Cuồng (纵痴也狂)
flac
Hoa Ngữ Quần Tinh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Si Mê Điên Cuồng (纵痴也狂) (Single).
Tâm Tư Điện Thoại (电话情思)
flac
Trác Y Đình.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Vì Giấc Mộng Mà Điên Cuồng (为梦而狂)
flac
Quan Triết.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Loneliness (为梦而狂).
Nhớ Người Đến Phát Điên (想你想疯了)
flac
Hứa Nhất Minh.
Chinese
Pop - Rock.
Tàu Điện Ngầm Đau Thương (傷心地鐵)
flac
Lý Tông Thịnh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会) (Live) CD1.
Điên Đảo Giang Hồ 《颠倒江湖》
flac
Mr. Sầm (岑先生).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Minh Nguyệt Thiên Nhai のKOKI;Thanh Ngạn;Ngư Xoa.
Album: Điên Đảo Giang Hồ (Sầm Tiên Sinh).
Âm Thầm Biểu Diễn (隐隐作秀)
flac
Trương Bích Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khi (时).
Đối Diện Không Nói Gì (相对无言)
flac
Triệu Kha.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Diện Không Nói Gì (相对无言) (Single).
Điền Sai Nguyện Vọng (填错志愿)
flac
Lưu Nhuế.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điền Sai Nguyện Vọng (填错志愿) (Single).
Điển Thời Thừa Kim — Ký (典时承今—记)
flac
Anh Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điển Thời Thừa Kim — Ký (典时承今—记) (Single).
Lặp Lại Trình Diễn (重复上演) (DJ版)
flac
GAYI.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Lặp Lại Trình Diễn (重复上演) (EP).
Sổ Diện Chi Duyên (数面之缘)
flac
Bàn Bàn Bàn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sổ Diện Chi Duyên (数面之缘) (Single).
Nguyệt Cầu Thượng Bính Diện (月球上碰面)
flac
Mạch Tuấn Long.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Cầu Thượng Bính Diện (月球上碰面) (Single).
«
6
7
8
9
10
»