×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Jet Li
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
63
Muri! (無理!)
flac
EXPO.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: EXPO.
Album: Music From "Kill Me Baby".
Lưu Ly (琉璃)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Ly OST (琉璃 电视剧原声专辑).
Lưu Ly (琉璃)
flac
Khúc Tiêu Băng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Ly (琉璃).
Lễ Trắc (蠡测)
flac
Wu Shude.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind.
Balla Da Li
flac
Boom Boxx.
2004.
Instrumental
Other.
Writer: Alex Belcher;Criss Tonino;Pietro Mattina.
Album: Balla da li.
Lì Xì Nhé
flac
Trio 666.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Quế Sơn.
Tishmeri Li Emunim
flac
Avi Rosenfeld.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Few More Songs For The Road.
Nishbera Li Hagitara
flac
Avi Rosenfeld.
2015.
English
Pop - Rock.
Album: In The Sky.
Ly Thương (离殇)
flac
Kim Nhuận Cát.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Thương (离殇) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Gravity (引力)
flac
Biên Giang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gravity (引力) ("恋与制作人"Mr Love: Queen's Choice OST) (Single).
Vật Ly (勿离)
flac
Hồ Hạ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mảnh Băng Tâm Tại Ngọc Hồ (一片冰心在玉壶 电视剧影视原声带) (OST).
Atsureki (軋轢)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Rời Đi (离开)
flac
Chung Dịch Hiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cứ Như Vậy Đi (就这样吧) (EP).
Trong Lòng (心里)
flac
Trương Tử Ninh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kỳ Nghỉ Ấm Áp (假日暖洋洋 电视原声带) (OST).
17時の裏庭
flac
Mitsukiyo.
2019.
Instrumental
Japanese.
Album: 夢箱 [Yumebako].
Lê Lạc (梨落)
flac
Mã Tử Hạo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tứ · Sơn Lâm Âm Luật (国风新潮合辑肆·山林音律).
Utopia (理想郷)
flac
Yutaka Yamada.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Khoảng Cách (距离)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Đường Thứ Hai (第二天堂) (EP).
Mamma li Turchi
flac
Black Corsair.
2019.
English
Pop - Rock.
Album: Seven Seas.
Calorie (卡路里)
flac
Hà Mạn Đình.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Calorie (卡路里) (Single).
Alita (阿丽塔)
flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cây Đàn Guitar Trong Tay Là Khẩu Súng Hàn Gắn Thế Giới (手里的吉他是治愈世界的枪) (EP).
[[BIG]]の力
flac
Toby Fox.
English.
Ngoại Lệ (例外)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngoại Lệ (例外) (Single).
Mạc Ly (莫离)
flac
Cúc Tịnh Y.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gia Nam Truyện OST (嘉南传) (EP).
Ly Khắc (离刻)
flac
Vu Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Khắc (离刻) (Single).
Ly Ưu (离忧)
flac
Tư Nam.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mộc Khả Linda.
Album: Ly Ưu (离忧).
Lập Thu (立秋)
flac
Âm Khuyết Thi Thính.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lập Thu (立秋) (Single).
Điệu Lí Buồn
flac
Quang Linh.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhất Sinh.
Album: Tóc Đuôi Gà.
Lập Xuân (立春)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lập Xuân (立春).
Rời Đảo (离岛)
flac
Điền Phức Chân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: To Hebe.
Ly Biệt (离别)
flac
Lưu Tử Linh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Homecoming DSD.
Jasmine (茉莉花)
flac
12 Girls.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Journey To Silk Road Concert (CD 2).
Departure Sadness (離愁)
flac
Various Artirts.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Sincerity Of Zheng (Tranh Tình Lưu Lộ; 箏情流露).
281 Km (281公里)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Sức Mạnh (魔力)
flac
S.H.E.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Beautiful New World (美丽新世界).
Bu Hui Fen Li
flac
Guang Liang.
Chinese
Pop - Rock.
Hush Li'l Baby
flac
Carly Simon.
1999.
English
Pop - Rock.
Album: Destiny.
Lễ Trắc (蠡测)
flac
Ngô Đức Thụ.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Tu-Li-Tulip Time
flac
The Andrews Sisters.
2002.
English
Pop - Rock.
Album: The Golden Age Of The Andrews Sisters - Part 1.
Khoảng Cách (距離)
flac
Lưu Thấm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
La Li:LaLaLa
flac
Laboum.
2014.
Instrumental
Korean.
Album: Petit Macaron (Single).
爱别离
flac
黄安 - Lý Cần.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Various Artist.
Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Lì Xì Sức Khoẻ
flac
Minh Hà.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hồ Hoài Anh.
Rikaisha (理解者)
flac
22/7.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rikaisha (理解者) - EP.
玻璃心
flac
Ngải Di Lương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fade To Exist (垂直活着,水平留恋着).
Jasmolin (茉莉花)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Swallowtail Butterfy.
Ly Huyền (离弦)
flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Huyền (离弦) (Single).
Cách Ly (隔离)
flac
Ngôn Thừa Húc.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jerry For You.
Rikaisha (理解者)
flac
22/7.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Rikaisha (理解者) - EP.
Ly Thương (离殇)
flac
Kim Nhuận Cát.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Ly Thương (离殇) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
«
6
7
8
9
10
»