Search and download songs: Jijie Của Tôi (我的依姐)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 18

Bạn Là Tương Lai Của Tôi (你是我未来) flac
Thang Bảo Như. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD2.
Tình Yêu Của Tôi Nói Với Anh (我的爱对你说) flac
Diệp Thiên Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 17 Bài Hát Chọn Lọc Của Diệp Thiên Văn (叶蒨文国语精选十七首).
Bạn Có Thể Làm Bạn Trai Của Tôi Không (เป็นแฟนกันไหม) flac
Four-Mod. Japan Pop - Rock. Writer: In Wonderland.
Tình Yêu Bây Giờ Của Tôi (爱现在的我) flac
Đặng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD2.
Bạn Tốt Nhất Của Tôi (我最好的朋友) flac
Từ Nhược Tuyên. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: The Secret To Happiness Is Love.
Tình Yêu Bây Giờ Của Tôi (爱现在的我) flac
Đặng Tử Kỳ. Chinese Pop - Rock. Album: G.E.M. EP.
Mỗi Ngày Trong Sinh Mệnh Của Tôi (在我生命中的每一天) flac
Thành Long. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Lần Đầu Tiên (第一次).
Hey Baby Anh Là Của Tôi (Hey Baby 你是我的) flac
Lý Giai Vi. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Ngô Dịch Vĩ;Skot Suyama. Album: About Jess (相反的是) (Regular).
Cô Gái Của Tôi Em Nơi Phương Xa (我的姑娘 她在远方) flac
Lão Phàn Cách Vách. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Gái Của Tôi Em Nơi Phương Xa (我的姑娘 她在远方) (Single).
Khuôn Mẫu Tương Lai Của Tôi (我的未来式) flac
Chung Cư Tình Yêu. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Vĩ Ân;Jeon;Jun Gyu;Từ Tiêu;Trương Chí Lâm. Album: Chung Cư Tình Yêu (爱情公寓) (Hợp Xướng Kỉ Niệm Tròn 10 Năm) (Single).
Quy Tắc Thế Giới Của Tôi (我的世界守则) flac
Vương Nhất Bác. 2020. Instrumental Chinese. Album: Quy Tắc Thế Giới Của Tôi (我的世界守则) (Single).
Hành Trình Của Cậu Và Tôi (你与我的旅程) flac
Hà Đồ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hành Trình Của Cậu Và Tôi (你与我的旅程) (Single).
Chú Mèo Chủ Nhân Của Tôi (Nhạc Đệm) (我的猫主人) (伴奏) flac
Từ Lí. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Hồi Ức Của Tôi Không Đáng Một Đồng (我的回忆一文不值) flac
Bài Cốt Giáo Chủ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồi Ức Của Tôi Không Đáng Một Đồng (我的回忆一文不值) (Single).
Chúc Phúc Cho Bạn, Bạn Của Tôi (祝福你我的朋友) flac
Vương Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chúc Phúc Cho Bạn, Bạn Của Tôi (祝福你我的朋友) (Single).
Người Bạn Đạo Cô Của Tôi (我的一个道姑朋友) - Guzheng flac
Ngọc Diện Tiếu Yên Nhiên. Instrumental Chinese.
Đột Nhiên Nhớ Tới Điểm Tốt Của Em (忽然想起我的好) flac
Dương Dương. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đột Nhiên Nhớ Tới Điểm Tốt Của Em (忽然想起我的好) (Single).
Lúa Mì Của Tôi Đã Chín (我的麦子熟了) flac
Lâm Hải Hâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lúa Mì Của Tôi Đã Chín (我的麦子熟了) (Single).
Quy Tắc Thế Giới Của Tôi (我的世界守则) flac
Vương Nhất Bác. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Quy Tắc Thế Giới Của Tôi (我的世界守则) (Single).
Anh Em Tốt Của Tôi (我的好兄弟) (DJ Kene Remix) flac
Cao Tiến. Chinese Dance - Remix.
Come Back, My Love (Hãy Trở Về Tình Yêu Của Tôi; 回来我的爱) flac
Ngô Anh Tử. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Đông Phương Lệ Nhân (东方丽人).
Đến Lượt Của Tôi (The Next Me; 下一個自己) flac
Trương Kiệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Nơi Gần Thiên Đường Nhất (最接近天堂的地方).
Hạnh Phúc Của Tôi Là Đang Nhớ Em (我的快乐就是想你) flac
Trần Nhã Sâm. 2014. Chinese Pop - Rock.
