Search and download songs: Ji Mo Bao Ling Qiu (寂寞保齡球)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Bãi Cát Vắng Lặng (寂寞沙洲冷) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Biên Giới Cô Đơn (寂寞边界) flac
Châu Truyền Hùng. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Ánh Mắt Cô Đơn (寂寞的眼) (Live) flac
Châu Hoa Kiện. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Hôm Nay Hát Gì World Tour Trạm Đài Bắc (今天唱什麼世界巡迴演唱會Live台北場) (CD1).
Cô Đơn Khó Chịu (寂寞難耐) flac
Lý Tông Thịnh. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会) (Live) CD1.
Cô Đơn Có Hại (寂寞有害) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Đừng Sợ Cô Đơn (不怕寂寞) flac
Trương Quốc Vinh. 1984. Chinese Pop - Rock. Album: Monica.
Cô Đơn Bờ Cát Lạnh (寂寞沙洲冷) flac
Tô Hàm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Đơn Bờ Cát Lạnh (寂寞沙洲冷) (Single).
Khi Cô Đơn Xuất Hiện (当寂寞上头) flac
Carta. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Khi Cô Đơn Xuất Hiện (当寂寞上头) (Single).
Quảng Trường Cô Đơn (寂寞广场) flac
Lý Giai Tư. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Quảng Trường Cô Đơn (寂寞广场) (Single).
Cô Đơn Khó Chịu (寂寞难耐) (Live) flac
Cát Khắc Tuyển Dật. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP10 (闪光的乐队 第10期).
Niềm Vui Cô Đơn (寂寞有趣) flac
Trần Văn Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Niềm Vui Cô Đơn (寂寞有趣) (Single).
Rơi Vào Cô Đơn (寂寞沦陷) flac
Thanh Xuân Lão Nam Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: Rơi Vào Cô Đơn (寂寞沦陷) (Single).
Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (DJHouse版) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (Single).
Cô Đơn Ở Lại Bên Nhau (寂寞厮守) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cô Đơn Ở Lại Bên Nhau (寂寞厮守) (Single).
Bạn Thực Sự Là Một Con Ma Thông Minh (你可真是个小机灵鬼) flac
Bành Hùng Dật Nam. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
LK Xin đến trong giấc mộng; 再坐一會 - 堆積情感 - 越南歌手秀玲演唱 flac
Tú Linh. Chinese Pop - Rock.
Em Đẹp Như Mơ - Thôi - Biết Đến Bao Giờ (Rumba) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Vietnamese. Album: Hoà Tấu Khiêu Vũ - Angel Dance 2.
Gặp Mẹ Trong Mơ (DJ Bảo Khờ Mix) flac
Udam. 2015. Japan Dance - Remix.
Đời Bao Mộng Mơ (Le Monde Est Beau) flac
Billy Shane. 1986. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Hè Rực Nắng.
Đã Quen Cô Đơn (习惯寂寞) flac
Tôn Lộ. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Cô Đơn Trêu Người (寂寞撩人).
Cà Phê Một Mình (寂寞咖啡) flac
Thái Hiểu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bức Thư Tình Thứ 5 - Tuyệt Phẩm Song Ca (发烧情书第五封-对唱经典).
Biên Giới Cô Đơn (Lonely Board; 寂寞边界) flac
Trương Đông Lương. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Nicholas (张栋梁首张同名专辑).
Cô Đơn Khó Chịu (寂寞难耐) flac
Lý Tông Thịnh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nhạc Lý Tính Và Cảm Tính (理性与感性作品音乐会) (Live) - CD1.
Tịch Mịch Luyến Nhân (寂寞恋人) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Cô Đơn Bờ Cát Lạnh (寂寞沙洲冷) flac
HIFI Girl. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Missing You To Night (想你的夜) (CD1).
Con Đường Cô Đơn (寂寞公路) flac
Ngũ Tư Khải. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Như Em (特别的爱给特别的你).
Chết Trong Cô Độc (死于寂寞) flac
Hương Hương. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Vứt Bỏ Người Yêu (Leave A Sweetheart Behind; 落单的恋人).
Kono Kisetsu wo Koete mo (この季節を越えても) flac
Hatsune Miku. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: void;ARM. Album: Kimi to Deatte Ninen Sugoshita Watashi ga Bimyou ni Kawatta Riyuu (君と出会って二年過ごした私が微妙に変わった理由).
Xa Lạ Đến Mức Quên (陌生到忘记) flac
Thái Phi Phàm (Felicia). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xa Lạ Đến Mức Quên (陌生到忘记) (Single).
Cô Đơn Ở Lại Bên Nhau (寂寞厮守) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Đơn Ở Lại Bên Nhau (寂寞厮守) (Single).
Cô Đơn Bờ Cát Lạnh (寂寞沙洲冷) flac
Tô Hàm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cô Đơn Bờ Cát Lạnh (寂寞沙洲冷) (Single).
Bệnh Nan Y Cô Đơn (寂寞绝症) flac
La Trung Húc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bệnh Nan Y Cô Đơn (寂寞绝症) (Single).
Cùng Anh Cô Đơn (陪我寂寞) flac
Nhan Nhân Trung. 2020. Instrumental Chinese. Album: Sự Cố Tình Cảm (感情事故) (EP).
Tương Đối Cô Đơn (比较寂寞) flac
Bất Tài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mới Hiểu Được (才明白) (EP).
Quảng Trường Cô Đơn (寂寞广场) flac
Lý Giai Tư. 2017. Instrumental Chinese. Album: Quảng Trường Cô Đơn (寂寞广场) (Single).
Bệnh Nan Y Cô Đơn (寂寞绝症) flac
La Trung Húc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bệnh Nan Y Cô Đơn (寂寞绝症) (Single).
Vẫn Là Sẽ Cô Đơn (还是会寂寞) flac
Mỹ Tú Tập Đoàn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机) flac
YangYang. 2022. Instrumental Chinese. Album: Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机) (Single).
Ling Ding (伶仃) flac
Trần Tuệ Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Linh Linh (鈴鈴) flac
Phạm Vỹ Kỳ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: The Song.
Tịch Mịch Ngày Cuối Quý (寂寞的季节) (Tân Khúc) flac
Đào Triết. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Chi Lộ (樂之路) (CD1).
Thời Gian Cô Đơn (寂寞时光) flac
Ngũ Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Gian Cô Đơn (寂寞时光) (Single).
Pháo Hoa Cô Đơn (寂寞烟花) flac
Chít Chít Của Bạn. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Chu Tịnh Tịch. Album: Pháo Hoa Cô Đơn (寂寞烟花).
Cô Đơn Mới Nói Yêu (寂寞才说爱) flac
Trương Đan Phong. Chinese Pop - Rock. Writer: Thiện Mịch Mịch;Lưu Khả.
Không Còn Sợ Cô Đơn (不再怕寂寞) flac
Tăng Bái Từ. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Diệp Dực Hân. Album: Hơn Cả Em Yêu Anh (我爱你 以上).
Đường Phố Cô Đơn (寂寞的街道) flac
ShiJin. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Melody Of The Night.
Cô Đơn Mà Hát (寂寞在唱歌) flac
Tào Phù Gia. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Audiophile AQCD No 2 (Giọng Nữ Thử Âm).
Lonely Caffeine (寂寞的咖啡因) flac
Various Artists. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: You Are The Apple Of My Eye OST.
Không Cam Chịu Cô Đơn (不甘寂寞) flac
Trương Vĩ Già. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).