×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Huang Hun (黃昏)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
41
Kibana no Suiren (黄花のスイレン)
flac
Rumia Tingel (CV: Yume Miyamoto).
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Keita Miyoshi.
Album: Rokudenashi Majutsu Koushi to Akashic Records Character Song CD Vol.2 "Kibana no Suiren".
Kibana no Suiren (黄花のスイレン)
flac
Rumia Tingel (CV: Yume Miyamoto).
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Keita Miyoshi.
Album: Rokudenashi Majutsu Koushi to Akashic Records Character Song CD Vol.2 "Kibana no Suiren".
Người Âm Phủ (Huang Remix)
flac
Osad.
2018.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Osad;VRT.
Hoàng Thượng Chớ Hoảng Sợ (皇上莫慌)
flac
Loan Âm Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàng Thượng Chớ Hoảng Sợ (皇上莫慌).
Tasogare no Tandem (黄昏のタンデム)
flac
HKT48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shekarashika! (Type A+B+C).
Face On Lie (谎颜)
flac
Tô Thi Đinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Face On Lie (谎颜 动画原声带) (OST).
Tasogarere Tokini (黄昏れ時に)
flac
Elements Garden.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: BanG Dream! Episode of Roselia 1: Yakusoku Original Soundtrack.
Deep Show (灵魂深处)
flac
Shawee.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shall We Young (跳脫).
Mặt Trăng Vô Định (混沌)
flac
Lưu Nguyệt (流月).
Chinese
Pop - Rock.
Chinese Ghost Story (倩女幽魂)
flac
Duan Yin Ying.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).
Bài Hát Cầu Hôn (求婚歌)
flac
Hoan Tử.
Chinese
Pop - Rock.
Giấy Kết Hôn (纸婚) (Piano Version)
flac
Lý Khắc Cần.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Cup Of Tea.
Sét Đánh (混元霹雳手)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký OST.
Bán Hoành Thánh (卖馄饨)
flac
Từ Tiểu Phụng.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Gió Đêm (夜风中) (EP).
Chuyện Sau Hôn Nhân (婚後事)
flac
Lý Khắc Cần.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Concert Hall.
Capitel III: Graablick blev hun vaer
flac
Ulver.
1995.
Other country
Pop - Rock.
Writer: Ulver.
Album: Bergtatt: Et Eeventyr I 5 Capitler.
Mê Hồn Hương (迷魂香)
flac
Ông Lập Hữu.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Mân Nam - Mê Hồn Ca.
Kết Hôn Muộn (晚婚) (Live)
flac
Diêu Hiểu Đường.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 10 (2021中国好声音 第10期).
Giấy Kết Hôn (纸婚) (Violin Version)
flac
Lý Khắc Cần.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Cup Of Tea.
Hồn Trung Quốc (中国魂)
flac
Ngô Diệc Phàm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Ngô Diệc Phàm, Lưu Châu.
Album: Hồn Trung Quốc (中国魂) (Single).
Điệu Hương Hồn (悼香魂)
flac
Various Artists.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Capitel III: Graablick Blev Hun Vaer
flac
Ulver.
1995.
Other country
Pop - Rock.
Album: Bergtatt - Et Eeventyr I 5 Capitler.
丢魂城上空的鹰
flac
Dream Spirit.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: 江山.
Kiếm Hồn (剑魂) (DJ版)
flac
Ngư Đa Dư.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Kiếm Hồn (剑魂) (DJ版) (Single).
Hồn Bá Vương (霸王魂)
flac
Châu Hoa Kiện.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Hoa Kiện;Trương Đại Xuân.
Album: Sánh Điêu Thuyền (賽貂蟬).
Dữ Hồn Thuyết (与魂说)
flac
Pig Tiểu Ưu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dữ Hồn Thuyết (与魂说) (Single).
Kiếm Hồn (剑魂) (DJ版)
flac
Ngư Đa Dư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiếm Hồn (剑魂) (DJ版) (Single).
Kết Hôn Muộn (晚婚) (Live)
flac
Hàn Tuyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 4 (为歌而赞第二季 第4期).
Linh Hồn Cuối (灵魂尽头)
flac
Trương Huệ Muội.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Thời Đại 4 OST.
Lời Thề Hẹn Ước (婚誓)
flac
Vương Hạo.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Đối Đáp 2 (对着唱二).
渾身アタック! 大竜宮城
flac
Aqours.
2018.
Instrumental
Japanese.
Writer: TAKAROT, Koudai Iwatsubo, Akira Sunset.
Album: Thank you, FRIENDS!!.
The Wedding (Kekkonshiki; 結婚式)
flac
Masashi Hamauzu.
2001.
Instrumental
Japanese.
Writer: Masashi Hamauzu.
Album: Final Fantasy X Original Soundtrack (Disc 3).
Konyaku senso (婚約戦争)
flac
Haruki Serizawa (CV:Kenichi Suzumura).
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Konyaku senso / Samishigariya (EP).
Kết Hôn Muộn (晚婚) (Live)
flac
Hàn Tuyết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 4 (为歌而赞第二季 第4期).
Thiên Thu Hồn (千秋魂)
flac
Biên Tĩnh Đình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Thu Hồn (千秋魂) (Single).
Lời Thề Hẹn Ước (婚誓)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD3).
Attractive Female Ghost (倩女幽魂)
flac
Fu Na.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Impression - The Ink Danqing.
Lời Thề Đám Cưới (婚誓) (Live)
flac
Sa Bảo Lượng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Liveshow Niềm Tin Ban Đầu (The Initial Belief; Liveshow 最初的信仰).
DENSHOU SA RERU TAMASHII (伝承される魂)
flac
Tatsuya Kato.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Tatsuya Kato;Q-MHz;Kengo Minamida;h-wonder;Tamaru Yamada.
Album: DISC 2 - Shuumatsu Nani Shitemasu ka? Isogashii Desu ka? Sukutte Moratte Ii Desu ka? Original Soundtrack: Aoi Kioku.
Thiên Thu Hồn (千秋魂)
flac
Biên Tĩnh Đình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Thu Hồn (千秋魂) (Single).
Konyaku senso (婚約戦争)
flac
Haruki Serizawa (CV:Kenichi Suzumura).
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Konyaku senso / Samishigariya (EP).
Tri Kỷ (灵魂伴侣)
flac
Diêu Xước Phi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Forever Young At Heart (青春本我 电视剧插曲) (OST).
Nhất Trà Nhập Hồn (Yi Cha Ru Hun; 一茶入魂)
flac
Dụ Hiểu Khánh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới V (茶界).
Thiến Nữ U Hồn (Qiàn Nǚ You Hún; 倩女幽魂)
flac
Fu Na.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Enchanting Melody (Mê Hồn Khúc; Mí Hún Qǔ; 迷魂曲)
flac
Châu Kiệt Luân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Sức Mạnh Hoàng Gia (皇权)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Kẻ Nói Dối (说谎的人)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kẻ Nói Dối (说谎的人).
Nữ Hoàng Ngủ (睡皇后)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đặng Tử Kỳ;Lupo Groinig.
Album: Nữ Hoàng Ngủ (睡皇后) EP.
Huangruo Giấc Mơ (恍若如梦)
flac
ShiJin.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Melody Of The Night.
Hoàng Hạc Lâu (黄鹤楼)
flac
Đồng Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Thôi Hiệu.
Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
«
3
4
5
6
7
»