×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hong Kong 1
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
365
Hồng Đậu (红豆)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Hồng Trang (红妆)
flac
Cách Cách.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 草原上的月光.
Tơ Hồng (红线)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mạc Thanh L.
Album: Tơ Hồng (红线).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Tiên (红笺)
flac
La Hạ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hồng Tiên (红笺) (EP).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Hồng Ngọc (红玉)
flac
UKEYZ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Thả Lỏng (放空)
flac
Lil E.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thả Lỏng (放空).
Xóa Sạch (清空)
flac
Ngải Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xóa Sạch (清空).
Tinh Không (星空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nam Chinh Bắc Chiến.
Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Trời Xanh (青空)
flac
Phùng Đề Mạc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Xanh (青空).
Khổng Tước (孔雀)
flac
Diêu Bối Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Diêu Bối Na (影视主题曲).
Khoảng Trống (空位)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Ca (太歌).
Yphard Melody (星空)
flac
Berdien Stenberg.
2001.
Instrumental
French.
Album: Hoàng Tử Piano Và Phù Thuỷ Sáo (丝坦伯格.(钢琴王子与长笛魔女)).
Phi Trường (空港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1975.
Japan
Pop - Rock.
Album: Passengers At Night/Life Of A Woman (夜の乗客/女の生きがい).
Phi Trường (空港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1980.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ni(Anata) / Magokoro.
Không Khí (空气)
flac
Kim Sa.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Khí (空气).
Soramimi Rock (空耳ロック)
flac
HKT48.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Saikou ka yo (最高かよ) -EP-.
空奏列車
flac
Hatsune Miku, IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats (未完成エイトビーツ).
Soramimi Rock (空耳ロック)
flac
HKT48.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Saikou ka yo (最高かよ)
.
別々の空
flac
King & Prince.
2019.
English
Pop - Rock.
Album: King & Prince.
海阔天空
flac
Đàm Tinh.
Chinese
Pop - Rock.
Kong 2.0
flac
Natanael Cano.
2022.
Other country
Pop - Rock.
Album: Kong 2.0 (Single).
Khoảng Trống (空档)
flac
Ngạn Tổ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tại Sao Boss Muốn Cưới Tôi 2 (奈何BOSS要娶我2 影视OST音乐专辑) (OST).
Peacock (孔雀)
flac
Tokyo Incidents.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Music (音楽).
Aozora (青空)
flac
Kamishiraishi Mone.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Anouta-2- (あの歌-2-).
Kong Kwan (ของขวัญ)
flac
Musketeers.
2015.
Other country
Pop - Rock.
Album: Left Right And Something.
Ngộ Không (悟空)
flac
Phương Đại Đồng.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngộ Không (悟空) (Single).
Phác Không (扑空)
flac
Tiểu Thiến.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phác Không (扑空) (Single).
Thanh Trừ (清空)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Trừ (清空) (Single).
Lan Không (斓空)
flac
Xwdit.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: Xwdit.
Album: Lan Không (斓空) (Single).
Tố Cáo (控訴)
flac
Trương Học Hữu.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wake Up Dreaming (醒著做夢).
Bầu Trời (天空)
flac
Vương Phi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年).
Sorairo (空色)
flac
Okazaki Ritsuko.
2001.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Okazaki Ritsuko.
Album: Fruits Basket - Four Seasons - Song for Ritsuko Okazaki.
Thiên Không (天空)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD1 - Phong (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Phi Trường (空港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1985.
Japan
Pop - Rock.
Album: Đêm Hội Biểu Diễn NHK Gồm 2CD (NHK演唱会全记录2CD) (CD1).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) (Special Edition).
Sora Uta (空唄)
flac
Alan.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: JAPAN PREMIUM BEST & MORE (CD1).
Khoảng Trống (空白)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trải Nghiệm (体会).
Aoi sora (青い空)
flac
Kazumasa Oda.
2000.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kazumasa Oda.
Album: Kojinshugi (個人主義).
Bầu Trời (天空)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ballad Collection.
Aozora (青空)
flac
Supercell.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Supercell.
Album: The Bravery.
Không Vô (空无)
flac
Wu Shude.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind.
Soramimi Rock (空耳ロック)
flac
HKT48.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Saikou ka yo (最高かよ)
.
时空之门
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
콩 (Feat. 주영)
flac
Mad Clown.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Piece Of Mine.
«
3
4
5
6
7
»