×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Jag Er Så Glad Hver Julekveld
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
481
S
flac
Michael Schenker.
2001.
Instrumental
English.
Album: Dreams And Expressions.
「S」
flac
Megurine Luka.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yuyoyuppe.
Album: Solitude Freak.
S
flac
Michael Schenker.
2001.
Instrumental
English.
Album: Dreams And Expressions.
S
flac
S-Fury.
2017.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: GaryZzle.
Album: S (Single).
S
flac
Michael Schenker.
2001.
Instrumental
English.
Album: Dreams And Expressions.
S
flac
Labradford.
1997.
Instrumental
English.
Writer: Labradford.
Album: Mi Media Naranja.
Cranberry Blossom (红莓花儿开)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Cranberry Blossom (红莓花儿开) (Single).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Henry Lau (Super Junior-M).
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Nhi Tình (Tây Du Ký: Nữ Nhi Quốc / Movie End Credits Ver.).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Henry.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dương Khiết;Hứa Kính Thanh.
Album: Nữ Nhi Tình (女儿情).
Nữ Nhi Quốc (女儿国)
flac
Lý Vinh Hạo.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dương Khiết;Triệu Anh Tuấn;Hứa Kính Thanh;Thương Ương Gia Thố.
Album: Nữ Nhi Quốc (女儿国).
Lướt Qua (擦肩而过)
flac
Trịnh Nguyên.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 2).
Người Vui Vẻ (快乐人儿)
flac
Lương Tiểu Băng.
Chinese
Pop - Rock.
Hai Thiếu Một (二缺一)
flac
Hà Nhạn Thi.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đến Đây Một Chuyến (到此一游).
Not More Drug (不藥而癒)
flac
Quách Tịnh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Next Dawn (下一个天亮).
Tầng Mười Hai (十二楼)
flac
Lý Tông Thịnh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nhạc Lý Tính Và Cảm Tính (理性与感性作品音乐会) (Live) - CD2.
Amout Pour Amour (为爱而爱)
flac
Berdien Stenberg.
2001.
Instrumental
French.
Album: Hoàng Tử Piano Và Phù Thuỷ Sáo (丝坦伯格.(钢琴王子与长笛魔女)).
Này Hoa Nhi (那些花儿)
flac
Trương Vĩ Già.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Nhung Khó Quên(念念勿忘(HQCDⅡ)).
For You (为你而歌)
flac
Kevin Kern.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Background Music CD2.
Ni Jigen Dream Fever (二次元ドリームフィーバー)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: PolyphonicBranch.
Album: Hatsune Miku 5th Anniversary Best ~impacts~ (初音ミク 5thバースデーベスト ~impacts~).
Dareka no Mimi (誰かの耳) / Team KII
flac
SKE48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ikinari Punch Line (いきなりパンチライン) Type-B.
Hai Lẻ Ba (二零三)
flac
Mao Bất Dịch.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Cự Tinh Bất Dịch Công Tác Thất No. 1 (巨星不易工作室 No.1).
Nữ Nhi Tình 《女儿情》
flac
Tiểu Hồn (小魂).
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dương Khiết;Hứa Kính Thanh.
Album: Nữ Nhi Tình (Tiểu Hồn).
Futari No Natsu (二人の夏)
flac
Kazumasa Oda.
1992.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kazumasa Oda.
Album: Sometime Somewhere.
Lonely Child (孤独孩儿)
flac
Phương Đại Đồng.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Back to Wonderland.
Vô Cùng Phê (倍儿爽) (Live)
flac
Bạch Đinh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 7 (青春有你3 第7期).
Bất Nhị Kinh (不二经)
flac
Lý Phù Lan.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Nhị Kinh (不二经) (Single).
Năm Thứ 12 (第十二年)
flac
Hà Đồ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Thứ 12 (第十二年) (Single).
Nữ Nhi Hồng (女儿红)
flac
Triệu Kha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Nhi Hồng (女儿红) (Single).
Tiểu Niên Nhi (小年儿)
flac
Tôn Nhất Nhất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Niên Nhi (小年儿) (Single).
S
flac
Michael Schenker.
2001.
Instrumental
English.
Album: Dreams And Expressions.
Tửu Tiên Nhi (酒仙儿)
flac
Loan Âm Xã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tửu Tiên Nhi (酒仙儿) (Single).
Nhị Điện Hạ (二殿下)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Wall Of Secrets (隔墙有耳)
flac
Hương Hương.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Sứ Cầu Vồng (Rainbow Angel; 彩虹天使).
Dondurma (土耳其冰淇淋)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Kitagawa Kenji (北川謙二)
flac
NMB48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kitagawa Kenji (北川謙二).
Futari De Osake Wo (二人でお酒を)
flac
Đặng Lệ Quân.
1974.
Japan
Pop - Rock.
Album: Phi Trường (空港).
Those Flowers (那些花儿)
flac
Chen Xiao Ping.
2005.
English
Pop - Rock.
Album: An All Night Don't Sleep.
Kitagawa Kenji (北川謙二)
flac
NMB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Teppen Tottande (てっぺんとったんで!).
Hatachi no Meguriai (二十歳のめぐり逢い)
flac
Iwasa Misaki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Hatsuzake.
Tình Phi Seoul (情非首爾)
flac
Lý Khắc Cần.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Concert Hall.
Twelve Nights (十二个夜晚)
flac
Tề Dự.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Any Words Like This (有没有这种说法).
Ni Jigen Dream Fever (二次元ドリームフィーバー)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: PolyphonicBranch.
Album: V♥25 -Brave Heart- (Vocaloid Love Nico -Brave Heart-).
Cranberry Blossom (红莓花儿开)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cranberry Blossom (红莓花儿开) (Single).
Born To Win (生而为赢)
flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Chạm (撞).
Futari No Sekai (二人の世界)
flac
Hyakkoku Hajime.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hyakkoku Hajime.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 10 (K-ON!! Original Soundtracks).
Nam Số Hai (男二号)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Số Hai (男二号) (Single).
Trăng Lên Cao (月儿高)
flac
Pikachu Đa Đa.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Lên Cao (月儿高) (Single).
Dao Nhi Điều (谣儿调)
flac
Nhất Khoả Tiểu Thông.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Dao Nhi Điều (谣儿调) Single.
Two Of One (一分之二)
flac
Hush.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khu Vực Ma Ám (出没地带).
Bất Nhị Kinh (不二经)
flac
Lý Phù Lan.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Nhị Kinh (不二经) (Single).
«
5
6
7
8
9
»