Tương Lai Của Tôi Không Phải Giấc Mơ (我的未來不是夢) flac
Trương Kiệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Do Trương Kiệt Thể Hiện Trong Tôi Là Ca Sĩ.
My Territory (Lãnh Thổ Của Tôi; 我的地盤) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Incomparable Jay Concert.
Tôi Noi Gương Của Lôi Phong (我学雷锋好榜样) flac
Vương Dung. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Phù Dung Tỷ Phu (芙蓉姐夫).
Thành Tựu Ca Hát Hôm Nay Của Tôi (歌成就今天这个我) flac
Trắc Điền. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Never Odd Or Even.
Tây Sa, Quê Hương Đáng Yêu Của Tôi (西沙,我可爱的家乡) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD2).
Em Là Đại Minh Tinh Của Tôi (你是我的大明星) flac
Hacken Lee. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Em Là Đại Minh Tinh Của Tôi (你是我的大明星) (EP).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生) (DJ House Bản / DJ House版) flac
Mộng Hàm. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生) (DJ House Bản / DJ House版) (Single).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生) (Quảng Đông Bản / 粤语版) flac
Mộng Hàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生) (Tiếng Quảng Đông Bản / 粤语版) (Single).
Cô Gái Của Tôi Đang Ở Phương Nào (我的姑娘在何方) flac
Hải Luân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Gái Của Tôi Đang Ở Phương Nào (我的姑娘在何方).
Gọi To Tên Của Tôi (喊出我的名字) (Live) flac
Đặng Siêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 1 (创造营2021 第一期).
Lắng Nghe Trái Tim Tan Vỡ Của Tôi (听我心碎的声音) flac
Chu Chính Đình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: T (EP).
Tôi Không Phải Là Người Của Anh (我不是你谁的谁) flac
Thái Văn Tĩnh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tôi Không Phải Là Người Của Anh (我不是你谁的谁) (Single).
Hãy Cho Phép Sự Bình Thường Của Tôi (请允许我的平凡) flac
Khí Vận Liên Minh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Siêu! Hết Tốc Độ (超!满速) (Single).
Lời Mở Đầu Của Vẻ Đẹp Bóng Tối (黑暗美学序章) flac
DaXxx Dương Giai Nhụy. 2020. Chinese Rap - HipHop. Album: Lời Mở Đầu Của Vẻ Đẹp Bóng Tối (黑暗美学序章) (Single).
Bảo Vệ Tia Sáng Của Tôi (守护着我的光) (Live) flac
Cung Lâm Na. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 11 (为歌而赞第二季 第11期).
Lúa Mì Của Tôi Đã Chín (我的麦子熟了) flac
Lâm Hải Hâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lúa Mì Của Tôi Đã Chín (我的麦子熟了) (Single).
Trình Chiếu Của Chúng Tôi (我们的幻灯片) flac
Lạp Ca. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xin Chào Tay Súng Thần (你好,神枪手 影视原声专辑) (OST).
Thâm Sơn Cùng Cốc Của Tôi (我的山沟沟) flac
Trần Tử Nghiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thâm Sơn Cùng Cốc Của Tôi (我的山沟沟) (Single).
Gọi To Tên Của Tôi (喊出我的名字) flac
R1SE. 2019. Instrumental Chinese. Album: Muốn Bùng Nổ Một Cách Khí Phách (就要掷地有声的炸裂).
Nonstop - Nhảy Là Chuyện Của Các Bạn Còn Nhạc Thì Để Tôi Lo flac
Deezay Phương Đại. 2014. Vietnamese Dance - Remix. Album: Nonstop DJ.
Ai Để Ý Dòng Lệ Của Tôi Rơi (谁在意我流下的泪) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2010. Chinese Dance - Remix. Album: Who Care About The Tears I Shed.
Chủ Của An Lạp Tôi (An Lạp Ngã Chủ; 安拉我主) flac
Uông Minh Thuyên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Ai Để Ý Dòng Lệ Của Tôi Rơi (谁在意我流下的泪) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Who Care About The Tears I Shed.
Con Thuyền Đến Từ Giấc Mộng Của Tôi (我梦中划来一条船) flac
Đồng Lệ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Trong Mộng (梦中花).
Ai Để Ý Dòng Lệ Của Tôi Rơi (谁在意我流下的泪) flac
Lôi Đình. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Để Tình Yêu Ở Lại Ngày Hôm Qua (把爱留在昨天).
From Die Fledermaus (Mein Herr Marquis; Hầu Tước Yêu Quý Của Tôi) flac
Anh Thơ. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Johann Strauss. Album: Romance.