×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ji Bayashi
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
161
Shogeki (衝撃)
flac
Yuko Ando.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shogeki (衝撃) (EP).
Bí Tịch (秘籍)
flac
Hồng Cách Cách.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bí Tịch (秘籍).
La Tập (罗辑)
flac
Vương Tích.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: La Tập (罗辑) ("三体"Tam Thể OST) (Single).
Darkness Festival (闇祭)
flac
Hatsune Miku.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kikou Miku 6 (きくおミク6).
Bốn Mùa (四季)
flac
Nhậm Gia Huyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bốn Mùa (四季) (Single).
Ký Ức (记忆)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đánh Tan (击溃)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đánh Tan (击溃) (" 新斗罗大陆"Tân Đấu La Đại Lục OST) (Single).
Cực Lạc (极乐)
flac
Đảo Môi Tử Lặc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cực Lạc (极乐) ("督主有病"Đốc Chủ Bị Bệnh OST) (Single).
Sân Bay (机场)
flac
Tào Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sân Bay (机场) (Single).
Tâm Cơ (心机)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
Mùa Mưa (雨季)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Mưa (雨季) (Single).
Ký Hiệu (记号)
flac
Zkaaai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ký Hiệu (记号) (Single).
Classmate (同級生)
flac
MikitoP.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: MikitoP.
Album: GOOD SCHOOL GIRL.
Di Tích (遗迹)
flac
Cà Phê Sữa Bò.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Di Tích (遗迹)
flac
Tiên Vũ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Ghi Chép (笔记)
flac
Hạ Tử Linh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tại Sao Boss Muốn Cưới Tôi 2 (奈何BOSS要娶我2 影视OST音乐专辑) (OST).
Phản Kích (回击)
flac
Viên Dã Tịch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phản Kích (回击) (Single).
Mùa Mưa (雨季)
flac
Khúc Tiêu Băng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Mưa (雨季) (Single).
Bốn Mùa (四季)
flac
Băng Khối Tiên Sinh (Ice Nova).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Phần Ba Màu Lam (三分之一蓝) (EP).
Cứng Đầu (顽疾)
flac
Tiểu Nhạc Ca.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cứng Đầu (顽疾) (Single).
La Tập (罗辑)
flac
Vương Tích.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: La Tập (罗辑) ("三体"Tam Thể OST) (Single).
記憶 (Cloverfield Version)
flac
Fujii Fumiya.
Vietnamese
Pop - Rock.
Ghen Ghét (妒忌)
flac
Hầu Chí Kiên.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người (刻在你心底的名字 電影配樂原聲帶) (OST).
Phản Kích (回击)
flac
Viên Dã Tịch.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phản Kích (回击) (Single).
Quên Đi (忘记)
flac
Ngải Thụy Âu ERIOE.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quên Đi (忘记) (Single).
Khuất Cơ (屈机)
flac
Penther Chen (Trần Lôi).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Honesty (EP).
Cực Nam (极南)
flac
Giai Lợi.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cực Nam (极南) (Single).
Smart Phone (手机)
flac
Hoán Ngữ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Smart Phone (手机) (Single).
Lưỡng Cực (两极)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưỡng Cực (两极) (EP).
Time Left (残機)
flac
Zutomayo.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Time Left (残機) (Single).
Ràng Buộc (羁绊)
flac
Hứa Tung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mảnh Băng Tâm Tại Ngọc Hồ (一片冰心在玉壶 电视剧影视原声带) (OST).
Sai Mùa (错季)
flac
Thu Nguyên Y.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sai Mùa (错季) (Single).
Shissou (疾走)
flac
Rib.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: mikitoP.
Album: Ribing fossil.
Ký Ức (记忆)
flac
Hồng Xuyên.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Bụi Gai (荆棘)
flac
V.K.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Tsumiki (積木)
flac
Hanako Oku.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hanako Oku.
Album: Kimi no Hana/Saigo no Kiss (Seiren OP).
Kỳ Tích (奇蹟)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xposed.
Mononoke Hime (もののけ姫)
flac
All That Jazz.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Ghibli Jazz (ジブリ・ジャズ).
Shirayukihime (白雪姫)
flac
Flower.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Flower.
Ký Mộng (寄梦)
flac
Thanh Hoàn.
Chinese
Pop - Rock.
Memories (记忆)
flac
Bandari.
2005.
Instrumental
English.
Album: Travelling Home.
Koki (Kokubun-Ji)
flac
Kitaro.
2005.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Sacred Journey Of Ku-Kai, Vol.2.
Nguy Cơ (危机)
flac
Hồ Vỹ Lập.
1992.
Instrumental
Chinese.
Album: Đông Phương Bất Bại - Phong Vân Tái Khởi OST (东方不败-之风云再起).
Phó Thác (寄託)
flac
Châu Tuyền Hùng.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lòng Rất Rối Loạn (我的心太乱).
South Wind (Shoryu-Ji)
flac
Kitaro.
2010.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Sacred Journey Of Ku-Kai, Vol.4.
Gale (疾風)
flac
Yasunori Mitsuda.
1999.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasunori Mitsuda.
Album: Chrono Cross Original Soundtrack.
Requiem (Kongo Fuku-Ji)
flac
Kitaro.
2010.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Sacred Journey Of Ku-Kai, Vol.4.
Ji.Moht.Mi
flac
Kim Bum Soo.
2010.
Korean
Pop - Rock.
Writer: Kim Bum Soo.
Album: Solista Part.1.
Gi (Jyuraku-Ji)
flac
Kitaro.
2003.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Sacred Journey Of Ku-Kai, Vol.1.
Peaceful Valley (Tairyu-Ji)
flac
Kitaro.
2005.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Sacred Journey Of Ku-Kai, Vol.2.
«
5
6
7
8
9
»