×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ji Ge Zi
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
168
Ji Ge Zi
flac
Kary Ng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wo Ben Ren.
Double Me (两个自己)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Double You (两个你) (Single).
Bài Ca Cho Chính Mình (給自己的歌)
flac
Lý Tông Thịnh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会Live) (CD2).
Riêng Biệt Một Mình (另一个自己)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Mens Songs (Nam Nhân Ca;男人歌).
Bài Ca Cho Chính Mình (給自己的歌)
flac
Superband Tung Quán Tuyến.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Xuống Đường Tàu (南下专线).
My Second Self (第二个自己)
flac
Dương Thừa Lâm.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Other Self (任意門).
Không Có Ai Của Riêng Mình (没有自己的一个人)
flac
Kim Mân Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Năm Không Có Công Việc - A Year Without A Job (没有工作的一年 影视原声带) (OST).
Bài Ca Dành Tặng Bản Thân (给自己的歌) (Live)
flac
GAI Châu Diên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP3 (中国梦之声·我们的歌第二季 第3期).
Đến Lượt Của Tôi (The Next Me; 下一個自己)
flac
Trương Kiệt.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nơi Gần Thiên Đường Nhất (最接近天堂的地方).
Không Có Ai Của Riêng Mình (没有自己的一个人)
flac
Kim Mân Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Năm Không Có Công Việc - A Year Without A Job (没有工作的一年 影视原声带) (OST).
Tư Cách (资格)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Cách (资格) (Single).
lullaby (无字歌)
flac
Phạn Tạp.
2022.
English
Pop - Rock.
Album: Đồ Uống Hàng Ngày:Baileys (是日饮品: 百利甜).
双子情歌
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Tư Cách (资格)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Cách (资格) (Single).
Jikoai (自己愛)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Dreamy Date Drive & Owarimonogatari Music Collection IV.
Chính Mình (自己)
flac
Tử Ninh (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101).
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lập Phong (立风).
Chính Mình (自己)
flac
Phùng Đề Mạc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chính Mình (自己) (Single).
Bản Thân (自己)
flac
Coco Lee.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Live Concert.
Bản Thân (自己)
flac
Coco Lee.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sunny Day.
Chính Mình (自己)
flac
Tử Ninh (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101).
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Lập Phong (立风).
Tự Kỷ (自己)
flac
Lưu Diệc Phi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Kỷ (自己) ("花木兰"Hoa Mộc Lan OST) (Single).
Bản Thân (自己)
flac
Coco Lee.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of My Love.
Ba Chữ (三个字)
flac
A Nhũng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Chữ (三个字) (Single).
Mười Từ (十个字)
flac
Chử Thần Thiến.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Mười Từ (十个字) (Single).
Ba Chữ (三个字)
flac
A Nhũng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Ba Chữ (三个字) (Single).
Three Words (三个字)
flac
Various Artists.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Green Forest, My Home OST.
Three Words (三个字)
flac
Nguyễn Kinh Thiên.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Green Forest, My Home OST.
Mười Từ (十个字)
flac
Chử Thần Thiến.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Từ (十个字) (Single).
Bản Thân (自己) (Live)
flac
Bạch Cử Cương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP12 (天赐的声音第二季 第12期).
Tự Hỏi (问自己)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Là Chính Mình (自己)
flac
Hứa Quân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song Season 2: Thập Đại Kim Khúc (十大金曲).
Tự Hỏi (问自己)
flac
Đặng Lệ Quân.
1977.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mưa Rơi Lất Phất (丝丝小雨).
Tự Tin (信自己)
flac
Sỹ Ben.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Chu Minh Ký.
Album: Không Thể Quên Em.
Tự Hỏi (问自己)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
找一個字代替
flac
Samuel Tai 邰正宵.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rekindle Love 重燃愛戀.
Tự Đại Ca (自大歌)
flac
Đả Nhiễu Nhất Hạ Nhạc Đoàn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Đại Ca (自大歌) (Single).
Vô Tự Ca (无字歌)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Khúc Nhi.
Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Tự Tại Ca (自在歌)
flac
Đinh Đinh RaJor.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mơ Đầu Tiên·Ngày Lành (第一场梦·良辰).
Tự Tại Ca (自在歌)
flac
Đinh Đinh RaJor.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giấc Mơ Đầu Tiên·Ngày Lành (第一场梦·良辰).
Tự Đại Ca (自大歌)
flac
Đả Nhiễu Nhất Hạ Nhạc Đoàn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Đại Ca (自大歌) (Single).
Their Wings (各自的翅膀)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: You Are The Apple Of My Eye OST.
Lazi Of Song (拉兹之歌)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: One Go.
Jibun kakumei (自分革命)
flac
GReeeeN.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jibun kakumei (自分革命) (Single).
Bài Ca Con Muỗi (蚊子歌)
flac
Cửu Khổng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: All You Need Is Love OST.
Tư Cách (资格) (DJAh版)
flac
DJ Ah.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tư Cách (资格) (DJAh版) (Single).
Tư Cách (资格) (DJAh版)
flac
DJ Ah.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Cách (资格) (DJAh版) (Single).
Tử Thoa Ký (紫钗记)
flac
Bạch Lộc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Thoa Ký (紫钗记) ("玉楼春"Ngọc Lâu Xuân OST) (Single).
Brave Good (被自己绑架)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Angel Wings.
Do My Own (做我自己)
flac
Na Anh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Lãng Mạn Đau Đớn (心酸的浪漫).
Reaper か Rapper (自己紹介ラップ)
flac
Mori Calliope.
2020.
Japan
Rap - HipHop.
Album: DEAD BEATS.
«
1
2
3
4
5
»