×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hong Kong Kowloon
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
327
海阔天空
flac
Đàm Tinh.
Chinese
Pop - Rock.
Kong 2.0
flac
Natanael Cano.
2022.
Other country
Pop - Rock.
Album: Kong 2.0 (Single).
Khoảng Trống (空档)
flac
Ngạn Tổ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tại Sao Boss Muốn Cưới Tôi 2 (奈何BOSS要娶我2 影视OST音乐专辑) (OST).
Peacock (孔雀)
flac
Tokyo Incidents.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Music (音楽).
Aozora (青空)
flac
Kamishiraishi Mone.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Anouta-2- (あの歌-2-).
Kong Kwan (ของขวัญ)
flac
Musketeers.
2015.
Other country
Pop - Rock.
Album: Left Right And Something.
Ngộ Không (悟空)
flac
Phương Đại Đồng.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngộ Không (悟空) (Single).
Phác Không (扑空)
flac
Tiểu Thiến.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phác Không (扑空) (Single).
Hồng Trần (红尘)
flac
Nguỵ Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần (红尘).
Hồng Trần (红尘)
flac
Nguỵ Thần.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần (红尘).
Hồng Nhan (紅顏)
flac
Hồ Ngạn Bân.
Chinese
Pop - Rock.
Hồng Trần (红尘)
flac
Bài Cốt.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Phù Oản;Nhạc;Winky Thi.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Lý Gia.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Hồng Tuyệt (红绝)
flac
Hồ Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福 动画原声带) (OST).
Prologue: Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (紅).
Hồng Môi (红媒)
flac
Trà Nhị Nương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môi (红媒).
Hồng Liên (红莲)
flac
SING Nữ Đoàn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
Như Hồng (如虹)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Hồng Hắc (红黑)
flac
Thái Văn Tịnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Hắc (红黑) (Single).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Quang (虹光)
flac
Tiểu Hồn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Quang (虹光) (Single).
Hồng Ngọc (红玉)
flac
UKEYZ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Như Hồng (如虹)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Ngày Hồng (天虹)
flac
Uông Minh Thuyên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Hồng Hồng, Tuyết Tuyết
flac
Bạch Vân.
2005.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thơ;Dương Khuê.
Album: Ca Trù - Thề Non Nước.
Khảo Hồng (拷红)
flac
Trần Tùng Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Số Hồng (数红)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Hồng Y 紅 衣
flac
Nguỵ Tân Vũ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Hồng Cách Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿).
Hồng Môn (鸿门)
flac
Thôi Minh Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môn (鸿门).
Nguyên Hồng (元红)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
Nguyên Hồng (元红)
flac
An Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
Hồng Liên (红莲)
flac
SING Nữ Đoàn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
公園と青空
flac
H.T.Sound.
Japan.
Thanh Trừ (清空)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Trừ (清空) (Single).
Lan Không (斓空)
flac
Xwdit.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: Xwdit.
Album: Lan Không (斓空) (Single).
Tố Cáo (控訴)
flac
Trương Học Hữu.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wake Up Dreaming (醒著做夢).
Bầu Trời (天空)
flac
Vương Phi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年).
Sorairo (空色)
flac
Okazaki Ritsuko.
2001.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Okazaki Ritsuko.
Album: Fruits Basket - Four Seasons - Song for Ritsuko Okazaki.
Thiên Không (天空)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD1 - Phong (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Phi Trường (空港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1985.
Japan
Pop - Rock.
Album: Đêm Hội Biểu Diễn NHK Gồm 2CD (NHK演唱会全记录2CD) (CD1).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) (Special Edition).
Sora Uta (空唄)
flac
Alan.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: JAPAN PREMIUM BEST & MORE (CD1).
Khoảng Trống (空白)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trải Nghiệm (体会).
Aoi sora (青い空)
flac
Kazumasa Oda.
2000.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kazumasa Oda.
Album: Kojinshugi (個人主義).
Bầu Trời (天空)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ballad Collection.
Aozora (青空)
flac
Supercell.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Supercell.
Album: The Bravery.
Không Vô (空无)
flac
Wu Shude.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind.
Soramimi Rock (空耳ロック)
flac
HKT48.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Saikou ka yo (最高かよ)
.
«
2
3
4
5
6
»