Search and download songs: Hong Kong Chase
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 338

Bầu Trời (天空) flac
Tư Nam. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bầu Trời (天空) (Single).
Khoảng Trống (空白) flac
Trường Viễn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Khi Tình Yêu Gặp Nhà Khoa Học (当爱情遇上科学家 影视原声带) (OST).
Khoảng Trống (空档) flac
Ngạn Tổ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tại Sao Boss Muốn Cưới Tôi 2 (奈何BOSS要娶我2 影视OST音乐专辑) (OST).
Ride (控制) flac
Lục Kha Nhiên K. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 21G (EP).
Hồng Trần (红尘) flac
Nguỵ Thần. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trần (红尘).
Hồng Trần (红尘) flac
Nguỵ Thần. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trần (红尘).
Hồng Nhan (紅顏) flac
Hồ Ngạn Bân. Chinese Pop - Rock.
Hồng Trần (红尘) flac
Bài Cốt. Chinese Pop - Rock. Writer: Lời;Phù Oản;Nhạc;Winky Thi.
Hồng Đậu (红豆) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Hồng Tuyệt (红绝) flac
Hồ Hạ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福 动画原声带) (OST).
Prologue: Hồng (紅) flac
Trương Quốc Vinh. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng (紅).
Hồng Môi (红媒) flac
Trà Nhị Nương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Môi (红媒).
Hồng Liên (红莲) flac
SING Nữ Đoàn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
Như Hồng (如虹) flac
Hạ Hãn Vũ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Hồng Hắc (红黑) flac
Thái Văn Tịnh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Hắc (红黑) (Single).
Kinh Hồng (惊鸿) flac
Lưu Kỷ Trình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Quang (虹光) flac
Tiểu Hồn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Quang (虹光) (Single).
Hồng Ngọc (红玉) flac
UKEYZ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Thanh Trừ (清空) flac
Tô Tinh Tiệp. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thanh Trừ (清空) (Single).
Phi Trường (空港) flac
Đặng Lệ Quân. 1974. Japan Pop - Rock. Album: Phi Trường (空港).
Ngộ Không (悟空) flac
Đới Thuyên. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Không Sơn (空山) flac
Hà Đồ. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu. Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Ano Sora (あの空) flac
Takahashi Minami. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Aishite mo ii desu ka? (愛してもいいですか?).
Rỗng Ruột (空心) flac
Châu Tuyền Hùng. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Lòng Rất Rối Loạn (我的心太乱).
Sky (天空) flac
Chen Yue. 2001. Instrumental Chinese.
Bigger Than Kong flac
Two Steps From Hell. 2006. Instrumental English. Album: Volume #1 (CD1).
Monastery (悬空寺) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Đêm Vắng (夜空) flac
Hàn Bảo Nghi. Chinese Pop - Rock.
Chỗ Khuyết (空缺) flac
Châu Truyền Hùng. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Yukizora (雪空) flac
Sayaka Shionoya. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Luna.
Kaoru (薰空) flac
Chthonic. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Takasago Army (Taiwanese Version).
Soradokei (空時計?) flac
Nana Mizuki. 2008. Japan Pop - Rock. Album: Starcamp EP.
Sora Tobira (空扉) flac
Nogizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!).
空腹で恋愛をするな flac
NMB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-B].
Tinh Không (星空) flac
Nam Chinh Bắc Chiến. 2018. Instrumental Chinese. Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Sora Tobira (空扉) flac
Nogizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-B.
Utusemi (空蝉) flac
Kagamine Rin. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Hikari Shuuyou. Album: Amberoid (アンブロイド).
Sora Tobira (空扉) flac
Nogizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-C.
Aozora (青空) flac
Nao Matsushita. 2012. Instrumental Japanese. Album: For Me.
King Kong Song flac
ABBA. 1974. English Pop - Rock. Album: Waterloo (2005 TCSR Boxset - CD2).
Sorairo (空色) (instrumental) flac
Okazaki Ritsuko. 2001. Instrumental Japanese. Writer: Okazaki Ritsuko. Album: Kazeiro - Song for Horie Yui (Fruits Basket Image Maxi Single).
Sora Tobira (空扉) flac
Nogizaka46. 2018. Instrumental Japanese. Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Regular Edition.
Vũ Trụ (太空) flac
Ngô Thanh Phong. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Trụ (太空) Single.
Ngộ Không (悟空) flac
Đới Thuyên. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Lại Chi Thanh Đệ Ngũ Kỳ.
Sora Tobira (空扉) flac
Nogizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-D.
Thả Lỏng (放空) flac
Au. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thả Lỏng (放空) (Single).
Sora Tobira (空扉) flac
Nogizaka46. 2018. Instrumental Japanese. Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-B.
Thanh Không (青空) flac
Candy_Wind. 2015. Instrumental Chinese. Album: Phất Hiểu Xa Trạm (拂晓车站).
Kuusou kurappu (空想クラップ) flac
Suehiro Kenichirou. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Suehiro Kenichirou. Album: Re:Zero kara Hajimeru Isekai Seikatsu Special Soundtrack CD 1.