×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Jet Li (Remix)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
154
Tairitsu (対立)
flac
Hajime Hyakkoku.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hajime Hyakkoku.
Album: Saenai heroine no sodate-kata flat Vol.2 Bonus CD (Cover Song & Mini Soundtrack).
Thu Ly (秋离)
flac
Lý Hâm Nhất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Rể (赘婿 影视剧原声带) (OST).
Thoát Khỏi (逃离)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thoát Khỏi (逃离) (Single).
Mary (玛丽)
flac
Triệu Lôi.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Unable To Grow Up (无法长大).
Calorie (卡路里)
flac
Boy Story.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Calorie (卡路里) (Single).
Lập Đông (立冬)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Lập Đông (立冬) (Single).
Lập Trường (立场)
flac
Cẩm Linh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lập Trường (立场) (Single).
李香兰
flac
Hu Yang.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: My All.
Lưu Ly (流离)
flac
Nhan Nhân Trung.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Linh Lung (玲珑 电视原声带) (OST).
Bình Minh (黎明)
flac
Tiểu Bao Zerinn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bình Minh (黎明) (Single).
1314 Km (1314公里)
flac
Nguỵ Giai Nghệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1314 Km (1314公里) (Single).
Vạn Dặm (万里)
flac
INTO1.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vạn Dặm (万里— INTO1's Wonderland陆).
Sức Mạnh (力量)
flac
Lâm Tiên.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Mân Nam - Mê Hồn Ca.
Ly Trần (离尘)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Trần (离尘) (EP).
裏切りの街角
flac
Kai Band.
Vietnamese
Pop - Rock.
Trong Lòng (心里)
flac
Phan Triệt.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỳ Nghỉ Ấm Áp (假日暖洋洋 电视原声带) (OST).
Pha Lê (玻璃)
flac
AY Dương Lão Tam.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Pha Lê (玻璃) (Single).
Đạo Lý (道理)
flac
Trần Kha Nghê (CHENge).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đạo Lý (道理) (Single).
Biệt Ly (别离)
flac
Hi Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
Chocolate (巧克力)
flac
Gia Gia.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vì Anh Hát Khúc Đơn Côi (為你的寂寞唱歌).
Ngoại Lệ (例外)
flac
Vương Kính Hiên (Yêu Dương).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chi Nhất (之一) (EP).
聖良と理亞をおもてなせ!
flac
Saint Aqours Snow.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Awaken the power.
Lập Chính (立正)
flac
Saddoggy.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lập Chính (立正) (Single).
Ly Biệt (离别)
flac
Nam Ni.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Anh Say (唱醉你) (EP).
WALL-E (瓦力)
flac
Phi Hành Công Tác Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: WALL-E (瓦力) (Single).
Alita (阿丽塔)
flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cây Đàn Guitar Trong Tay Là Khẩu Súng Hàn Gắn Thế Giới (手里的吉他是治愈世界的枪) (EP).
Нужно ли мне приезжать
flac
катя милтей.
English.
Lưu Ly (流离)
flac
Thất Nguyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Ly (流离) (Single).
Tết Lì Xì
flac
Dương Hồng Loan.
2018.
Vietnamese
Bolero.
Album: Tết Lì Xì.
Nam Ly (南离)
flac
Hạ Tuấn Hùng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Ly (南离) Single.
Nơi Này (这里)
flac
Vương Nguyên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Tín Duyên;Trần Hoài Ân;Trịnh Nam;Lỗ Cương Vũ.
Album: Nguyên (源) (EP).
Hồ Ly (狐狸)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kẻ Lập Dị (怪咖).
Ly Kính (离镜)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Lì Xì Nhé
flac
Tóc Tiên.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Quế Sơn.
Album: Xuân Có Anh Và Em.
Ly Ca (离歌)
flac
Tín Nhạc Đoàn.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Chí Huyền.
Lì Và Sáo
flac
Quang Hưng.
2004.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Văn Chung.
Album: Mãi Mãi Điện Biên.
Lì Xì Nhé
flac
Tóc Tiên.
2007.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Quế Sơn.
Album: Hát Cho Xuân Tuyệt Vời.
Ngoại Lệ (破例)
flac
Lê Tư.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Các Nữ Ngôi Sao (宝丽金最受欢迎女巨星金曲精选).
Arirang (阿里郎)
flac
Thẩm Đan.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Tết Lì Xì
flac
Mắt Ngọc.
2013.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Quế Sơn.
Album: Nhạc Sĩ Trần Quế Sơn: Một Thời Dấu Yêu (Ca Khúc Tuổi Sinh Viên Teen).
Yêu Rồi Mà Lị
flac
KanCC.
2013.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: Vỡ.
Victory (胜利)
flac
12 Girls.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Journey To Silk Road Concert (CD 2).
Cự Ly (距離)
flac
Ngô Vũ Phi.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Nhất Phong;Lời;Trần Thi Tuệ.
Inseparable (离不开)
flac
Nine Percent.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rule Breaker (创新者) Single.
Jasmine (茉莉花)
flac
Lâm Anh Bình.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Art Of Guzheng: Jasmine Flower (Vol.2).
Horror (Senritsu; 戦慄)
flac
Hideki Taniuchi.
2006.
Instrumental
Japanese.
Album: Death Note Original Soundtrack.
Suld (苏力德)
flac
Suld.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 摩天骑士.
Lý Tưởng (理想)
flac
Chân Tử Đan.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lý Tưởng (理想) (Single).
Nōryokushatachi (能力者たち)
flac
Anant-Garde Eyes.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD1).
Khoảng Cách (距离)
flac
Diêu Thư Hoàn.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
«
6
7
8
9
10
»