Search and download songs: Huang Thip (หวงทิพย์)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 437
- Artists 20

Hoang Thành Độ (荒城渡) flac
Châu Thâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Kẻ Nói Dối (说谎的人) flac
Diệp Huyền Thanh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Kẻ Nói Dối (说谎的人).
Phượng Hoàng Bay (凤凰飞) flac
Ô Lan Đồ Nhã. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Phượng Hoàng Bay (凤凰飞).
Phượng Hoàng Kiếp (凤凰劫) flac
Hà Đồ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Xướng Cấp Nhĩ Đích Ca (唱给你的歌).
Trong Hoàng Hôn (黃昏裡) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nay Nhớ Tới Anh&Mưa Nước Mắt (今夜想起你&泪的小雨).
Trong Hoàng Hôn (黃昏裡) flac
Vương Phi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Âm Thanh Lả Lướt Của Phi (菲靡靡之音).
不再說謊 (Arrangement Version) flac
Auston Lam. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Come Home Love OST.
No More Lies (不再說謊) flac
Auston Lam. Chinese Pop - Rock.
Koutei no Bigaku (皇帝の美学) flac
Hotei Tomoyasu. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Ludwig van Beethoven. Album: ClassicaLoid MUSIK Collection I.
Kogane no fūkaku (黄金の風格) flac
Tatsuya Kato. Instrumental Japanese. Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Lời Nói Dối Nhỏ (小谎言) flac
Liên Thi Nhã. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Nói Dối Nhỏ (小谎言) ("沒有你並無掛念"Những Người Tôi Từng Yêu OST) (Single).
Phượng Cầu Hoàng (凤求凰) flac
Diệu Tĩnh Âu. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Thủy Trường Thiên (秋水长天).
Phượng Tù Hoàng (凤囚凰) flac
Bạch Lộc. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Phượng Tù Hoàng (凤囚凰) ("凤囚凰"Phượng Tù Hoàng OST) (Single).
Hoàng Mai Hí (黄梅戏) flac
Tiểu Phan Phan. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàng Mai Hí (黄梅戏) / Lưu Hành Xướng Khang Bản (流行唱腔版).
Thiên Địa Hoàng (天地煌) flac
Thanh Hoàn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Ngũ Thời Cảnh (五时景).
Phượng Ngộ Hoàng (凤遇凰) flac
Lộc Nhất Quân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phượng Ngộ Hoàng (凤遇凰) ("王者荣耀"Vương Giả Vinh Diệu Game OST) (Single).
荒馬(「ビューティフル・エネルギー」B面) flac
Kai Band. Vietnamese Pop - Rock.
Hoàng Lương Mộng (黄粱梦) flac
Assen Tiệp. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàng Lương Mộng (黄粱梦).
Hoan Chi Cực (荒之极) flac
Tiểu Hồn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hoan Chi Cực (荒之极) (Single).
Hoa Hồng Vàng (黄玫瑰) flac
Tôn Lộ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lonely Feeling Thinking (寂寞思情).
Đóng Vai Hoàng Đế (扮皇帝) flac
Vương Hạo. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Thuần. Album: The Season's Songs X.
Hoàng Hôn (黄昏) (McYy Remix) flac
Châu Truyền Hùng. 2015. Chinese Dance - Remix.
扮皇帝 Ban Hoàng Đế flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Hoa Hồng Vàng (黄玫瑰) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Trong Hoàng Hôn (黃昏裡) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Party Mix (Disc B).
Trong Hoàng Hôn (黃昏裡) flac
Vương Phi. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Techno Faye (Disc B).
Mưa Hoàng Hôn (黃昏雨)(Mint) flac
Quảng Mỹ Vân. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Tất Cả Mọi Người Đang Đau Khổ (愛讓每個人都心碎).
Hoàng Mai Hí (黄梅戏) flac
Đại Thần Tuệ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàng Mai Hí (黄梅戏).
Tasogare no Kaerimichi (黄昏の帰り道) flac
Manack. 2009. Instrumental Japanese. Album: Yosuga no Sora Soundtrack(ヨスガノソラ サウンドトラック).
Phú Thương Hoàng (赋仓皇) flac
Trạch Điển. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phú Thương Hoàng (赋仓皇).
The Golden Ratio (黄金比) flac
Tokyo Incidents. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Music (音楽).
The Golden Throne (黄金王座) flac
Bành Hải Đồng. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: The Golden Throne (黄金王座) (Single).
結章「荒魂と和魂」 flac
Various Artists. 2009. Japan Pop - Rock. Album: Gensoukyou Misogibarai (幻想郷ミソギバライ).
Tân Hoàng Ngạo Tuyết (Xīn Huáng Ào Xuě; 新篁傲雪) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Khúc Trấn Hồn Bắc Lương Huy Hoàng (煌煌北椋镇灵歌) flac
Đái Thuyên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyết Trung Hãn Đao Hành (雪中悍刀行 电视剧原声专辑) (OST).
Hoang Nhân Chi Ca (荒人之歌) (荒人之歌) flac
Tống Tùng. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hoang Nhân Chi Ca (荒人之歌) (Single).
Chưởng Tâm (Song Hoàng Quản) (Zhăng Xin (Shuang Huáng Guăn); 掌心 (双簧管)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
The Phoenix Flying (Feng Huang Yu Fei; 凤凰于飞) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
Hoang Nguyên Tinh Hỏa (荒原星火) flac
Châu Thâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hoang Nguyên Tinh Hỏa (荒原星火) ("古剑奇谭网络版"Cổ Kiếm Kỳ Đàm Võng Lạc Bản OST) (Single).
Hẹn Ước Sau Hoàng Hôn (人约黄昏后) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Âu Dương Tu. Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Hoa Hồng Vàng (Yellow Roses; 黄玫瑰) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Love About The Woman's Heart.
Hẹn Ước Sau Hoàng Hôn (人约黄昏后) flac
Đặng Lệ Quân. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Mối Tình Nhạt Nhoà (淡淡幽情).
Bạch Thứ Hoàng Bào (白龙刺黄袍) flac
Various Artists. 1986. Instrumental Chinese. Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Hoàng Chủng Nhân (Xie Ting Feng; 黄种人) flac
Trương Kiệt. 2008. Chinese Pop - Rock.
Hơi Thở Không Nói Dối (呼吸不说谎) flac
Lê Minh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Club Sandwich.
Green Gold Flower (Ōgon No Hana; 黄金の花) flac
Rimi Natsukawa. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: Osami Okamoto;Sadao China. Album: Songs Of The Heart (Kokoro No Uta; ココロノウタ).
Phượng Hoàng Đơn Tùng (Feng Huang Dan Cong) flac
Zhang Fuquan. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Fuquan. Album: Tea Music 04: Oolong Tea (乌龙八仙; Ô Long Bát Tiên).
Hoàng, Tửu Tiên Hành (黄·酒仙行) flac
Ngũ Sắc Thạch Nam Diệp. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ngũ Thanh - Thập Sắc.
Lá Phong Màu Vàng (黄色枫叶) flac
Tiết Chi Khiêm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Tiết Chi Khiêm.