×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hoá Điệp (Huà Dié; 化蝶)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
467
Ra Hoa (花期)
flac
Hồ Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhặt (拾) (EP).
Hoa Tiên (花笺)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Vượt Gió (渡风).
Chiết Hoa (折花 )
flac
Mạnh Mỹ Kỳ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chiết Hoa (折花 ) (Single).
Hoá Vũ (化羽)
flac
Cao Vũ Nhi.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Vũ (化羽).
Nhập Hoá (入画)
flac
Bài Cốt Giáo Chủ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhập Hoá (入画).
Biển Hoa (花海)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Cành Hoa (浪花)
flac
Lưu Đức Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ý Trời (天意).
如花 (Như Hoa)
flac
何晟铭 (Hà Thịnh Minh).
Chinese
Pop - Rock.
Hoa Tàn (花祭)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD2 - Hoa (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Hương Hoa (花香)
flac
Lưu Phương.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 再醉一次·精选二.
Hoa Lửa (花火)
flac
Bối Bối.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Voice Of China Season 4.
Mưa Hoa (雨花)
flac
Tạ Vũ Hân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Tỏ Tình Thế Kỷ Mới (新世纪爱情宣言).
Hoa Rơi (落花)
flac
Lý Ngọc Cương.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Sen (莲花).
Tế Hoa (花祭)
flac
Du Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Siêu Cấp Giọng Nữ (极致女声 HQCD).
Thanh Hoa (青花)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Hoạ Tâm (画心)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoạ Tâm (画心) (Single).
Hoa Thư (花信)
flac
Hầu Minh Hạo.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ta Chính Là Một Cô Nương Như Thế (我就是这般女子 网络剧原声带) (OST).
Lửa Hoa (火花)
flac
Trương Học Hữu.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Muốn Đi Hóng Gió Cùng Người (想和你去吹吹風).
Họa Tâm (画心)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Họa Tâm (画心) ("画皮"Họa Bì OST) (Single).
Tu Hoa (羞花)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tu Hoa (羞花) (Single).
Thương Họa (伤画)
flac
Hứa Tĩnh Vận.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cửu Châu · Thiên Không Thành 2 (九州·天空城2 电视剧影视原声带) (OST).
Phồn Hoa (繁花)
flac
Thiên Y Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đổng Trinh;Lưu Phái.
Họa Tâm (画心)
flac
Lý Tông Nam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Họa Tâm (画心) ("良辰好景知几何"Love In Flames Of War OST) (Single).
Hương Hoa (花香)
flac
Nê Thu Niko.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hương Hoa (花香) (Single).
Phi Hoa (非花)
flac
Cẩm Linh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Hoa (非花) (Single).
Phong Hoa (风华)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Hoa (风华) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Hoa Thư (花信)
flac
Hầu Minh Hạo.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ta Chính Là Một Cô Nương Như Thế (我就是这般女子 网络剧原声带) (OST).
Thu Hoa (秋花)
flac
Hoắc Tôn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Hoa (秋花) ("欢乐英雄"Hoạn Lạc Anh Hùng OST) (Single).
Họa Khế (画契)
flac
Lạc Thiên Y.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Họa Khế (画契) (Single).
Chấp Họa (执画)
flac
Tề Thần.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Chấp Họa (执画) (Single).
Hoa Thương (花枪)
flac
SING Nữ Đoàn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Thương (花枪) (Single).
Họa Sầu (画愁)
flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Họa Sĩ (画师)
flac
Triệu Ti Y.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Họa Sĩ (画师) (Single).
Họa Tâm (画心)
flac
Kỳ Đại Ma.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Họa Tâm (画心) (Single).
Mùi Hoa (花香)
flac
Ngụy Gia Oánh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Light In The Night Sky (夜空裡的光).
Hoa Lửa (花火)
flac
Liz Lật Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Lửa (花火) (Single).
Họa Khế (画契)
flac
Lạc Thiên Y.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Họa Khế (画契) (Single).
Tiểu Hoa (小花)
flac
Hoa Tỷ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Hoa (小花) (Single).
Bùn Hoa (花泥)
flac
Hảo Muội Muội.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bùn Hoa (花泥) (Single).
Hóa Kén (化茧)
flac
Triệu Hựu Kiều.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Kén (化茧) (Single).
Hoa Phán (花盼)
flac
Lưu Tư Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Địa Huyền Nhạc (天地玄樂) (EP).
Hoa Tình (情花)
flac
Trần Bằng Kiệt.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trạch Thiên Ký Mùa 4 (择天记 第四季 动画原声带) (OST).
Điệp Vũ Thiên Nhai (蝶舞天涯)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Bí Kíp Âm Nhạc Võ Hiệp Điện Ảnh Trung Hoa: Đối Quyết (对决).
Dương Quan Tam Điệp (阳关三叠)
flac
Không Linh.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Cầm Khiêu - Không Linh (龙图腾 琴挑·空灵).
Trang Chu Mộng Điệp / 庄周梦蝶
flac
周奂希.
Chinese.
雨蝶; Vũ Điệp; Cánh Bướm Trong Mưa
flac
Feng Ti Mo.
Chinese
Pop - Rock.
Lưỡng Chỉ Hồ Điệp (两只蝴蝶)
flac
Lưu Phương.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 再醉一次·精选二.
Dương Quan Tam Điệp (Nhị Hồ; 陽關三疊)
flac
Mẫn Huệ Phân.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD1 - Dương Quan Tam Điệp.
Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Live)
flac
Thiệu Minh Minh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 1 (创造营2021 第一期).
Thông Điệp (通牒) (Thanh Cương Ảnh / 青钢影)
flac
Trương Diệp Lôi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thông Điệp (通牒) (Thanh Cương Ảnh / 青钢影) (Single).
«
5
6
7
8
9
»