Search and download songs: Inochi No Shou (命の証)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 118

Dị Thú (异兽) flac
THE9. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: RefleXtion.
Chờ Đợi (守候) flac
Mã Tư Thuần. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Đối Thủ (对手) flac
Lâm Ngạn Tuấn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thủ (对手) Single.
Teokure Caution (手遅れcaution) flac
=LOVE. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Teokure Caution (手遅れcaution) - EP.
Tay Trái (左手) flac
Phùng Đề Mạc. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tay Trái (左手).
Tegami (手紙) flac
Angela Aki. Japan Pop - Rock. Writer: Angela Aki.
Nắm Tay (牵手) flac
Lý Tiểu Xuân. 2011. Instrumental Chinese. Album: Saxophone: Đêm Mưa Lãng Mạn.
Thuỷ Thủ (水手) flac
Trịnh Trí Hoá. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Buông Tay (放手) flac
Na Anh. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Chinh Phục (征服).
袖手旁观 flac
Johnny. 2016. Vietnamese Pop - Rock.
Hưởng Thụ (享受) flac
Vuơng Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Lối (迷路).
Nắm Tay (牵手) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nắm Tay Đi Đến Cánh Cổng Tình Yêu (情关牵手).
Chia Tay (分手) flac
Hứa Thu Di. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Tại Sao Như Thế (怎会如此天地男儿精选).
Evil Influence (魔手) flac
Satoru Kosaki. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Satoru Kosaki. Album: Futakotome & Nisemonogatari Music Collection I.
Khiên Thủ (牵手) flac
Daridan. 2012. Instrumental Chinese. Album: Listen To Beautiful Music II.
Together (携手) flac
Various Artists. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài OST.
Watch (手錶) flac
Vương Tâm Lăng. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Cyndi With U.
Chờ Đợi (守候) flac
Hồ Lý. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Tương Thủ (相守) flac
Thành Nghị. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Thủ (相守) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
lang man shou ji flac
Jay Chou. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Romantic Cell Phone.
Cự Thú (巨兽) flac
Vương Cự Tinh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cự Thú (巨兽) (Single).
Chờ Đợi (守候) flac
Na Anh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chờ Đợi (守候) (Single).
魔法の手 flac
Fujii Fumiya. Vietnamese Pop - Rock.
Chờ Đợi (守候) flac
Đồng Dịch. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chờ Đợi · Yêu Em Nhất (守候·最爱的你) (Single).
Buông Bỏ (放手) flac
Tùy Kha Danh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Buông Bỏ (放手) (Single).
Đối Thủ (对手) flac
Gia Na Đề · A Địch Lực Hãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thủ (对手) (Single).
Lui Giữ (退守) flac
Vương Vũ Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lui Giữ (退守) (Single).
Best-jeanist Shou flac
Yabai T-Shirts Yasan. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Galaxy Of The Tank-top.
Chờ Đợi (守候) flac
Hồ Lý. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Sign Language (手语) flac
Châu Kiệt Luân. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Opus 12.
Thủ Ngữ (手语) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Nắm Tay (牵手) flac
Tô Nhuế. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Nắm Tay (牵手) flac
Trác Y Đình. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Lột Xác 1 (蜕变1).
Nou Shou Sakuretsu Girl flac
Hatsune Miku, GUMI. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: rerulili. Album: Nou Shou Sakuretsu Girl (Limited Edition).
Buông Tay (放手) flac
Trịnh Nguyên. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 1).
Letting Go (放手) flac
Vanros Kloud. 2013. Instrumental Chinese. Album: The 3rd Movement.
Quái Thú (怪獸) flac
Từ Hoài Ngọc. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Hưởng Thụ (享受) flac
Vương Phi. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Di Dar.
Cảm Xúc (感受) flac
Thành Long. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Lần Đầu Tiên (第一次).
Tiếp Nhận (接受) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Swallowtail Butterfy.
不回首 flac
张信哲 (Trương Tín Thiết). 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: 李學書. Album: 宽容 (Khoan Dung).
Thủ Tâm (手心) flac
Trần Thấm Dương. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Chờ Đợi (守候) flac
Vương Di. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Chờ Đợi (守候) flac
Tiết Chi Khiêm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chờ Đợi (守候) (Single).
Đồ Thủ (徒手) flac
Trương Kiệt. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thập (拾).
Thu Hoạch (收获) flac
en. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Hoạch (收获) (Single).
Shuusoku (収束) flac
amazarashi. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Sekai Shuusoku Ni Ichi Ichi Roku (世界収束二一一六; World Convergence Two One One Six).
Smart Phone (手机) flac
Hoán Ngữ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Smart Phone (手机) (Single).
Thợ Săn (猎手) flac
Duẩn Di. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thợ Săn (猎手) (Single).