×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hong Gildong
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
322
Túy Hồng Yên (醉红嫣)
flac
Khánh Khánh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Là Điều Cảm Động Nhất Thế Gian OST (世界上最动听的你 电视剧原声带).
Loạn Hồng Trang (乱红妆)
flac
Liệt Thiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Loạn Hồng Trang (乱红妆).
Hồng Trần Trang (红尘妆)
flac
Thiện Nhạc Phủ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Trang (红尘妆).
Hồng Đậu Khúc (紅豆曲)
flac
Trần Lực.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 紅樓夢 (Hồng Lâu Mộng).
Hồng Trần Ẩn (红尘隐)
flac
Hình Vạn Lai (Ava).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Ẩn (红尘隐).
Phó Hồng Môn (赴鸿门)
flac
Duy Kim.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phó Hồng Môn (赴鸿门) (Single).
Dép Màu Hồng (粉红拖鞋)
flac
Mao Hàm Nhị.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dép Màu Hồng (粉红拖鞋) (Single).
Tuấn Hồng Trang (俊红妆)
flac
Nhất Khoả Tiểu Thông.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuấn Hồng Trang (俊红妆) (Single).
Tiếu Hồng Trần (笑红尘)
flac
A YueYue.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (EP).
Phó Hồng Môn (赴鸿门)
flac
Hoàng Thi Phù.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phó Hồng Môn (赴鸿门) (Single).
Hồng Sơn Trà (红山茶)
flac
zy Triết Nghiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Sơn Trà (红山茶) (Single).
Tiếu Hồng Trần (笑红尘)
flac
Vương Đại Mao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Single).
Nữ Nhi Hồng (女儿红)
flac
Triệu Kha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nữ Nhi Hồng (女儿红) (Single).
Bắc Quy Hồng (北归鸿)
flac
Y Cách Tái Thính.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bắc Quy Hồng (北归鸿) (Single).
Hồng Trần Lục (红尘录)
flac
Trương Kiệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Lục (红尘录) ("沉香如屑"Trầm Vụn Hương Phai OST) (Single).
Quá Hồng Trần (过红尘)
flac
Nhiễm lafier.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Hồng Trần (过红尘).
Hải Đường Hồng (海棠红)
flac
Thôi Tử Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hải Đường Hồng (海棠红) (Single).
Hồng Chiêu Nguyện (红昭愿)
flac
Nhạc Chính Lăng.
2017.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Hồng Chiêu Nguyện (红昭愿).
Ngạo Hồng Trần (傲红尘)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngạo Hồng Trần (傲红尘).
Hồng Đậu Khúc (红豆曲)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Tranh Và Đồng Lệ (古筝与童丽的故事).
Quán Hồng Trà (红茶馆)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Hay Nhất Của Trần Tuệ Nhàn (The Best Of Priscilla Chan; 陈慧娴精选辑).
Hoa Hồng Đỏ (红玫瑰)
flac
Trương Bích Thần.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Trác Hùng;Lương Kiều Bách;Trịnh Nam.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Mùa 5 (歌手第一季 第八期).
Yin Shan Hong (映山红)
flac
Tan Yan Jian.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Hi-Fi Bamboo Flute.
Độ Hồng Trần (渡紅塵)
flac
Trương Bích Thần.
2016.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tiêu Bân;Đàm Trinh;Tiết Lân Khả.
Album: Độ Hồng Trần Thục Sơn Phiêu Miễu Lục OST (游戏 蜀山缥缈录 主题曲).
Đại Hồng Bào (Da Hong Pao)
flac
Zhang Fuquan.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Fuquan.
Album: Tea Music 04: Oolong Tea (乌龙八仙; Ô Long Bát Tiên).
Ngọn Nến Hồng (红烛泪)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
Độ Hồng Trần (渡紅塵)
flac
Trương Bích.
Chinese
Pop - Rock.
Kiếp Hồng Nhan (红颜劫)
flac
Diêu Bối Na.
Chinese
Pop - Rock.
Bông Hồng Đỏ, Bông Hồng Trắng
flac
Mai Thảo.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Cung Nhật.
Hồng Chiêu Nguyện (红昭愿)
flac
Lý Ngọc Cương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Chiêu Nguyện (红昭愿) (Single).
Hồng Diệp Tiên (红叶笺)
flac
Hắc Kỳ Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Diệp Tiên (红叶笺) (Single).
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Live)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Thảng Đích Ca Thanh - Smoothly Flowing Melodies S2EP1 (流淌的歌声 第二季 第1期).
Hồng Diệp Tiên (红叶笺)
flac
Hắc Kỳ Tử.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Diệp Tiên (红叶笺) (Single).
Liễu Hồng Trần (了红尘)
flac
Cam Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Liễu Hồng Trần (了红尘) (Single).
Hồng Mai Lạc (红梅烙)
flac
Lưu Vũ Key.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Mai Lạc (红梅烙).
Hồng Vân Bào (红云袍)
flac
Thái Nhất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Vân Bào (红云袍) (Single).
Hồng Trần Lục (红尘录)
flac
Trương Kiệt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần Lục (红尘录) ("沉香如屑"Trầm Vụn Hương Phai OST) (Single).
Hồng Trần Dao (红尘谣)
flac
Mã Dã _Crabbit.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần Dao (红尘谣) (Single).
Hồng Nhan Xưa (红颜旧)
flac
Kỳ Đại Ma.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Nhan Xưa (红颜旧) (Single).
Liễu Hồng Trần (了红尘)
flac
Cam Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Liễu Hồng Trần (了红尘) (Single).
Hồng Sơn Trà (红山茶)
flac
zy Triết Nghiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Sơn Trà (红山茶) (Single).
Hồng Trần Mạch (红尘陌)
flac
Hà Đường Nguyệt Sắc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Mạch (红尘陌) (Single).
Hồng Sơn Quả (红山果)
flac
Đại Thần Tuệ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Radio Của Đại Thần Tuệ (大神慧的新电台) (EP).
Hồng Trà Quán (Hóng Chá Guǎn; 红茶馆)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Mặt Đỏ Hồng Của Em (你脸红红的)
flac
Tạ Kì Bạch.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hàng Xóm Của Tôi Không Chịu Lớn OST (我的邻居长不大 影视原声带) (EP).
Sơn Lí Hồng (Cây Hồng Núi; 山里红)
flac
Kì Long.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Tình Ca Mà Rơi Lệ (唱着情歌流着泪).
Mặt Đỏ Hồng Của Em (你脸红红的)
flac
Tạ Kì Bạch.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hàng Xóm Của Tôi Không Chịu Lớn OST (我的邻居长不大 影视原声带) (EP).
Hồng Trần Vấn / 红尘问
flac
Tào Vũ Hàng / 曹雨航.
Chinese.
Hồng Nhan Thương (红颜殇)
flac
Thôi Tử Cách.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Nhan Thương (红颜殇) (Single).
Hồng Trần Tiếu (红尘笑)
flac
Tiểu A Phong.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Tiếu (红尘笑).
«
6
7
8
9
10
»