×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hong Niang Hui Zhang Sheng
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
365
Hồng Tuyệt (红绝)
flac
Hồ Hạ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福 动画原声带) (OST).
Hồng Âm (鸿音)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Âm (鸿音) (Single).
Số Hồng (数红)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Hồng Âm (鸿音)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Âm (鸿音) (Single).
Hồng Mã (红马)
flac
Hứa Lam Tâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Mã (红马) (Single).
Hồng Trần (红尘)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
Chinese
Pop - Rock.
Hồng Nhạn (鸿雁)
flac
Hồng Nhạn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 4 (一人一首成名曲4).
Hồng Nhan (红颜)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song - CD2.
Hong Ri (红日)
flac
Dương Tử San.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: So Young OST.
Hồng Mã (红马)
flac
Diêm Kiệt Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Mã (红马).
Hồng Nhan (红颜)
flac
Đinh Đang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 1 (梦想的声音第三季 第1期).
Hồng Nhan (红颜)
flac
Đinh Đang.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 1 (梦想的声音第三季 第1期).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Hồng Hắc (红黑)
flac
Thái Văn Tịnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Hắc (红黑) (Single).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Thanh Hồng (青虹)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Hồng (青虹) (Single).
海の声
flac
Ryota Kaizo.
Japan.
Thăng (升)
flac
Bảo Thạch Gem.
2020.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Thăng (升) (Single).
Koe (声)
flac
Yorushika.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: n-buna.
Album: Elma (エルマ).
Voice (声)
flac
Mika Nakashima.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Voice.
声 (Instumental)
flac
Aya Uchida.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Reverb (Single) Infinite Dendrogram ED.
Miss Similar (差不多姑娘)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Miss Similar (差不多姑娘) Single.
Cô Gái Tây (西子姑娘)
flac
Đồng Lệ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Trong Mộng (梦中花).
Shepherd Girl (牧羊姑娘)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Dream Of Jiangnan.
Cô Gái Tốt (好姑娘)
flac
Lưu Tử Linh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Danh Ca Tam Hồng (名歌红叁).
Small Town Girl (小镇姑娘)
flac
Đào Triết.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm OK.
Thuỷ Cô Nương (水姑娘)
flac
Bành Lượng.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hãy Để Tôi Bay (让我飞).
Bổn Cô Nương (本姑娘)
flac
Đoạn Áo Quyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sư Gia Xin Tự Trọng OST (师爷请自重OST).
Rượu Phong Trần (风尘酿)
flac
Bài Cốt Giáo Chủ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rượu Phong Trần (风尘酿).
Trường Tử (长子) (Live)
flac
Trương Thiều Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP9 (天赐的声音第二季 第9期).
Nhìn Nhau (长相牵)
flac
Trương Vũ Tuấn Như.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Dạ Tân Nương 2 - The Romance of Hua Rong 2 (一夜新娘2 影视原声带) (OST).
Veil Of Life (命の帳)
flac
Tokyo Incidents.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Music (音楽).
聖者たち
flac
Various Artists.
2019.
English
Pop - Rock.
Album: Tokyo Ghoul AUTHENTIC SOUND CHRONICLE Compiled by Sui Ishida Disc 1.
Thăng (昇)
flac
Franky Phất Lan Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thăng (昇) (Single).
Koe (声)
flac
Scandal.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Queens Are Trumps.
Sinh (生)
flac
Ngũ Giác.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sinh (生) (Single).
心の声
flac
Nozomi Nishida, Natsumi Hioka, Eriko Matsui.
Japan
Pop - Rock.
Album: Busou Shoujo Machiavellism Music Collecction Vol.2.
Thăng (昇)
flac
Franky Phất Lan Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thăng (昇) (Single).
Sheng.Funeral
flac
Guardians Of The Night.
2019.
English
Pop - Rock.
Album: Sand Of The Styx.
Koe (声)
flac
Chihiro Onitsuka.
2002.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Chihiro Onitsuka.
Album: Sugar High.
心声
flac
Cally Kwong.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Universal DSD.
Đỗ Thập Nương (杜十娘)
flac
Trác Y Đình.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
The Mother's Heart (娘心)
flac
Đoàn Ngân Doanh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Beauty's Song 2 (琴牵美人吟2).
Cô Dâu Mới (新嫁娘)
flac
Trần Phi Bình.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Sứ Múa Cùng (天使舞伴).
Người Con Gái (南海姑娘)
flac
Tuấn Đạt.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Nhật Ngân.
Album: Tình Ta Như Trăng Sáng.
Jajauma Sannin Musume (じゃじゃ馬3人娘)
flac
Hyakkoku Hajime.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hyakkoku Hajime.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 9 (K-ON! Original Soundtracks).
Cuộc Sống (Live) 生生
flac
Dịch Dương Thiên Tỉ.
Chinese
Pop - Rock.
Đường Dài (长路) (Live)
flac
Trần Tư Hàm.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ốc Mượn Hồn (寄居蟹).
Lòng Bàn Tay (掌心)
flac
Phẩm Quán.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Nhìn Nhau (长相牵)
flac
Trương Vũ Tuấn Như.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhất Dạ Tân Nương 2 - The Romance of Hua Rong 2 (一夜新娘2 影视原声带) (OST).
«
5
6
7
8
9
»