×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hoa Đại Vi Lao (划地为牢)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
497
Quán Rượu Vong Tình (忘情酒馆) (DJ Đại Lão Cửu Bản / DJ大佬九版)
flac
Từ Tịnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quán Rượu Vong Tình (忘情酒馆) (EP).
Sự Nghiệp Hồ Chí Minh Vĩ Đại
flac
Dươ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Quán Rượu Vong Tình (忘情酒馆) (DJ Đại Lão Cửu Bản / DJ大佬九版)
flac
Từ Tịnh.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Quán Rượu Vong Tình (忘情酒馆) (EP).
Hãy Sống Vì Hoà Bình
flac
MTV.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Quốc Cường.
Album: Thời Gian.
Tuyệt Đại Phong Hoa (绝代风华)
flac
Hoa Diên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyệt Đại Phong Hoa (绝代风华) (Single).
Phương Hoa Tuyệt Đại (芳華絕代)
flac
Mai Diễm Phương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mai Diễm Phương Và Bạn Thân 2 (梅艷芳與好友 2).
Phương Hoa Tuyệt Đại (芳华绝代)
flac
Mai Diễm Phương.
Chinese
Pop - Rock.
Đại Ngọc Táng Hoa (黛玉葬花)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Hoa Hồng Đại Ngôn (玫瑰代言)
flac
Ngải Ca.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Hồng Đại Ngôn (玫瑰代言) (Single).
Tuyệt Đại Phong Hoa (绝代风华)
flac
Hoa Diên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyệt Đại Phong Hoa (绝代风华) (Single).
Nguyệt Lão Chơi Xấu (月老耍无赖) (DJ Dã Hoa Bản / DJ野花版)
flac
DJ Dã Hoa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Lão Chơi Xấu (月老耍无赖) (EP).
Tuyệt Đại Phong Hoa (绝代风华)
flac
Hứa Tung.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyệt Đại Phong Hoa (绝代风华) (Single).
Hoa Hồng Đại Ngôn (玫瑰代言)
flac
Ngải Ca.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Hồng Đại Ngôn (玫瑰代言) (Single).
Nguyệt Lão Chơi Xấu (月老耍无赖) (DJ Dã Hoa Bản / DJ野花版)
flac
DJ Dã Hoa.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Nguyệt Lão Chơi Xấu (月老耍无赖) (EP).
Ngôi Nhà Hoa Hồng (Đại Mèo Remix)
flac
BD Media Music.
2021.
Vietnamese
Dance - Remix.
Album: Music - Remix Việt Vol. 1.
Hoa Hồng Dại (野玫瑰)
flac
Trần Tùng Linh.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Tuyết Nhớ Chàng (Tuyết Mai Tư Quân; 雪梅思君).
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Various Artists.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Bạch Hồ II - Thư Sinh Tỉnh Mộng (白狐Ⅱ·书生梦回 DSD).
Ngôi Nhà Hoa Hồng (Đại Mèo Remix)
flac
Minh Hiếu.
2021.
Vietnamese
Dance - Remix.
Album: Đại Mèo Vinahouse Bass Cực Mạnh Vol 1.
Lệ Anh Rơi (Hoa Hồng Dại Remix)
flac
Khả Huy.
2021.
Vietnamese
Dance - Remix.
Album: Lệ Anh Rơi (Single).
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Châu Hoa Kiện.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Sự Phát Thanh: Hiệp Khách Hành (大事發聲: 俠客行).
Hoa Yêu Đới (花腰带)
flac
Sơn Thủy Tổ Hợp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Yêu Đới (花腰带) (Single).
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Huang Jiang Qin.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Yan Hu.
Hoa Yêu Đới (花腰带)
flac
Sơn Thủy Tổ Hợp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Yêu Đới (花腰带) (Single).
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Âu Dương Tuyết.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sony CD Test (Limited Edition).
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Winky Thi.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Kết Hoa Dâng Cúng Phật Đài
flac
Hà Thanh.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trường Khánh.
Album: Nhành Dương Cứu Khổ - Ngát Hương Đàm 2.
Đài Hoa Cúc (菊花台) (Live)
flac
Lý Khắc Cần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 1 (2021中国好声音 第1期).
Đại Ngọc Táng Hoa (Dài Yù Zàng Hua; 黛玉葬花)
flac
Miao Xiaozheng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Liên Khúc: Thao Thức Vì Em; Lâu Đài Tình Ái
flac
Dương Đình Trí.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiện Thanh.
Vị Trích Hoa (未摘花)
flac
Hoắc Tôn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoắc Tôn;Điền Mịch;Cam Thế Giai.
Album: Ngoạn Lạc (玩乐).
Hoa Cỏ Mùa Xuân (Thế Vĩ Remix)
flac
Tóc Tiên.
2017.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Bảo Chấn.
Hoa Diên Vĩ (鸢尾花)
flac
Từ Phi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Diên Vĩ (鸢尾花) (Single).
Vị Trích Hoa (未摘花)
flac
Hoắc Tôn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoắc Tôn;Điền Mịch;Cam Thế Giai.
Album: Vị Trích Hoa (未摘花).
Hoa Diên Vĩ (鸢尾花)
flac
Từ Phi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Diên Vĩ (鸢尾花) (Single).
Nghệ Thuật Gia Vĩ Đại (大艺术家) (Live)
flac
Từ Giai Oánh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 9 (歌手·当打之年 第9期).
Prad Ta Nah Sing Dai Rue (ปรารถนาสิ่งใดฤๅ)
flac
Cocktail.
2019.
Other country
Pop - Rock.
Album: Cocktail.
Điều Nhỏ Bé Vī Đại (伟大的渺小)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Tuấn Kiệt.
Album: Điều Nhỏ Bé Vī Đại (伟大的渺小).
Điều Nhỏ Bé Vī Đại (伟大的渺小)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Tuấn Kiệt.
Album: Message In A Bottle.
Vì Em Thay Thế Ai (为你替代谁)
flac
Tôn Lộ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Goodbye Lover (情人再见).
Tình Yêu Thật Vĩ Đại (爱情真伟大)
flac
Mạc Văn Uý.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Năm Hoàng Kim (滚石香港黄金十年).
Vì Em Thay Thế Ai (Wei Ni Ti Dai Shui; 为你替代谁)
flac
Tôn Lộ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Forget To Sleep At Midnight.
Nguyệt Lão (月老)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Lão Quách (老郭)
flac
Hoa Chúc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Chén (一碗) (EP).
Lão Hàn (老韩)
flac
Hàn Hồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lão Hàn (老韩) (Single).
Đối Xử Tốt Với Bản Thân Khi Mình Già Đi (在变老的路上善待自己)
flac
Lạc Bút.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đối Xử Tốt Với Bản Thân Khi Mình Già Đi (在变老的路上善待自己) (Single).
Đối Xử Tốt Với Bản Thân Khi Mình Già Đi (在变老的路上善待自己) (Nữ Thanh Bản / 女声版)
flac
Cao Xuân Diễm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đối Xử Tốt Với Bản Thân Khi Mình Già Đi (在变老的路上善待自己) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Đối Xử Tốt Với Bản Thân Khi Mình Già Đi (在变老的路上善待自己)
flac
Lạc Bút.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Xử Tốt Với Bản Thân Khi Mình Già Đi (在变老的路上善待自己) (Single).
«
1
2
3
4
5
»